medovina trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ medovina trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ medovina trong Tiếng Séc.
Từ medovina trong Tiếng Séc có các nghĩa là mật ong, rượu mật ong, Mật ong, mật, vũ hội. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ medovina
mật ong
|
rượu mật ong(mead) |
Mật ong
|
mật
|
vũ hội
|
Xem thêm ví dụ
A ochutnat vaši bájnou medovinu. Và để thưởng thức loại rượu nổi tiếng của các ngươi. |
Hodně medoviny. Rất nhiều rượu mật ong. |
Ach, zlato medový. Ôi, cưng. |
Kuře v medovém těstíčku u Quiznos! Gà rán mật ong mới ở Quiznos. |
Dělejte to, o čem víte, že vás přenese do těch snů sladkých jako medovina. Làm những việc mà bạn biết là sẽ làm bạn thư giãn để có một giấc ngủ ngon lành. |
„Tvé sny jsou jako sladká medovina.“ "Hãy hưởng thụ giấc ngủ lịm mật sương." |
Dal by si medovinu. Ông đã dùng rượu mật ong. |
Kdybys nějaké peníze měl, už bys je utratil za medovinu a tu bys už vychcal. Nếu có cắc nào thì ngươi đã đổ sạch vào rượu mật ong rồi. |
Některé medová bažant. Làm thịt chim trĩ. |
Ochutnali jste někdy medový likér zvaný medovina? Các anh đã từng uống thử thứ chúng tôi gọi là rượu mật ong chưa? |
Takže když kupříkladu vidíte létat včely okolo těchto rostlinek, jak sbírají pyl, ta pylová zrnka, která sbírají, si napěchují na svoje nohy a pak s nimi letí do úlu, a z toho je vyrobená medová plástev -- ten vosk v úlu. Vậy điều này, ví dụ, khi bạn nhìn nhưng con ong bay xung quanh những loài thực vật nhỏ bé này, và chúng thu phấn hoa, những viên phấn hoa mà chúng thu được, chúng giữ trong chân chúng và mang về tổ,, và đó là thứ tạo nên tổ ong, sáp bên trong tổ ong. |
Herotovu medovinu Rượu mật ong vùng Herot |
Nejdřív do Prasinek, do Medového ráje. Chúng ta sẽ tới làng Hogsmeade, |
Jsem dnes plný medového vína na každém kroku. Tôi được tiếp rượu mật luôn luôn thời gian này. |
Rozmíchej ji v medovině a jedním hltem spolkni. Trộn với rượu mật ong rồi uống nó trong một hơi. |
Medovina a pálenka z obilí. Rượu lúa mạch và mật ong à? |
Hej, ona mi řekla " zlato medový ". Ê, cổ kêu tôi bằng " cưng ". |
Medovina dá člověku svatozář. Cho người ta một vầng hào quang, đó là rượu mật ong. |
Dobrou noc, zlato medový. Ngủ ngon, cưng. |
Z daleka a je smutný, že ti nechutná Herotova medovina. Xa xăm và buồn thảm và chưa từng nếm rượu mật ong của Herot. |
Z daleka a je smutný, že ti nechutná Herotova medovina Xa xăm và buồn thảm và chưa từng nếm rượu mật ong của Herot |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ medovina trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.