rozcestník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rozcestník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rozcestník trong Tiếng Séc.

Từ rozcestník trong Tiếng Séc có các nghĩa là biển chỉ đường, bảng chỉ đường, sách hướng dẫn, thư mục, mục lục. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ rozcestník

biển chỉ đường

(signpost)

bảng chỉ đường

(signpost)

sách hướng dẫn

(directory)

thư mục

(directory)

mục lục

(directory)

Xem thêm ví dụ

Ačkoliv ostatní části opevnění nebyly tak dobře vybudovány jako Theodosiánské hradby, byly plně obsazené hradby takřka nedobytné pro většinu obléhacích technik středověku a ochránily Konstantinopol a Byzantskou říši před útokem Avarů, Arabů, Rusů, Bulharů a dalších národů (viz rozcestník obléhání Konstantinopole) po několik set let.
Mặc dù các phần khác của bức tường là ít phức tạp, khi nổi có quân đồn trú thì gần như bất khả xâm phạm đối với bất kỳ đội quân bao vây nào vào thời trung cổ, bảo vệ thành phố, và Đế chế Byzantine, trong cuộc vây hãm từ Avars, người Ả Rập, người Rus ', và người Bulgar, trong số những đội quân khác (xem cuộc vây hãm của Constantinople).
Karta Content ID je hlavním rozcestníkem pro úlohy správy autorských práv.
Tab Content ID là trung tâm tác vụ quản lý quyền.
Britney může být: Britney Spears, americká zpěvačka Britney (album), 2001 Britney: For the Record, dokumentární film z roku 2008 Britney (píseň, Busted), 2002 Tato stránka je rozcestník odkazující na články o různých nositelích stejného jména.
Britney có thể đề cập đến: Britney Spears (sinh 1981), ca sĩ người Mỹ Britney (album), album năm 2001 của Britney Spears Britney: For the Record, phim tài liệu năm 2008 về Spears "Britney" (bài hát), bài hát năm 2002 của Busted "Britney's New Look," một tập năm 2008 của loạt phim truyền hình South Park Brittany (định hướng)
Další významy jsou uvedeny na stránce PCE (rozcestník).
Xem các nghĩa khác của pha tại pha (định hướng).
Další významy jsou uvedeny na stránce Michigan (rozcestník).
Xem các nghĩa khác tại McKinley (định hướng).

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rozcestník trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.