pozastavit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pozastavit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pozastavit trong Tiếng Séc.

Từ pozastavit trong Tiếng Séc có các nghĩa là tạm dừng, dừng lại, treo, đậu, ngưng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ pozastavit

tạm dừng

(pause)

dừng lại

(to stop)

treo

(suspend)

đậu

ngưng

(to stop)

Xem thêm ví dụ

Můžeme se pozastavit?
thôi anh có thể đi thẳng vào vấn đề không?
Můžete zkontrolovat stav své reklamy a v případě potřeby ji pozastavit.
Bạn cũng có thể xem trạng thái quảng cáo và tạm dừng quảng cáo nếu cần.
Pokud vaše řešení pro správu souhlasu umožňuje pozastavit načítání skriptů, dokud uživatel neprovede volbu, je další možností pozastavit načítání značek gpt.js a adsbygoogle.js.
Nếu giải pháp quản lý sự đồng ý của bạn đưa ra cách trì hoãn việc tải tập lệnh cho đến khi người dùng thực hiện lựa chọn, thì một tùy chọn khác là trì hoãn việc tải gpt.js và adsbygoogle.js.
Pokud si nepřejete po nějakou dobu dostávat platby, můžete platby ze služby AdMob dočasně pozastavit.
Nếu không muốn nhận thanh toán một thời gian, thì bạn có thể tạm thời giữ thanh toán AdMob của mình.
Chcete-li pozastavit historii sledování či vyhledávání, spusťte YouTube na počítači nebo na mobilním zařízení a postupujte podle příslušných pokynů:
Để tạm dừng lịch sử xem hoặc lịch sử tìm kiếm của bạn, hãy mở YouTube trên máy tính hoặc thiết bị di động và làm theo hướng dẫn thích hợp:
Až budete s nastavováním automatických pravidel hotovi, můžete je kdykoli zapnout, pozastavit, upravit, odstranit nebo filtrovat.
Khi bạn đã thiết lập các quy tắc tự động, bạn có thể bật, tạm dừng, chỉnh sửa, xóa hoặc lọc các quy tắc bất cứ khi nào bạn muốn.
Pokud nezjednáte nápravu do 2 pracovních dnů od oznámení, může Google pozastavit všechny skripty v účtu správce nebo Google Ads, případně snížit vaše celkové limity.
Nếu bạn không khắc phục vi phạm trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày thông báo, Google có thể tạm ngưng tất cả tập lệnh trong tài khoản người quản lý hoặc tài khoản Google Ads của bạn và/hoặc giảm giới hạn lưu lượng tổng thể.
Můžeme vám dočasně pozastavit účet a poskytnout vám tak příležitost ke kontrole veškerého obsahu, opravě porušení a přijetí bezpečnostních opatření zajišťujících dodržování zásad.
Chúng tôi có thể tạm thời tạm ngưng tài khoản của bạn để cho bạn cơ hội xem lại tất cả nội dung, sửa chữa vi phạm và thực hiện các biện pháp bảo vệ để giúp đảm bảo việc tuân thủ chính sách.
Chcete-li pozastavit nebo obnovit jednotlivá klíčová slova, postupujte následovně:
Để tạm dừng hoặc tiếp tục các từ khóa riêng lẻ, hãy thực hiện theo các bước sau:
Doporučujeme proto tyto ostatní kampaně pozastavit, protože se tím zmenší rušení strojového učení, jež chytré kampaně v Nákupech Google využívají.
Bạn nên tạm dừng các chiến dịch này để giảm thiểu sự can thiệp vào quá trình máy học của Chiến dịch mua sắm thông minh.
Měl bys dojem, že máš právo splácení této vdově pozastavit, protože ‚nebude dělat velké těžkosti‘ nebo protože si snad myslíš, že ‚vlastně ty peníze nepotřebuje‘?
Có thể nào bạn cho là hoãn việc trả tiền lại cho bà ấy cũng được không sao, vì “bà ta sẽ không đòi gắt đâu” hay có lẽ bạn nghĩ “thật ra bà ta không cần tiền” chăng?
V tomto článku se dozvíte, jak pozastavit a obnovit jednu reklamu a několik reklam současně.
Bài viết này chỉ cho bạn cách tạm dừng hoặc tiếp tục một quảng cáo hoặc nhiều quảng cáo cùng lúc.
Chcete-li své platby AdMob pozastavit, postupujte takto.
Hoàn thành các bước sau để giữ thanh toán AdMob của bạn.
Pravidlo reklamy můžete pozastavit nebo obnovit tím, že jeho stav změníte na Aktivní nebo Neaktivní.
Bạn có thể tạm dừng hoặc tiếp tục quy tắc quảng cáo bằng cách thay đổi trạng thái thành Hoạt động hoặc Không hoạt động.
Váš účet můžeme dočasně pozastavit, když jsou zásady porušovány závažným způsobem nebo opakovaně.
Chúng tôi có thể tạm ngưng tài khoản của bạn nếu bạn vi phạm chính sách của chúng tôi nhiều lần hoặc nghiêm trọng.
Ovládací prvky videa: Video můžete pozastavit, přetočit zpět či vpřed nebo zastavit prostřednictvím aplikace Filmy a TV Google Play nebo oznámení v zařízení.
Điều khiển video: Bạn có thể tạm dừng, tua lại, tua đi hoặc dừng video của mình thông qua ứng dụng Google Play Phim hoặc thông báo của thiết bị.
Přečtěte si, jak pozastavit a znovu spustit reklamu.
Tìm hiểu cách tạm dừng hoặc tiếp tục quảng cáo.
Ano, platby můžete pozastavit.
Có, bạn có thể giữ thanh toán của mình.
Můžete pozastavit živé vysílání, přeskočit reklamy, uložit své oblíbené pořady atd. atd. "
Nó dừng chương trình trực tiếp, bỏ qua đoạn quảng cáo, nhớ những thói quen xem phim của bạn, vân vân. "
Jednotlivou řádkovou položku z nabídky pozastavit nelze.
Không có tùy chọn để tạm dừng một mục hàng riêng lẻ từ đề xuất.
Doporučujeme tyto ostatní kampaně pozastavit, protože mohou mít rušivý vliv na strojové učení, jež chytré kampaně v Nákupech Google využívají.
Bạn nên tạm dừng các chiến dịch này để giảm thiểu sự can thiệp vào quá trình máy học của Chiến dịch mua sắm thông minh.
Spouštění jednotlivých částí kódu se může pozastavit (počkat) a umožnit tak další zpracování (například vykreslení jiných reklam nebo obsahu stránky) během pauz.
Việc thực hiện các đoạn mã khác nhau có thể "tạm dừng" hoặc "chờ" giữa từng phần, cho phép thực hiện các quá trình xử lý khác (như hiển thị các quảng cáo hoặc nội dung trang khác) trong thời gian tạm dừng.
Pokud ve vašem účtu takové praktiky zaznamenáme, můžeme ho pozastavit.
Nếu phát hiện thấy các hoạt động như vậy trong tài khoản của bạn, chúng tôi có thể tạm ngưng tài khoản đó.
Pokud chcete platbu odložit na pozdější datum, musíte ji pozastavit do 20. dne daného měsíce.
Bạn phải đặt lệnh tạm ngưng thanh toán trước ngày 20 nếu bạn muốn hoãn thanh toán sắp tới cho đến ngày sau đó.
Dojde-li k opakovanému nebo vážnému porušení zásad, můžeme vám správu zápisů ve službě Moje firma na Googlu pozastavit a kontaktovat vaše zákazníky, abychom je o tom informovali.
Trong trường hợp vi phạm nhiều lần hoặc nghiêm trọng, chúng tôi có thể ngăn bạn quản lý danh sách trên Google Doanh nghiệp của tôi và có thể liên hệ với khách hàng của bạn để thông báo cho họ về vấn đề này.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pozastavit trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.