purr trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ purr trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ purr trong Tiếng Anh.
Từ purr trong Tiếng Anh có nghĩa là ro ro. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ purr
ro roverb |
Xem thêm ví dụ
They purr quietly when contented yet can utter a mighty roar that is audible for five miles [8 km]. Chúng kêu rừ ừ ừ khe khẽ khi thỏa mãn, song lại có thể phát ra tiếng gầm mạnh mẽ cách xa tám kilômét vẫn nghe được. |
The ragged , strained breathing becomes as smooth as a kitten 's purr . Hơi thở rời rạc rối loạn giờ đã nhẹ nhàng như tiếng rừ rừ của mèo con . |
So while her purring makes Grizmo an excellent nap companion, it is also possible that her purr is healing her muscles and bones, and maybe even yours, too. Vì vậy, việc kêu rừ... ừ... ừ... giúp Grizmo tiện thể chợp mắt, cũng có thể tiếng kêu giúp nó thậm chí là bạn, chữa lành cơ và chân, |
Unlike kittens, however, Siberian tigers never learn to purr. Khi mới chào đời, cọp con không nhìn thấy được gì, cũng không biết kêu rừ rừ như mèo con mà chỉ gầm gừ khe khẽ và ngọ nguậy liên hồi. |
We either purr and lick ourselves and wait for the poison to put us down Có thể đợi để khí độc bao trùm |
Domestic kittens can purr as early as two days of age. Mèo nhà có thể bắt đầu kêu như vậy ngay từ khi được 2 ngày tuổi. |
In this poem the phrase "sable furr" indicates that Hodge was a black cat; also, the fact that Stockdale was Johnson's neighbour from 1769 onwards suggests that Hodge was alive at that time. ...Who, by his master when caressed, warmly his gratitude expressed, and never failed his thanks to purr, whene'er he stroked his sable fur. Trong bài thơ này, cụm từ "sable furr" chỉ ra rằng Hodge là một con mèo đen; Ngoài ra, việc Stockdale là hàng xóm của Johnson từ năm 1769 trở đi cho thấy Hodge còn sống vào thời điểm đó. |
But curiously, the frequency of their purrs, between 25 and 150 hertz, is within a range that can promote tissue regeneration. Nhưng điều lạ là tần số tiếng kêu của chúng, dao động từ khoảng 25 đến 150 hertz, là khoảng âm giúp kích thích tái sinh mô. |
Cats may purr for any number of reasons, such as happiness, stress, and hunger. Loài mèo kêu rừ... ừ... ừ... thường vì vài lý do, như khi chúng vui, căng thẳng, và đói. |
The deep purr of the Shelby’s engine was the only sound within the dark interior of the Mustang. Tiếng động cơ Shelby gầm gừ là âm thanh duy nhất trong cỗ xe Mustang tối om. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ purr trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới purr
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.