posrat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ posrat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ posrat trong Tiếng Séc.

Từ posrat trong Tiếng Séc có các nghĩa là đi tiêu, rác rưởi, đại tiện, suộc khuộng đi ỉa, cứt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ posrat

đi tiêu

(shit)

rác rưởi

(shit)

đại tiện

(shit)

suộc khuộng đi ỉa

(shit)

cứt

(shit)

Xem thêm ví dụ

Chceš to posrat celému praporu?
Cậu muốn hại chết cả đơn vị phải không?
Já se z tebe jednou poseru
Sao không sờ dái anh mà xem?
Sám je posera.
Hắn mới là đồ ngốc.
Mě pan Puškin volá, když to lidi jako vy poserou.
Tôi là người mà ông Pushkin gọi mỗi khi có kẻ như anh làm hỏng việc.
No to mi poser!
Phịch anh này!
Tak to mě poser!
Tiên sư nhà nó chứ.
Nebuď posera.
Cậu yếu đuối quá đấy.
Já bych poserou nikdy nikoho nenazval.
Mình chưa bao giờ gọi ai là kẻ ngốc.
Pane, Custer byl posera.
Sếp, Custer là tên hèn.
Myslíte si, že to, čím mi vyhrožujete, mi může můj život posrat víc než teď?
Cô nghĩ điều cô đang đe dọa tôi có thể làm đời tôi khốn khổ hơn thế này sao?
To mě poser.
Hay chưa này!
To mě teda poser.
Trời đất ơi.
V očích ti začne švihle blikat a všichni se z tebe maj posrat.
Anh trừng mắt dọa nạt và theo lẽ thì mọi người ị ra quần.
Všechno, co nařídím, se posere!
Mỗi lần tôi ra lệnh là thất bại,
Sklapni, posero.
Im đi, đồ " mắc ị ".
Ukaž, že nejsi posera.
Cho chúng tao thấy mày đàn ông thế nào!
Posera?
Một người yếu đuối?
Když se něco posere, vystřelíme světlici.
Gặp bất trắc thì bắn pháo sáng.
To mě poser.
Ôi cái con mẹ nhà nó.
No to mě poser!
Chúa ơi
Nesmíš být tak hroznej posera.
Anh luôn lo lắng về việc gây rối loạn.
Ten oblek vypadá, jak když se posere smrt.
Bộ đồ này trông như xác chết quấn giẻ rách.
Nebuď posera.
Đừng chơi bẩn thế chứ!
No to mě poser!
Ôi, mẹ kiếp.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ posrat trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.