nahlásit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nahlásit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nahlásit trong Tiếng Séc.

Từ nahlásit trong Tiếng Séc có các nghĩa là báo, thông báo, báo cáo, tuyên bố, công bố. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ nahlásit

báo

(report)

thông báo

(report)

báo cáo

(report)

tuyên bố

(announce)

công bố

(announce)

Xem thêm ví dụ

Pokud jste přesvědčeni, že předpokládaný dotaz porušuje zásady automatického doplňování, můžete ho nahlásit:
Nếu bạn nghĩ rằng một nội dung gợi ý vi phạm một trong các chính sách Tự động hoàn thành, thì bạn có thể báo cáo nội dung đó:
Chci nahlásit, že někdo sleduje mě a mé dítě.
Tôi muốn báo cáo về một kẻ đang rình rập tôi và con trai tôi.
Doporučená řešení: zveřejnění obsahových zásad, obrázek captcha, odkaz Nahlásit porušení, důvěryhodní uživatelé, moderátoři z řad uživatelů, zákaz zobrazení reklamy, dokud neproběhne kontrola, filtrování obsahu, recenzenti obsahu.
Giải pháp được đề xuất: Công bố chính sách nội dung, Hình ảnh xác thực (captcha), Báo cáo vi phạm, Người dùng tin cậy, Người kiểm duyệt là người dùng, Vô hiệu hóa việc phân phát quảng cáo cho đến khi được xem xét, Lọc nội dung, Người xem xét nội dung.
Pokud na výpisu z karty nebo bankovního účtu narazíte na poplatek za nákup digitálního obsahu na YouTube, který jste neuskutečnili vy, můžete platby do 120 dnů od transakce nahlásit našemu týmu podpory.
Nếu thấy khoản phí trên thẻ hoặc bảng sao kê ngân hàng của mình cho giao dịch mua nội dung kỹ thuật số trên YouTube mà bạn không thực hiện, bạn có thể báo cáo khoản phí đó cho nhóm hỗ trợ của chúng tôi trong vòng 120 ngày kể từ ngày giao dịch.
Víte, že musím nahlásit všechno, co tady řeknete?
Ông biết tôi phải báo cáo mọi thứ ông nói ở đây, đúng không?
Pomocí následujících kroků můžete nahlásit nevhodné video:
Bạn hãy làm theo các bước dưới đây để báo cáo video không phù hợp:
Všichni občané se musí okamžitě nahlásit nejbližšímu bunkru.
Mọi công dân phải đến nơi trú ẩn gần nhất.
Pokud narazíte na nevhodný obsah, můžete ho zablokovat nebo ho nahlásit k rychlé kontrole.
Nếu phát hiện nội dung nào đó không phù hợp, bạn có thể chặn hoặc báo vi phạm nội dung đó để chúng tôi xem xét nhanh.
Vyberte, jaké osobní informace se zobrazují v obsahu, který chcete nahlásit:
Hãy chọn loại thông tin cá nhân được tiết lộ trong nội dung mà bạn báo cáo:
Chcete-li zrušit, nahlásit nebo podat námitku proti platbě, kterou jste provedli v obchodě, na webu nebo v aplikaci, kontaktujte obchodníka, u kterého platba proběhla.
Để hủy, khiếu nại hoặc báo cáo giao dịch thanh toán bạn đã thực hiện tại cửa hàng, trên mạng Internet hoặc trong ứng dụng của các doanh nghiệp khác, hãy liên hệ với nhà bán lẻ nơi bạn đã thực hiện giao dịch mua.
Nebo chtěla nahlásit sexuální napadení?
hay là về việc bị xâm phạm tình dục?
Uživatelé a vlastníci firem mohou nahlásit názvy firem, pokud předstírají jinou identitu nebo obsahují nevhodný, falešný či urážlivý obsah, popř. spamy.
Người dùng và chủ doanh nghiệp có thể gắn cờ một tên nếu tên đó có các vấn đề về mạo danh, gây khó chịu, giả mạo, quấy nhiễu hoặc nội dung không phù hợp.
Po nahrání přeloženého obsahu jej můžete spravovat (provádět kontrolu, upravovat, publikovat, nahlásit nebo odmítnout).
Sau khi gửi nội dung, bạn có thể quản lý nội dung đó bằng cách đánh giá, chỉnh sửa, xuất bản, gắn cờ hoặc từ chối nội dung.
Pokud jste situaci už nahlásili policii, ale stále potřebujete pomoc nebo se obáváte, že je dítě ve službě Hangouts předmětem groomingu, můžete toto chování nahlásit Googlu.
Nếu bạn đã báo cáo với cơ quan thực thi pháp luật mà vẫn cần sự trợ giúp hoặc bạn quan ngại rằng một trẻ nào đó đã hoặc đang là nạn nhân của hành vi chuẩn bị lạm dụng tình dục trên Hangouts, thì bạn có thể báo cáo hành vi này với Google.
Takovýto případ můžete nahlásit prostřednictvím formuláře Na mou stránku byl umístěn neautorizovaný kód reklamy.
Bạn có thể báo cáo hành vi này thông qua biểu mẫu Mã quảng cáo trái phép đã được đặt trên trang web của tôi.
Pokud se domníváte, že je někdo v nebezpečí, měli byste se obrátit na policii a situaci nahlásit.
Nếu cho rằng một người nào đó sắp gặp nguy hiểm, bạn nên liên hệ với cơ quan thực thi pháp luật tại địa phương của mình để báo cáo ngay trường hợp này.
Klepnutím na výzvu jednoduše potvrdíte svou identitu, případně nám můžete nahlásit, že se k vašemu účtu pokouší přihlásit někdo cizí, abychom účet mohli ochránit.
Sau đó, bạn chỉ cần nhấn vào lời nhắc để giúp chứng minh bạn chính là người đó. Nếu bạn không phải là người đăng nhập, hãy cho chúng tôi biết để giúp bảo vệ tài khoản của bạn.
Pokud narazíte na jiné potíže, můžete nahlásit problém Facebooku.
Nếu bạn gặp phải các vấn đề khác, hãy xem xét báo cáo vấn đề này với Facebook.
Videa, která podle vás do aplikace YouTube Kids nepatří, můžete nahlásit.
Bạn cũng có thể báo cáo video mà bạn thấy không phù hợp trong ứng dụng YouTube Kids.
ID hráče, které považujete za nevhodné, můžete nahlásit pomocí formuláře níže.
Để báo cáo một ID người chơi mà bạn nghĩ không phù hợp, hãy sử dụng biểu mẫu dưới đây.
Kromě toho vás v případě takového jednání můžeme nahlásit příslušným orgánům.
Trong những trường hợp đó, chúng tôi có thể tố cáo bạn với các cơ quan hữu quan.
Kapitán Barnes řekl, že musíme nahlásit jakýkoli incident.
Đại úy Barnes nói chúng tôi phải báo cáo bất cứ vi phạm nào.
Můžete ho nahlásit jako spam nebo phishing.
Bạn có thể báo cáo email đó là spam hoặc lừa đảo.
Pokud jste našli více videí, komentářů, případně celý kanál uživatele, které chcete nahlásit, navštivte náš nástroj pro nahlášení problému, kde můžete podat podrobnější stížnost.
Nếu bạn phát hiện và muốn báo cáo nhiều video, nhận xét hoặc toàn bộ kênh của một người sáng tạo nào đó, hãy sử dụng công cụ báo cáo của chúng tôi.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nahlásit trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.