remote control trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ remote control trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ remote control trong Tiếng Anh.

Từ remote control trong Tiếng Anh có các nghĩa là điều khiển từ xa, bộ điều khiển từ xa, điều khiển. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ remote control

điều khiển từ xa

noun

I set my camera up in the girls'room and then waited downstairs with the remote control.
Tôi đặt máy ảnh trong phòng cô bé và đợi ở dưới tầng với điều khiển từ xa.

bộ điều khiển từ xa

noun

You said this shooter uses a remote control firing platform.
Ông nói tay bắn súng này đã sử dụng bộ điều khiển từ xa cho súng của mình.

điều khiển

noun (device used to operate an appliance or mechanical toy from a short distance away)

Or else, how can he get my remote control from Shiva?
Nếu không, làm sao ông ta có thể lấy cái điều khiển của tôi từ thần Shiva.

Xem thêm ví dụ

Adam attempts to shoot John with Zep's gun, but John activates a remote control, shocking Adam.
Adam cố gắng bắn John với khẩu súng của Zep, nhưng John kích hoạt một điều khiển điện giật Adam.
Tapaswi got my remote control on Himalaya's mountain.
Tapaswi nói đã lấy được cái điều khiển ở núi Himalaya...
You guys got any universal remote controls in there?
Ở đây có bán điều khiển đa năng không?
I will find your remote control, PK.
Tôi sẽ tìm chiếc điều khiển của anh, PK
You called about a computer chip in a remote-control car?
Cháu đã thông báo về một con chip trong chiếc xe đồ chơi?
It is not remote controlled.
Nó không còn được điểu khiển từ xa nữa.
Or else, how can he get my remote control from Shiva?
Nếu không, làm sao ông ta có thể lấy cái điều khiển của tôi từ thần Shiva.
God, give me back my remote control.
Thượng đế... hãy trả cho con cái điều khiển từ xa.
Tesla has over 700 patents to his name: radio, wireless telegraphy, remote control, robotics.
Tesla có hơn 700 bằng sáng chế về: radio, điện toán không dây, điều khiển từ xa, robot.
The O'Doyles got a universal remote control.
Nhà O'Doyle có cái điều khiển đa năng đấy bố.
Just like someone took a remote control and pushed the mute button.
Giống như ai đó cầm điều khiển từ xa và bấm vào nút Mute.
Oh, and unlike you, his helicopter doesn't need a remote control.
Và không như anh, trực thăng của anh ta không cần đồ điều khiển.
Remote control.
Điều khiển từ xa.
Use your mobile device as a remote control.
Bạn có thể sử dụng thiết bị di động của bạn làm điều khiển từ xa.
The defensive armament consisted of six remote-controlled retractable gun turrets, and fixed tail and nose turrets.
Vũ khí phòng vệ bao gồm sáu tháp súng điều khiển từ xa thu vào được, và các tháp súng cố định ở đuôi và trước mũi.
You're looking for a universal remote control?
Anh đang tìm một cái điều khiển đa năng?
VK-107 engines; revised wing profile; remote-controlled tail gun.
Dùng động cơ VK-107; sửa lại cánh.
It is possible to remote control the device with the AVRCP profile.
Có thể điều khiển từ xa các thiết bị với cấu hình AVRCP.
Remote control dropped.
Thiết bị điều khiển rơi mất rồi
Rhythmbox Remote helps to remotely control Rhythmbox through an Android powered device.
Rhythmbox Remote giúp bạn quản lý remotly Rhythmbox thông qua 1 thiết bị hỗ trợ Android.
Currently you send these remotely controlled vehicles that are armed.
Hiện nay quân đội dùng các phương tiện điều khiển từ xa được trang bị vũ khí này.
Remote control, both on.
Điều khiển từ xa, đều bật.
An idea that can bring back PK's remote control.
Một ý tưởng có thể lấy cái điều khiển của PK về.
God, someone took my remote control.
Thượng đế, ai đó đã ăn trộm cái điều khiển của con.
In a remote-control car I got for shoveling snow for Mrs. Hess.
Trong cái xe điều khiển từ xa mà bà Hess trả công cào tuyết cho cháu.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ remote control trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới remote control

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.