prý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ prý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ prý trong Tiếng Séc.
Từ prý trong Tiếng Séc có các nghĩa là nói là, bị cho là, hình như, giống như, như là. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ prý
nói là(supposedly) |
bị cho là(allegedly) |
hình như(apparently) |
giống như(like) |
như là(like) |
Xem thêm ví dụ
Mluvím teď neustále se soudci z celé Ameriky a všichni tvrdí totéž: nebezpečné lidi prý posílají za mříže a neškodné lidi pouští ven. Và khi nói chuyện với các thẩm phán trên khắp nước Mỹ, đó là điều tôi đang làm, họ đều nói giống nhau, rằng chúng ta tống giam những kẻ nguy hiểm, và thả những người không nguy hiểm, không bạo lực ra. |
Slyšel jsem, že jsi prý vzal ruku Králokatovi. Nghe đâu anh chặt tay của Đồ Vương. |
Vy prý jste chlípník. Vậy ra cậu là một kẻ biến thái? |
Prý zkorumpovanej polda Hắn nói lại một thằng cớm thối tha nữa nhúng tay vào |
Prý se vyznáte v elektrotechnice. Anh nói mình biết về điện? |
Když jsem se zaobíral touto otázkou, narazil jsem na citát připisovaný Ernestu Hemingwayovi, který prý kdysi řekl, že techto šest slov: "Na prodej: dětské botičky, nikdy nenošené," byl nejlepší román, který kdy napsal. Khi tôi đang trăn trở về câu hỏi này, tôi đã tình cờ biết được 1 truyền thuyết mới về Ernest Hemingway, người được cho là tuyên bố rằng 6 từ sau: "Bán: giày em bé, còn mới" là cuốn tiểu thuyết vĩ đại nhất ông ấy từng viết. |
Je to prý dost známá osobnost. Bà ấy rõ ràng đang mừng cái gì đó. |
Prý říkali, že do jí srazili a ujeli, bez svědků? Ừ, họ nói có vụ đụng xe và bỏ chạy, không có nhân chứng nào? |
Malíři to prý zítra domalují Thợ sơn sẽ đến hoàn thành vào ngày mai. |
Právě prý nějaká holka spadla po hlavě do patnáctimetrový studny. Tôi vừa nghe tin có một cô gái té đâm đầu xuống một cái giếng sâu 15 mét trên đường Towsend. |
Prý, že to vyřídíte. Anh nói là anh sẽ lo chuyện đó nhỉ? |
Ben prý utíká před poldama. Tớ nghe nói Ben đang phải trốn cảnh sát. |
Mrtvici obvykle chápeme jako poškození vláken, s čímž se prý nedá nic dělat. Bạn thường nghĩ đột quỵ gây tổn hại đến phần xơ, và bạn chẳng thể làm gì được. |
To prý jsou Nên họ nói |
Prý hledáte mapu. Nghe nói các người đang tìm 1 tấm bản đồ. |
Taky na něj křičel, že prý ho podvedl. Và anh ta đang gào thét vào mặt Beau, nói rằng anh ta đã phản bội mình. |
Věří, že stroj nazvaný Terminátor, který prý vypadá jako člověk, byl poslán zpět v čase aby jí zabil. Cô ta tin rằng có 1 bộ máy, gọi là người máy hủy diệt, dĩ nhiên là trông giống con người, được gửi trở về ngược thời gian để giết cô ta. |
Budoucí opětovné spojení těla s nesmrtelnou duší prý má být vzkříšení. Sự hợp lại của thể xác với linh hồn bất tử trong tương lai được gọi là sự sống lại. |
Gandalf neváhá obětovat ty, kdo jsou mu nejbližší ty, které prý miluje. Gandalf sẽ không ngần ngại hy sinh những kẻ thân cận... những người hắn tự nhận là hắn yêu thương. |
Ne, ale prý to bylo těžké, tak že mu zavolá taxi. Không, nhưng ông ta nói nó khá nặng nên đã đề nghị gọi taxi. |
Prý brzy. Ông ấy bảo sớm thôi. |
Prý to bylo pro moje dobro. Và nói với tôi đó là để tốt cho tôi |
Prý mi na kriminálce říkají jinak Nghe nói ở phòng cảnh sát người ta cũng đặt cho tôi nhiều cái tên lắm |
Ale mluv s ní, prý to pomáhá. Nhưng trò chuyện với nó là giúp được đấy. |
Prý jsi vymyslel Kapitána Colda. Tôi nghe nói anh cho ra đời Captain Cold. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ prý trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.