ropná plošina trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ropná plošina trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ropná plošina trong Tiếng Séc.
Từ ropná plošina trong Tiếng Séc có nghĩa là Giàn khoan dầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ropná plošina
Giàn khoan dầu
|
Xem thêm ví dụ
Jak na roztleskávačku na ropný plošině. Như nữ hoạt nào viên ngoài giàn khoan dầu. |
Je známo, že migrující ptáci jsou dezorientování kvůli podobným ropným plošinám. Một ví dụ là các loài chim di trú đã bị lạc hướng bởi những dàn khoan này. |
Druhá subvence Halliburtonu, Kellog, Brown and Root (KBR) je významná stavitelská společnost, stavící rafinérie, ropné plošiny, produktovody a chemické továrny. Công ty con cũ của Halliburton, KBR, là một công ty xây dựng lớn của nhà máy lọc dầu, các lĩnh vực dầu, đường ống, và nhà máy hóa chất. |
Potom co v dubnu 2010 došlo k havárii na ropné plošině, uniklo do moře během necelých tří měsíců obrovské množství ropy a zemního plynu. Sau sự cố ở một giàn khoan vào tháng 4 năm 2010, một lượng lớn dầu và khí đốt đã tràn xuống biển trong gần ba tháng. |
To proto, že musíte započíst i člověka, který vypěstoval kávu, která byla uvařena pro člověka, který byl na ropné plošině, který vrtal ropu, z níž byla vyrobena plastová hmota, atd. Bởi vì bạn phải tính cả những người trồng cà phê, làm ra cho những người làm việc ở giàn khoan, khai thác dầu, để rồi làm ra nhựa dẻo v.v... |
Takhle dopadla největší ropná plošina na světě. Đây là dàn khoan lớn nhất thế giới sau khi bão Dennis đi qua. |
Práce na ropné plošině . Ông làm việc tại trạm xăng. |
Kde je ta ropná plošina? Dàn khoan nằm ở đâu? |
To proto, že musíte započíst i člověka, který vypěstoval kávu, která byla uvařena pro člověka, který byl na ropné plošině, který vrtal ropu, z níž byla vyrobena plastová hmota, atd. Bởi vì bạn phải tính cả những người trồng cà phê, làm ra cho những người làm việc ở giàn khoan, khai thác dầu, để rồi làm ra nhựa dẻo v. v... |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ropná plošina trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.