neotravuj! trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ neotravuj! trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ neotravuj! trong Tiếng Séc.

Từ neotravuj! trong Tiếng Séc có nghĩa là cho thôi việc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ neotravuj!

cho thôi việc

(lay off)

Xem thêm ví dụ

A neotravuj mě a nech mě spát.
Bây giờ để yên cho tôi ngủ.
Viděl jsem pekařství ...Neotravuj mě!
Em thấy # cửa hàng bánh bao- Thôi, để anh yên
Místo, kde vás nikdo neotravuje.
Một nơi không bị làm phiền.
Ale už ho neotravuj, že mu pomůžeš psát jeho scénář.
Nhưng đừng làm phiền Marty với ý tưởng để mình cùng viết kịch bản nữa.
Můžeš tu pracovat a nikdo tě neotravuje
Cô có thể hoàn thành công việc, không ai quấy rầy cô
Takhle totiž lidi opravdu něco udělají, když je nikdo neotravuje, když je nic neruší.
Đấy là lúc mà mọi người giải quyết công việc, là khi không ai làm phiền ai, khi không ai cản trở công việc của ai.
Neotravuj s tím Uthera - nemusíme mu přidělávat další starost.
Đừng cho Uther biết về chuyện này, ko cần phải làm ông ấy lo lắng.
Neotravujou tě někdy ty tvý řeči?
Anh có bao giờ mệt mỏi vì tự nghe mình nói không?
Tak už mě nikdy neotravuj!
Vì vật đừng làm phiền tôi thêm nữa!
Neotravuj s tím.
Đừng lo cho tôi.
Neotravuj mě s tím.
Đừng làm tao phát ốm với cái đống đó.
Nikdo tě tady neotravuje.
Không ai làm phiền cậu ở đây.
Teď neotravuj, brouku. Já...
Nín giùm con đi ông lụi....
Neotravuj mě a nech mě pracovat.
Giờ thì hãy để yên cho tôi làm nhiệm vụ.
To ale musí být, když tě neotravuju.
Chắc hẳn anh cảm thấy vui khi em không quấy rầy anh nữa
Neotravuj.
Biến đi.
Ne, vy mě neotravujete.
Không, cô không làm phiền tôi.
Neotravuj mě pořád, táhni k čertu!
Đừng làm cản trở ta làm việc đàng hoàng cô muốn chết thì chết xa một tí

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ neotravuj! trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.