průnik trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ průnik trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ průnik trong Tiếng Séc.
Từ průnik trong Tiếng Séc có các nghĩa là phép giao, Phép giao. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ průnik
phép giaonoun |
Phép giao
|
Xem thêm ví dụ
9 500 metrů, minuta do průniku. Gần 10 nghìn mét, đổ bộ trong một phút nữa. |
Chcete-li z údajů o překryvu segmentů vytvořit nové segmenty, klikněte pravým tlačítkem na segment nebo průnik segmentů v diagramu, případně vyberte buňku v datové tabulce. Để tạo các phân khúc mới từ dữ liệu chồng chéo phân khúc, hãy nhấp chuột phải vào một phân khúc hoặc phần giao nhau trong biểu đồ hoặc trên một ô trong bảng dữ liệu. |
A mohli začít s průnikem přes jedno Šefelahské údolí do hor, protože chtěli okupovat horské oblasti kousek od Betléma a rozdělit Izraelské království ve dví. Và có thể họ đã bắt đầu thực hiện hành trình đi qua một trong các thung lũng của Shephelah lên những dãy núi, bởi vì họ muốn chiếm vùng cao nguyên ngay gần Bethlehem và chia đôi Vương Quốc Israel. |
Pomalý průnik. Đột nhập nhẹ nhàng thôi! |
Má nainstalován, jaké to překvápko, ten nejlepší elektronický alarm, který ho upozorní na jakýkoliv průnik do domu. có trang bị... ngạc nhiên thật, rất ngạc nhiên... một hệ thống cảnh báo điện tử tối tân hệ thống đó sẽ cảnh báo nếu có bất kỳ một sự xâm phạm nào vào khu nhà. |
Jak již dávno ukázala studie o paradigmatech – dílo Thomase Kuhna – je to právě v průniku idejí, kde se objeví nový rozvoj, opravdový zlom. Như nghiên cứu về nhìn nhận vấn đề trên nhiều góc độ, được biểu diễn lâu trước đây, Nghiên cứu của Thomas Kuhn Đó là về sự giao nhau giữa các ý tưởng mà từ đó những sự phát triển mới được tạo ra. |
Níže uvedený příklad analýzy překryvu segmentů ukazuje průnik segmentů Noví uživatelé, Mobilní návštěvnost a Uživatelé, kteří provedli konverzi: Trong ví dụ bên dưới, kỹ thuật phân tích chồng chéo phân khúc giúp bạn tìm ra giao điểm của phân khúc Người dùng mới, Lưu lượng truy cập trên thiết bị di động và Người chuyển đổi: |
Hned si ale můžete všimnout, že Nanopatch dosahuje právě takového průniku. Nhưng các bạn có thể thấy ngay rằng Nanopatch có thể đạt được độ sâu cần thiết trên da. |
Jakýkoliv pokus o průnik za jeho hranice se setká s razantním odporem. Mọi nỗ lực nhằm thâm nhập vào thành phố sẽ gặp phải sự chống trả quyết liệt của chúng tôi. |
Tvůj průnik bude zpozorován, ale my na chvíli narušíme jejich interní spojení. Con sẽ bị chú ý khi đi vào. Nhưng chúng ta sẽ đập vỡ hệ thống báo động bên trong của họ. |
Do hodiny zahájím průnik. Tôi sẽ thâm nhập lâu đài trong một tiếng nữa. |
Jednou tahle skvělá jízda na kterou nás Pacquiao vzal ten ohromující průnik do těžších váhových tříd musí skončit. Một đêm, một cuộc dạo chơi kỳ thú mà Pacquiao sẽ đưa chúng ta đi, chuỗi bất khả chiến bại, trong hạng cân nặng hơn, sẽ đến hồi kết. |
Eddie neměl rád průnik. Eddie cũng không thích bị thông. |
Jde o nejpřímější, nejjasnější průnik těchto dvou disciplín. Đây là điểm đơn giản, rõ ràng nhất, điểm giao nhau của hai mảng. |
Můj první průnik do biologického výzkumu, zabývajíce se paleontologií ještě jakožto univerzitní student, se opravdu nesl přesně v tomto duchu. Những thử sức đầu tiên của tôi trong nghiên cứu sinh học, trên khủng long cổ đại khi còn là sinh viên, gói gọn trong lĩnh vực đó. |
Když zjistíme možný teroristický průnik, tak začneme hledat nejdříve tam. Nếu chúng ta tìm thấy ở đó có sự vi phạm an ninh. Thì đó là nơi đầu tiên chúng ta xem. |
Je to například mazlení nebo vzájemné tření bez průniku để xem, có việc như sự cọ xát thân thể hay ôm ấp |
Průnik voda! Không được rồi! |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ průnik trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.