motherfucker trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ motherfucker trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ motherfucker trong Tiếng Anh.

Từ motherfucker trong Tiếng Anh có các nghĩa là mẹ kiếp, địt con mẹ mày, đụ má mày. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ motherfucker

mẹ kiếp

noun

địt con mẹ mày

noun (generic term of abuse)

đụ má mày

noun (generic term of abuse)

Xem thêm ví dụ

And if I bring home another rug, my wife'll murder my motherfucking ass, Chris.
Tôi mà còn mang về tấm thảm nữa, vợ tôi sát hại tôi mất, Chris.
Bounty is mine, motherfucker!
Tiền thưởng là của tao, thằng khốn kiếp.
Crenshaw Kings for life, motherfucker. Hmm.
Crenshaw Kings muôn năm, bọn mặt lìn.
Motherfucker.
ĐM thằng già.
Beat his motherfucking ass, Henry.
Đấm vào mông nó đi, Henry.
Motherfucker.
Mẹ kiếp.
British motherfuckers don't die.
Bọn khốn người anh khó chết lắm.
Who's the ass-wipe now, motherfucker?
Mông ai nào thằng khốn
I'm gonna fucking kill you, motherfucker!
Tao sẽ giết mày, thằng khốn.
Show this motherfucker!
Cho lão chó chết thấy đi!
He got 15 motherfuckers in there with guns and you know it.
Cậu thừa biết phải có tới 15 thằng trong đó
Motherfuck!
Úi, địt mẹ nó chứ!
The Motherfucker wants us to take a picture with you.
Motherfucker muốn chúng tôi chụp ảnh với ông.
This motherfucker put my uncle in jail
Thằng khốn này tống ông bác tôi vào tù đấy
Navy SEAL, motherfucker.
Đù , Hải Quân đấy.
Are you out of your motherfucking mind, man?
Mày điên rồi hả, thằng kia?
Tri-Pi, motherfuckers!
Lũ khốn Tri-pi!
I'm on the motherfucker.
Để tao lo cho.
Nigga, you a big, tall, Ludacris-looking motherfucker, ain't you?
Bộ anh bạn to, cao, đẹp trai lắm à?
Otherwise, shoot this motherfucker and let us take our Fraternity of Assassins to heights reserved only for the gods of men.
và hãy để chúng ta duy trì nhóm | tới vị trí cao nhất xứng đáng chỉ dành cho chúa tể loài người.
You motherfuckers.
Đệch mợ mấy người.
I said cuff the motherfucker, Stevie!
Tôi bảo anh còng thằng khốn này, Stevie.
It's a big motherfucker, huh?
Cái chó này bự nhỉ?
Motherfucker wanna talk to me.
Anh muốn nói gì với tôi à?
I'll gouge out your motherfucking eye.
Tôi sẽ móc đôi mắt khốn kiếp của cậu.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ motherfucker trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.