předběžný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ předběžný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ předběžný trong Tiếng Séc.

Từ předběžný trong Tiếng Séc có các nghĩa là dự định, tạm thời, sơ bộ, lâm thời, mở đầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ předběžný

dự định

(tentative)

tạm thời

(tentative)

sơ bộ

(preliminary)

lâm thời

(interim)

mở đầu

(preliminary)

Xem thêm ví dụ

Předběžně to vypadá na 414 dní cesty.
Ước tính ban đầu là mất 414 ngày.
„Když je vězeň předveden k předběžnému slyšení a posadí se na lavici obžalovaných, zůstane tam obvykle asi dvě minuty, ale to mi stačí,“ ujistila mě Beth.
Bà Beth quả quyết với tôi rằng: “Khi một tù nhân đứng trước vành móng ngựa trong phiên tòa đầu tiên, thường thường người ấy ở đó chỉ khoảng hai phút, nhưng thời gian đó cũng đủ.
Rozbalte sekci předběžného cílení obsahových reklam a podívejte se, zda vybraná burza v žádostech vyžaduje identifikátory uživatelů nebo přijímá pouze žádosti z určitých oblastí.
Mở rộng phần hiển thị tiêu chí nhắm mục tiêu trước để xem liệu đối tác trao đổi được chọn có yêu cầu thông tin nhận dạng người dùng trong các yêu cầu hay chỉ chấp nhận yêu cầu từ các vị trí nhất định hay không.
Předběžné líčeníje v 16:00.
Họ được triệu tập cho cuộc thẩm vấn lúc 16 giờ chiều hôm nay ở Cuba.
Chcete-li během trvání kampaně předběžné registrace i po jejím ukončení zobrazit hlavní metriky výkonnosti, postupujte takto:
Để xem các chỉ số hiệu suất chính trong và sau chiến dịch đăng ký trước, hãy làm theo các bước sau:
Pokud však na účtu kraje není dostatek financí k pokrytí výdajů na sjezd nebo předběžných nákladů na sjezd následující (například na zaplacení zálohy na pronájem objektu), krajský dozorce může zařídit, aby se bratrům a sestrám ve sborech připomnělo, jak jsou jejich dary důležité.
Nhưng nếu số tiền trong tài khoản của vòng quanh không đủ để chi trả cho hội nghị vòng quanh hoặc các chi phí ban đầu của hội nghị vòng quanh tới, chẳng hạn như chi phí đặt cọc cho việc sử dụng hội trường hội nghị thì giám thị vòng quanh có thể cho các hội thánh biết họ có đặc ân đóng góp.
Když předběžnou registraci zapnete, nezapomeňte kampaň propagovat ve všech svých propagačních kanálech pomocí adresy URL záznamu předběžné registrace aplikace nebo hry.
Sau khi bạn bật tính năng đăng ký trước, hãy chắc chắn rằng bạn quảng bá chiến dịch của mình bằng URL danh sách đăng ký trước của ứng dụng hoặc trò chơi trên các kênh quảng cáo.
Předběžná analýza naznačuje, že bomba byla v jeho autě.
Giám định sơ bộ cho thấy quả bom ở trong xe anh ta.
Poznámka: Pokud program předběžného přístupu nebo testování beta verze opustíte, vaše místo může zabrat někdo jiný.
Lưu ý: Nếu bạn rời khỏi chương trình beta hoặc truy cập sớm, chỗ của bạn sẽ trống và một người khác có thể chiếm chỗ đó.
Testovací platforma nepodporuje předinstalování aplikací ani předběžné nahrání médií do zařízení.
Nền tảng thử nghiệm không hỗ trợ thiết bị tải sẵn có phương tiện hoặc ứng dụng cài đặt sẵn.
Jednorázový poplatek za předběžný přístup je nevratný.
Phí truy cập sớm một lần là phí không hoàn lại.
Předběžné shromáždění, na němž budou přítomni pouze členové korporace, se sejde v 9.15. Potom bude všeobecné výroční shromáždění, které začne v 10.00 hodin.
Buổi họp sơ khởi dành riêng cho các hội viên sẽ bắt đầu lúc 9 giờ 15 sáng, tiếp theo sau là phiên họp khoáng đại thường niên lúc 10 giờ sáng.
Přišly předběžné výsledky Charlottiných testů DNA.
Theo kết quả sơ bộ từ A.D.N của Charlotte.
Předběžné shromáždění, na němž budou přítomni pouze členové korporace, se sejde v 9.30. Potom bude všeobecné výroční shromáždění, které začne v 10.00 hodin.
Buổi họp sơ khởi dành riêng cho các hội viên sẽ bắt đầu lúc 9 giờ 30 sáng, tiếp theo sau là phiên họp khoáng đại thường niên lúc 10 giờ sáng.
Jakmile aplikaci nebo hru zpřístupníte k předběžné registraci, uživatelé budou moci navštívit záznam v obchodu, kde o aplikaci nebo hře najdou další informace a dostanou možnost si ji předběžně zaregistrovat.
Sau khi bạn cho phép đăng ký trước ứng dụng và trò chơi, người dùng có thể truy cập vào danh sách cửa hàng của bạn để tìm hiểu và đăng ký trước ứng dụng hoặc trò chơi mới này.
Nemusíte se bát, udělali jsme předběžná opatření.
Anh không phải lo, chúng tôi đã tiến hành mọi biện pháp đề phòng.
Sestavujeme předběžný profil na podkladě omezené viktimologie, kterou máme.
Tụi cháu đã soạn ý kiến hồ sơ sơ bộ dựa trên đặc điểm nạn nhân giới hạn mà ta có.
Předběžná registrace vám pomůže vzbudit nadšení a zvýšit povědomí o aplikacích a hrách ve vybraných zemích ještě před tím, než je na Google Play publikujete.
Với tính năng đăng ký trước, bạn có thể tạo ra sự hào hứng và nâng cao độ nhận biết về ứng dụng/trò chơi của mình ở các quốc gia mà bạn chọn trước khi phát hành trên Google Play.
Namísto získání položky zdarma po zadání propagačního kódu ale uživatelé položku získají po kliknutí na tlačítko Předběžná registrace v záznamu aplikace v obchodu.
Tuy nhiên, thay vì nhập mã khuyến mại để nhận một mặt hàng miễn phí, người dùng sẽ nhận được một mặt hàng sau khi chọn nút Đăng ký trước trên danh sách cửa hàng của ứng dụng.
Poznámka: Pokud používáte aplikaci s předběžným přístupem nebo v beta verzi, v Obchodu Play k ní nebudete moci napsat veřejnou recenzi.
Lưu ý: Nếu bạn sử dụng ứng dụng truy cập sớm hoặc ứng dụng phiên bản beta, bạn sẽ không thể đánh giá về ứng dụng đó trên Cửa hàng Play.
Na jaké předběžné upozornění bychom měli dbát, pokud jde o Boží den účtování?
Chúng ta nên lưu ý đến lời báo trước nào về ngày phán xét của Đức Chúa Trời?
Rozhodnutí vydané v úředním věstníků říká: Podle doporučení Ministerstva spravedlnosti (Dirrección General de Registros y Notariado) by si španělské konzulární úřady měly začít připravovat předběžnou dokumentaci pro stejnopohlavní manželství.
Một quyết định được công bố trên Thông cáo Quốc gia Chính thức: Theo hướng dẫn của Bộ Tư pháp (Dirección General de Registros y Notariado), các lãnh sự quán Tây Ban Nha ở nước ngoài có thể thực hiện những thủ tục sơ bộ cho đăng ký hôn nhân đồng giới.
Je k dispozici pouze v případě, že je zapnutá možnost Předběžně načítat reklamní přestávky.
Tính năng này chỉ áp dụng khi bật tính năng "Tìm nạp trước thời điểm hiển thị quảng cáo".
Často cestují po předběžně zveřejněných cestách.
Thường là những đường đã được thảo trước.
Po uložení se do burzy odešle oznámení, aby v ní o změně věděli a mohli vaši síť zahrnout do konfigurace předběžného cílení.
Sau khi lưu, hệ thống sẽ gửi thông báo tới đối tác giao dịch để đảm bảo họ biết về sự thay đổi và có thể đưa mạng của bạn vào tùy chọn định cấu hình nhắm mục tiêu trước của họ.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ předběžný trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.