průhled trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ průhled trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ průhled trong Tiếng Séc.

Từ průhled trong Tiếng Séc có các nghĩa là viễn tượng, viễn cảnh, triển vọng, cảnh, theo phối cảnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ průhled

viễn tượng

(vista)

viễn cảnh

(vista)

triển vọng

(vista)

cảnh

(perspective)

theo phối cảnh

(perspective)

Xem thêm ví dụ

Jako jeden z prvních letounů měl instalován systém řízení „fly-by-wire“ (řízení pomocí elektricky přenášených signálů) se záložním mechanickým/hydraulickým řízením, počítačový zaměřovací systém AN/ASB-12 spolupracující s průhledovým displejem (jeden z prvních Pilot's Projected Display Indicator (PPDI)), víceúčelový radar, navigační a naváděcí systém REINS (založený na technologii vyvinuté pro mezikontinentální střely Navaho), kamerové průzkumné systémy a jeden z prvních digitálních počítačů, který byl znám pod označením VERDAN (Versatile Digital Analyzer).
Nó được trang bị một trong những hệ thống bay bằng dây dẫn (fly-by-wire) đầu tiên trên một máy bay hoạt động (cùng với hệ thống dự phòng bằng cơ khí/thủy lực) và một hệ thống máy tính dẫn đường/tấn công AN/ASB-12 tích hợp một hệ thống hiển thị thông tin trước mặt (HUD: head-up display), radar đa chế độ, hệ thống dẫn đường quán tính trang bị Radar (REINS, dựa trên kỹ thuật được phát triển cho tên lửa Navaho), camera CCD TV dưới mũi, và một máy tính kỹ thuật số đời đầu được gọi là VERDAN (Phân tích Kỹ thuật số Linh hoạt) để điều khiển chúng.
Zpráva "Loading COMMAND.COM" je zobrazena na průhledu Terminátora T-800 a v interním zobrazení RoboCopa, když se restartuje.
"Loading COMMAND.COM" có thể được nhìn thấy trên màn hình HUD của Terminator và màn hình nội bộ của RoboCop khi robot này khởi động lại.
Budova bude mít prosklený průhled a několik místností.
Cấu trúc nền lớn và có nhiều phòng.
Vše, co se během letu děje, můžete sledovat na průhledovém displeji (zkráceně HUD).
Theo dõi mọi thứ đang diễn ra trong chuyến bay của bạn trên màn hình hiển thị trên kính lái (HUD).

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ průhled trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.