parchant trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ parchant trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ parchant trong Tiếng Séc.
Từ parchant trong Tiếng Séc có các nghĩa là hỗn tạp, đẻ hoang, chó má, stink-ball, tên vô lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ parchant
hỗn tạp(bastard) |
đẻ hoang(bastard) |
chó má
|
stink-ball(stinkpot) |
tên vô lại
|
Xem thêm ví dụ
Zatracenej parchant. Tên khốn đáng nguyền rủa. |
Tenhle parchant žádnej nemá. Hắn mà thay đổi sao? |
Ty parchante! Tên khốn! |
Ty jeden parchante. Đồ khốn kiếp. |
Koukni, ten chlap je parchant. Nghe này, gã đó là đồ đần, xấu xí và đơn giản. |
Protože je konec, ty parchante. Bởi vì kết thúc rồi tên khốn ạ. |
Parchanti! Khốn kiếp! |
Ty zkurvenej černej parchante! Thằng ml da đen khốn nạn mất dạy kia! |
Kdybych to věděl, zabil bych toho parchanta. Nếu mà biết, em sẽ tự tay giết nó. |
Parchant. Tiên sư nó. |
Parchante! Đâu phải chỉ do một mình con! |
Parchant jako já by ani neměl být naživu. Một thằng tồi tệ như mình không nên sống, đúng không? |
Vy namyšlený parchante! Tên khốn gian xảo này. |
Naser si, parchante. Ăn cứt đi thằng chó. |
Řekni mi, kde je můj syn, ty parchante. Thằng khốn, nói ngay con tao đâu |
Ty parchante, já tě zabiju! Thằng chó đẻ, tao sẽ giết mày! |
Najděte ty parchanty. Tìm cái bọn khốn kiếp này. |
Vem to do ruky, ty parchante! Rút súng ra đi, đồ khốn kiếp! |
Dobře, tak ty parchanty vykouříme a zajdeme na večeři. Được rồi, hãy hạ bọn chúng và đi ăn tối nào. |
Ty parchanti! Bọn khốn kiếp! |
Ty malej parchante! Đồ khốn kiếp! |
Dáš mi klíč, k poutům, T-bagu ty parchante. Mày có định đưa cho tao chìa khóa còng không hả T-Bag? |
Jste namyšlenej parchant. Anh là đồ khốn chảnh chọe. |
Má uvnitř 15 parchantů se zbraněma a ty to víš. Cậu thừa biết phải có tới 15 thằng trong đó |
Co ten parchant pohledává v Panamě? " thằng khốn đó làm cái quái gì ở Panama chứ? |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ parchant trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.