perlička trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ perlička trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ perlička trong Tiếng Séc.
Từ perlička trong Tiếng Séc có các nghĩa là Gà sao, ngọc trai, trân châu, 珍珠, Ngọc trai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ perlička
Gà sao
|
ngọc trai(pearl) |
trân châu(pearl) |
珍珠(pearl) |
Ngọc trai(pearl) |
Xem thêm ví dụ
Mohammed vynesl tuto vanu na hromadu trosek a začal zde koupat své děti každé ráno v perličkové koupeli. Mohammed để bồn tắm trên đống đổ nát và tắm cho những đứa con của mình vào mỗi sáng. |
Půl perličky, pokud jste to za dvacet minut! ́ Nửa guinea nếu bạn làm điều đó trong hai mươi phút! " |
Jde o mou perličkovou koupel. Là chất tạo bọt tắm của tôi. |
Některé perličky se uklidňují a opět si začínají hledat v okolí potravu — smrt jejich družky je nechává lhostejnými. Các gà khác dần dần hết sợ, tiếp tục tìm thức ăn nơi sườn đồi cũ—dường như con gà bị chết kia không ảnh hưởng chi đến chúng cả. |
Po kopcích se potuluje hejno perliček. Một đàn gà rừng rải rác nơi sườn đồi. |
Perličkou je srovnání letu Apolla 11 s románem Julesa Verna Ze Země na Měsíc. Fan của Jules Verne và luôn mang theo cuốn sách From the Earth to the Moon. |
Drůbež z Bresse, perličky z Drôme a ryby z jezera Dombes, stejně klíčové pro kuchyni jsou říčky v pohoří Rhône-Alpes. Gia cầm từ Bresse, gà Phi từ Drôme và cá từ hồ Dombes và suối ở núi Rhône-Alpes cũng là các phần quan trọng của ẩm thực này. |
Tuhle malou perličku si pečlivě uschovám. Im lặng là vàng cho an toàn tính mạng. |
Vznášejí se nad nimi dva černí orli, střemhlav se vrhají dolů a perličky s hysterickým kdákáním utíkají do úkrytu. Một cặp diều hâu đen từ trên trời xà xuống tấn công trong khi đàn gà chạy tản loạn tìm chỗ ẩn núp. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ perlička trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.