poradna trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ poradna trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poradna trong Tiếng Séc.
Từ poradna trong Tiếng Séc có các nghĩa là khám bệnh, sự cố vấn, phụ đạo, hiệp thương, ý kiến góp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ poradna
khám bệnh
|
sự cố vấn
|
phụ đạo
|
hiệp thương
|
ý kiến góp
|
Xem thêm ví dụ
Skončilo to tak, že jsem se seznámil s vesmírnou komunitou, skutečně se dostal k NASA, seděl jsem v poradním výboru NASA, plánoval skutečné kosmické mise, jel jsem do Ruska, zúčastnil se předkosmonautských biomedicínských protokolů a spousty podobných věcí, až jsem na mezinárodní vesmírnou stanici vyslal výpravu s našimi 3D kamerovými systémy. Và tôi hào hứng tham gia vào cộng đồng không gian, thực sự hợp tác với NASA, ngồi trong hội đồng tư vấn của NASA, lên kế hoạch cho những nhiệm vụ không gian thật sự đến Nga, đến thăm trạm chuẩn bị du hành, những giao thức y sinh học, và tất cả những thứ giống như vậy, để thực sự đi và bay đến trạm không gian quốc tế với những hệ thống camera 3D của chúng tôi. |
Sestaven byl také prozatímní 301 členný parlament (159 zástupců ze severu, 111 z jihu a 31 nezávislých členů, kteří jsou jmenováni předsedou poradního sboru). Ngoài ra còn 301 đại biểu tạm thời cho Quốc hội thống nhất gồm bao gồm 159 thành viên từ phía bắc, 111 thành viên từ phía nam, và 31 thành viên độc lập do Chủ tịch Hội đồng chỉ định. |
Potkali jsme se v poradně pro pozůstalé, když jsme si mysleli, že jsi... Bọn ta gặp nhau tại một buổi chia sẻ đau buồn khi con được cho... |
Mohu vám doporučit nějakou poradnu... Có 1 dịch vụ tư vấn tôi có thể liên hệ giúp chị... |
Potřebujete vy dva slaďouši poradnu? Mấy cưng cần lời khuyên không? |
A třeba právní poradna. Và có lẽ cả tư vấn pháp lý. |
Pokud plánujete použít materiál chráněný autorskými právy, který jste nevytvořili, důrazně doporučujeme, abyste se nejprve obrátili na právní poradnu. Nếu bạn định sử dụng tài liệu có bản quyền mà bạn không tạo, chúng tôi khuyên bạn nên tìm tư vấn pháp lý trước. |
Šel jsem do diabetologické poradny, kde mi vysvětlili, jak vznik cukrovky souvisí se stravou, pohybem a tělesnou hmotností. Tôi tìm đến chuyên gia bệnh tiểu đường để được tư vấn về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống, việc tập thể dục, cân nặng và tiểu đường. |
Poradní charakter mají tzv. výbory. Các ủy ban được gọi là đặc biệt. |
Podle sdělení z jedné telefonní poradny pro dospívající mládež se téměř u poloviny těch, kdo žádají o radu, projevuje „trvalý pocit méněcennosti“. Một dịch vụ tư vấn qua điện thoại cho thanh thiếu niên nói gần phân nửa các em gọi đến đều tâm sự rằng các em “thường xuyên mang mặc cảm tự ti”. |
Hodnocení přiděluje poradní rada brazilského ministerstva spravedlnosti. Các mức phân loại này được chỉ định bởi một ban cố vấn thuộc sự điều hành của Bộ Tư pháp Brazil. |
Zástupci 2400 nevládních organizací s 17 000 lidmi tvořili paralelní nevládní "Globální fórum", který měl na konferenci poradní status. Khoảng 2.400 đại diện của các tổ chức phi chính phủ đã tham dự, cùng với 17.000 người tại tổ chức phi chính phủ song song "Diễn đàn Toàn cầu", những người này có chức năng tư vấn. |
Například jeden poradní výbor v oblasti vyššího vzdělání zjistil, že ze souboru 25 000 studentů téměř 50 procent prohlásilo, že jejich vrstevníci ve škole procházejí ne na základě studia, ale nepoctivosti. Chẳng hạn hội-đồng giáo-dục tìm thấy là trong 25.000 học sinh, có 50% nói rằng những bạn của họ thi đậu là nhờ gian lận. |
Donna údajně trpěla poruchami příjmu stravy a zašla do poradny k odborníkovi, jehož kvalifikace byla patrně pochybná. Theo lời tường trình, cô này bị rối loạn về ăn uống, và cô đến gặp một cố vấn—hiển nhiên một người với khả năng không đáng tin. |
Severn Cullis-Suzukiová z poradního výboru Světového summitu proto tvrdí, že má-li se něco změnit, musí se na tom podílet každý z nás. Říká: „Skutečná změna životního prostředí závisí na nás jako na jednotlivcích. Vì thế, ông Severn Cullis-Suzuki, thành viên ban cố vấn Hội Nghị Thượng Đỉnh Thế Giới, cho rằng sự thay đổi phải xuất phát từ hành động của mỗi cá nhân. Ông nói: “Việc cải thiện môi trường thật sự tùy thuộc nơi mỗi cá nhân chúng ta. |
„Patnáct dvojic se účastní večerního programu [katolické] předmanželské poradny. “Mười lăm cặp học một lớp dự bị hôn nhân [của Công Giáo] vào buổi tối. |
Při návštěvách těhotenské poradny se jedna svědkyně v Austrálii seznámila s ženou, která měla mnoho špatných zvyků; odmítala dokonce přestat kouřit v době těhotenství. Khi tham dự lớp học chuẩn bị sanh sản, một nữ Nhân-chứng ở Úc gặp một bà có nhiều tật xấu ngay cả từ chối bỏ hút thuốc trong khi thai nghén. |
Mnozí poradci v manželských poradnách doporučují svým klientům, aby budoucí novomanželé absolvovali kursy nebo semináře o tom, jak se přizpůsobovat manželskému životu a zdolávat případné problémy. Nhiều chuyên-viên cố-vấn về hôn-nhân khuyên các khách hàng sắp sửa kết-hôn nên theo các khóa học hay các khóa thực-tập để học cách thích-ứng với đời sống vợ chồng và đối phó với những khó khăn có thể xảy ra. |
Kromě toho ze zprávy, která je obsažena ve 36. kapitole knihy Jeremjáš a kterou se budeme zabývat podrobněji, lze vyvozovat, že Baruk měl přístup ke královým rádcům a že směl používat jídelnu neboli poradní místnost Gemarjáše, jenž byl knížetem či úředníkem. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ xem xét chi tiết lời tường thuật nơi chương 36 của sách Giê-rê-mi. Chương này dường như cho thấy Ba-rúc có thể tiếp xúc với những cố vấn viên của vua, ông được phép dùng phòng ăn, hay phòng họp, của quan trưởng Ghê-ma-ria. |
Rada pro výzkum, vývoj a inovace (poradní orgán Vlády ČR). Cục Phát triển và Nghiên cứu Năng lượng (Energy Research and Development Administration) và Ủy ban điều tiết hạt nhân (Nuclear Regulatory Commission). |
V novinách jsou poradní sloupky a v knihkupectví je spousta knih typu Udělej si sám. Báo chí có những mục cố vấn và tiệm sách thì đầy những sách cẩm nang. |
Je farmář, ale také dobrovolně pracují v poradně. Ông giờ là nông dân, nhưng Cả hai ông bà đều tự nguyện đi cố vấn. |
Prezidentský poradní sbor sestával z 26 členů z Jemenské arabské republiky a 17 členů z Lidově demokratické republiky Jemen. Một Hội đồng Chủ tịch được thành lập và được bầu bởi 26 thành viên Hội đồng tư vấn Cộng hòa Ả Rập Yemen và 17 thành viên Đoàn Chủ tịch Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Yemen. |
A když se zveřejní naše poradna, tak ať. Và nếu việc tư vấn hôn nhân có trong báo cáo của cô ta thì cũng kệ thôi. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ poradna trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.