porno trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ porno trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ porno trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ porno trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là khiêu dâm, Khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm, bầu trời, uống say bí tỉ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ porno

khiêu dâm

(porn)

Khiêu dâm

tranh ảnh khiêu dâm

(porn)

bầu trời

(blue)

uống say bí tỉ

(blue)

Xem thêm ví dụ

No digas que lo lamentas con pornos.
Không đừng nói, " tôi xin lỗi, " với phim con heo.
Como recordarán, Cindy Gallop dijo que los hombres no conocen la diferencia entre hacer el amor y hacer porno.
Và các bạn cũng nhớ là, Cindy Gallop đã thốt lên đàn ông không biết thế nào là sự khác biệt giữa "làm tình" và "đóng phim người lớn".
Solo viendo porno, interviniendo teléfonos.
Xem phim khiêu dâm, nghe lén điện thoại.
Tal vez deberías volver a enviarle porno.
Có thể ông cần phải gặp anh ta đấy.
Digo, ¿quién compra revistas porno y revistas para adolescentes?
Ý tôi là, ai lại mua tạp chí hở hang cùng với Tiger Beat?
¿Estoy pagando por tu porno?
Cậu thất vọng ư?
Era mas porno.
Có thể, mà giống phim đen hơn.
Yo y Ritchie, hacemos películas porno.
Tôi và Ritchie, chúng tôi làm phim heo.
Phoebe Buffay, la estrella porno.
Đó là Phoebe Buffay, ngôi sao phim xxx.
Eso suena a porno, Wade.
Nghe như chuyện khiêu dâm ấy, Wade.
Aunque no es el sitio web de porno más popular, Pornhub tiene el honor de ser el sitio web de porno más grande en el internet, con más vídeos que cualquier sitio similar. El sitio permite a los visitantes ver videos pornográficos de varias categorías, incluidos los profesionales y amateurs.
Dù không phải là trang web khiêu dâm được truy cập nhiều nhất nhưng Pornhub vẫn giữ được danh hiệu cho trang web khiêu dâm lớn nhất trên mạng internet, sở hữu nhiều video hơn các trang web cùng loại hình khác.
Tío, no es porno, ¿vale?
Chúa ơi, không phải là khiêu dâm.
Tuve una mala niñez y no hago porno.
Anh cũng thế nhưng anh đâu có đóng phim sex
¿Por qué "Estrella porno: La Leyenda de Ron Jeremy"?
Tại sao là "Ngôi sao khiêu dâm: Huyền thoại Ron Jeremy"?
CADA AÑO la industria porno mundial genera unos 100.000 MILLONES DE DÓLARES.
MỖI NĂM: Ngành công nghiệp tài liệu khiêu dâm trên toàn cầu thu được khoảng 100 TỈ ĐÔ LA (Mỹ).
Pues siento que los hermanos Coen no dirijan el porno que yo veo
Yeah, well, Tao xin lỗi vì anh em Coen không xem mấy phim khiêu dâm mà tao xem
¿Porno en mi escritorio?
Pỏn trên máy tôi ak?
Colega, no era porno.
không phải phim khiêu dâm đâu.
La era de oro de los motores de gasolina, el porno online y esos estúpidos pequeños smartphones.
Thời kỳ hoàng kim của động cơ xăng, nội dung khiêu dâm trực tuyến, và những điện thoại thông minh có chút ngu ngốc.
Bueno, en realidad, estadísticamente hablando, si Uds. solo visitan sitios porno, están más seguro.
Nhưng thật ra, thống kê cho thấy rằng nếu chỉ vào những trang web khiêu dâm, bạn thậm chí còn được an toàn hơn.
Pero la definición de la infidelidad sigue en expansión: sexting, ver porno, participar en secreto y activamente en aplicaciones de citas.
Nhưng khái niệm của sự bội tình không ngừng mở rộng: Nhắn tin khiêu dâm, xem phim sex, bí mật hò hẹn trên mạng.
Sacamos cosas diferentes del porno.
Ừ, anh cảm thấy như ta có quan điểm khác nhau về phim con heo.
Chatsworth es la cuna del porno.
Chatsworth là thánh địa của phim khiêu dâm đấy.
El porno de internet tiene mala reputación. Inmerecida.
Mạng khiêu dâm luôn nhận được những phê bình tồi tệ từ một số người, nhưng nó không đáng bị vậy.
Esto es el doble de importante si piensas subir tu video o fotos online, a alguna de las páginas porno amateur que ahora abundan.
Nếu không bạn sẽ bị lộ nếu bạn muốn đưa lên, các trang web dành cho người lớn đang đầy rẫy.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ porno trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.