paleta trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ paleta trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ paleta trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ paleta trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bay, cái bay, Pallet, cái xẻng, cánh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ paleta

bay

(trowel)

cái bay

(trowel)

Pallet

(pallet)

cái xẻng

(trowel)

cánh

(vane)

Xem thêm ví dụ

C. para el comienzo de su reinado.} La famosa paleta de Narmer, descubierta por James Quibell en 1898 en Hieracómpolis, muestra a Narmer mostrando las insignias tanto del Alto como del Bajo Egipto, dando lugar a la teoría de que unificó los dos reinos.
Tấm bảng đá Narmer nổi tiếng, được James E. Quibell phát hiện vào năm 1898 tại Hierakonpolis, đã cho thấy Narmer mang biểu tượng của cả Thượng và Hạ Ai Cập, dẫn đến giả thuyết cho rằng ông là người đã thống nhất hai vương quốc.
El abogado del hospital es un paleto.
Luật sư của bệnh viện lởm lắm.
Remapeado de paleta rápido
Ảnh xạ lại nhanh bảng chọn
Dale una bandita y una paleta.
Hãy băng vãi cho anh ấy nữa nhé.
Vendido a la paleta 88.
Đã bán cho số 88.
¿Una paleta?
Cây kem?
Al establecer árboles con flores, con bayas o caducifolios, se puede apreciar, en cada temporada, una nueva paleta de color.
Nhưng nếu bạn muốn có khá nhiều trái, vào lúc hoa nở và đậu trái, bạn nên tưới thấm ướt sũng vườn mỗi tuần một lần.
Dogger cogió una paleta y empezó a meter tierra negra en un tiesto.
Dogger lấy một cái xẻng lên và bắt đầu xúc đất đen vào chậu.
Ese mismo año, Koei lanzó otro título erótico, Danchi Tsuma no Yuwaku (Seducción de la esposa del condominio), que fue un juego de rol y de aventuras con gráficos en color, debido a la paleta de ocho colores de la computadora NEC PC-8001.
Cùng năm đó, họ phát hành một tựa game khiêu dâm khác, Danchi Tsuma no Yuwaku, ADV game đầu tiên với màu sắc đầy đủ, sử dụng bảng 8 màu của hệ máy NEC PC-8001.
Seguí con una paleta y se lanzó él, pero cuando se le ocurrió que estaba más cerca que antes.
Tôi theo đuổi với một mái chèo và ông lặn, nhưng khi ông đến gần hơn trước.
Colores del sistema Aquí puede seleccionar colores de la paleta de iconos de KDE
Màu sắc hệ thống Ở đây bạn có thể chọn màu sắc trong bảng chọn biểu tượng KDE
Tales dichos se crecen más y se adhieren más firmemente con la edad, y lo tener muchos golpes con una paleta para limpiar un viejo sabihondo de ellos.
Châm ngôn như vậy phát triển khó khăn hơn và tuân thủ vững chắc hơn cùng với tuổi tác, và nó sẽ mất nhiều thổi bay một để làm sạch một người cho là mình biết tất cả cũ của họ.
Escala de grises Escala de grises del icono actual. (Aviso: El resultado puede que contenga colores que no estén en la paleta
Mức xám Làm biểu tượng hiển thị mức xám. (Cảnh báo: kết quả rất có thể chứa màu sắc không phải trong bảng chọn màu biểu tượng
Tierra, cielo y casas se convirtieron en una loca paleta, me zumbaban los oídos y me asfixiaba.
Đất, trời, nhà cửa trộn lẫn thành một khối lộn xộn, tai tôi lùng bùng, tôi thấy ngạt thở.
A Don no le gustan las paletas.
Bác Don không thích ăn kem que.
Por ejemplo, si pintara un color, como jugando con una paleta sonaría así... ( Música )
Thử lấy ví dụ nhé, nếu tôi chơi một nốt, như chúng tôi dùng một bảng màu, mà nghe giống thế này... ( Âm nhạc )
Pelota vasca Pelota paleta
Basque pelota Quần vợt
Pero no creo que esta famosa ciudad tiene solamente arponeros, caníbales y paletos para mostrar a sus visitantes.
Nhưng nghĩ không phải là thị trấn nổi tiếng này đã chỉ harpooneers, ăn thịt người, và bumpkins để khoe với khách đến thăm cô.
Unos paletos rarisimos.
Cả một đám nông dân ngu ngốc.
Cargar paleta
Tải bảng chọn
¡ Le dijiste a ese ratón que las paletas de helado eran de madera dura!
Anh nói với mấy con chuột que kem đó là gỗ đỏ nữa chứ!
A Don no le gustan las paletas
Bác Don không thích ăn kem que
¿Cree que por chupar una paleta voy a tenerle miedo?
Việc gì phải ngán chúng chứ?
¡ Te voy a meter esta paleta por el culo!
Tôi chỉ muốn nhét cái kẹo mút vào chỗ tồi tệ ấy của cô.
Creo que sus 10 dólares en paleta pueden esperar.
Tôi nghĩ cây kem 10 $ thì có thể đợi được.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ paleta trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.