proveedor trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ proveedor trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ proveedor trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ proveedor trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là nhà cung cấp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ proveedor

nhà cung cấp

noun

VozTech es el mayor proveedor de armas de nuestro ejército.
Voz Tech là nhà cung cấp vũ khí lớn nhất cho quân đội ta.

Xem thêm ví dụ

Proveedor de todos los entretenimientos y diversiones.
Người cung cấp tất cả các trò giải trí... và tiêu khiển ở đây.
La finalidad de la lista es guiar las conversaciones con cualquier proveedor de tráfico que esté estudiando, pero no es exhaustiva.
Danh sách này giúp hướng dẫn bạn thảo luận với bất kỳ nhà cung cấp lưu lượng truy cập nào bạn đang xem xét, nhưng có thể chưa đầy đủ:
Las restricciones fueron implementadas por CANTV, el proveedor de telecomunicaciones más grande del país.
Khối này chủ yếu ảnh hưởng đến người dùng CANTV, công ty viễn thông quốc gia và nhà cung cấp lớn nhất của đất nước.
Los segmentos de terceros son listas de cookies que tienen los mismos datos demográficos que sus visitantes y que puede comprar a un proveedor de datos de terceros.
Phân đoạn của bên thứ ba là danh sách các cookie khớp với thông tin nhân khẩu học của khách truy cập mà bạn mua từ nhà cung cấp dữ liệu của bên thứ ba.
(Risas) Quería ser su proveedor a distancia.
(Tiếng cười vang) Tôi muốn là nhà thầu vận tải đường dài.
Si su proveedor del servicio de correo electrónico cambia de dominio, es posible que tenga una nueva dirección de correo electrónico distinta de su acceso a AdSense.
Nếu nhà cung cấp dịch vụ email của bạn thay đổi tên miền, bạn có thể có một địa chỉ email mới khác với thông tin đăng nhập AdSense của bạn.
Probablemente sea el proveedor.
Rất có thể đây là tên phân phối đây.
Google admite Adobe Content Server 4 como su proveedor actual de una solución de gestión de derechos digitales (DRM) estándar de la industria para los archivos descargados de los libros de Google Play.
Google sử dụng Adobe Content Server 4 làm nhà cung cấp hiện tại của giải pháp quản lý quyền kỹ thuật số đạt tiêu chuẩn ngành (DRM) cho các tệp sách được tải xuống trên Google Play.
Si gestionas campañas de una misma aplicación en varias cuentas de Google Ads, te recomendamos que utilices el seguimiento de conversiones multicuenta y configures un ID de enlace con tu proveedor de analíticas de aplicaciones de terceros en tu cuenta de administrador.
Nếu quản lý các chiến dịch cho cùng một ứng dụng trong nhiều tài khoản Google Ads, bạn nên sử dụng tính năng theo dõi chuyển đổi nhiều tài khoản và thiết lập ID liên kết với nhà cung cấp phân tích ứng dụng bên thứ ba trong tài khoản người quản lý của mình.
Representan la calidad de transmisión de los vídeos esperada (al menos durante el 90% del tiempo) cuando veas YouTube con un proveedor de servicios de Internet en una zona concreta.
Những xếp hạng này thể hiện chất lượng phát video mà bạn có thể mong đợi (ít nhất là 90% thời gian) khi xem YouTube trên Nhà cung cấp dịch vụ Internet trong một khu vực cụ thể.
Sistema de automatización: el proveedor de contenido utiliza un sistema de automatización para gestionar sus oportunidades de obtener ingresos dentro del contenido.
Hệ thống tự động hóa: Nhà cung cấp nội dung sử dụng hệ thống tự động hóa để quản lý cơ hội kiếm tiền của họ trong nội dung.
También está disponible en proveedores canadienses, como Freedom Mobile, Chatr Mobile, Koodo, SpeakOut y Public Mobile.
Nó cũng được bán ra bởi các nhà cung cấp tại Canada, như Freedom Mobile, Chatr Mobile, Koodo, SpeakOut và Public Mobile.
No es necesario que los proveedores de seguimiento de clics estén certificados.
Nhà cung cấp theo dõi nhấp chuột không bắt buộc phải được chứng nhận.
Debajo del precio, haz clic en Ver otros proveedores en una ventana emergente para ver el coste estimado de otros proveedores de servicios de traducción.
Bên dưới giá, hãy nhấp vào Các nhà cung cấp khác để xem chi phí ước tính của những nhà cung cấp bản dịch khác.
Si no tienes una tarjeta nano SIM, ponte en contacto con tu proveedor de servicios móviles.
Nếu bạn chưa có thẻ nano SIM, hãy nhận một thẻ từ nhà cung cấp dịch vụ di động.
Tecnologías publicitarias (si se acepta): los compradores de Ad Exchange pueden recurrir a una gran cantidad de proveedores de tecnología publicitaria que utilicen herramientas como, por ejemplo, servidores de anuncios, tecnologías de investigación y remarketing.
Công nghệ quảng cáo (chọn tham gia): Người mua Ad Exchange được phép sử dụng nhiều Nhà cung cấp công nghệ quảng cáo sử dụng các công cụ như máy chủ quảng cáo, công nghệ nghiên cứu và tiếp thị lại.
Consulta a tu proveedor de servicios o a Google para obtener más información sobre la compatibilidad con audífonos.
Tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp dịch vụ của bạn hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính.
Debe ser un píxel 1x1 de formato estándar que emita llamadas simultáneas a los proveedores al publicar la impresión.
Đây phải là pixel 1x1 định dạng chuẩn sẽ kích hoạt các lệnh gọi đồng thời cho mỗi nhà cung cấp dựa trên việc phân phát hiển thị.
Por ejemplo, si un editor utiliza un proveedor de terceros para insertar anuncios por parte del servidor (SSAI) con Ad Manager, esta plataforma solo proporciona la plantilla VAST cuando el proveedor la solicita.
Ví dụ: nếu nhà xuất bản sử dụng nhà cung cấp SSAI ("Chèn quảng cáo phía máy chủ") của bên thứ ba với Ad Manager thì Ad Manager chỉ cung cấp VAST khi nhà cung cấp yêu cầu.
Para que un proveedor pueda anunciarse en esta plataforma, debe haber recibido la aprobación explícita de Ad Exchange.
Tất cả các nhà cung cấp phải được chấp thuận rõ ràng để chạy trên Ad Exchange.
Si quieres tener un sitio web, debes elegir a un proveedor de alojamiento.
Nếu bạn muốn trang web, bạn cần chọn máy chủ lưu trữ cho trang web của bạn.
Si tiene dificultades con los clics y las sesiones registradas en Analytics, le recomendamos que deje de utilizar temporalmente el servicio de seguimiento de clics para ver si mejora la relación de clics y sesiones, y que se plantee si quiere seguir realizando el seguimiento en la plataforma externa o prefiere buscar un proveedor alternativo que sea más rápido.
Nếu bạn đang gặp khó khăn với số nhấp chuột và số phiên được ghi lại trong Analytics, thì chúng tôi khuyên bạn nên thử loại bỏ dịch vụ theo dõi nhấp chuột này trong một thời gian giới hạn để xem tỷ lệ số nhấp chuột so với số phiên có cải thiện hay không và sau đó đánh giá lại xem bạn muốn tiếp tục theo dõi trong nền tảng bên thứ ba hoặc tìm kiếm nhà cung cấp nhanh hơn.
Si tu cuenta pertenece a un tercero, puedes consultar la información sobre tu proveedor de servicios en esta página.
Nếu tài khoản của bạn được bên thứ ba hỗ trợ, bạn có thể xem thông tin về nhà cung cấp dịch vụ trên trang này.
Solo Google o un proveedor de servicios autorizado por Google deben reparar los dispositivos Pixel 2 y Pixel 2 XL.
Chỉ Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ do Google ủy quyền mới được sửa chữa Pixel 2 và Pixel 2 XL.
Ten en cuenta que parte del tráfico se puede enrutar a través de los servidores proxy de un proveedor de servicio y, por lo tanto, es posible que no se reflejen correctamente las ubicaciones reales de los usuarios (por ejemplo, los operadores de telefonía móvil pueden dirigir el tráfico desde móviles a través de servidores proxy).
Xin lưu ý rằng một số lưu lượng truy cập có thể được định tuyến qua máy chủ proxy của nhà cung cấp dịch vụ và vì vậy, có thể không phản ánh chính xác vị trí thực tế của người dùng (ví dụ: nhà mạng di động có thể thiết lập lưu lượng truy cập proxy từ thiết bị di động).

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ proveedor trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.