rusty trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rusty trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rusty trong Tiếng Anh.

Từ rusty trong Tiếng Anh có các nghĩa là gỉ, cùn, han. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ rusty

gỉ

adjective

Because my moves are a little rusty.
Vì hệ vận động của tớ bị gỉ một chút.

cùn

adjective

han

adjective

Xem thêm ví dụ

And you, Rusty.
Và anh nữa, Rusty.
Furnace is rusty but no gas leaks.
Lò sưởi hoen rỉ hết cả nhưng không bị rò rỉ gas.
I'm rusty on my biology.
Tôi cũng quên dần kiến thức sinh học rồi.
He was being rushed in across the swamps and along the beaches on the backseat of an old, rusty car to the four-bed cottage hospital.
Nó được chở gấp ngang qua các đầm lầy và dọc theo bãi biển trên băng ghế sau của một chiếc xe cũ kỹ, han rỉ đến một nhà thương nông thôn có bốn giường.
And the lukewarm water heater that leaks rusty-looking crap and is rotting out the floor of the utility closet and we can't even afford to fix it.
Cái bình nước nóng thì rò rỉ cái thứ nước vàng khè... xuống sàn của buồng kỹ thuật... mà thậm chí bọn chị còn không có tiền để sửa nữa.
Your brains are just a bit rusty because you haven't used them.
Trí não của các vị có chút hoen gỉ vì vẫn chưa tận dụng nó.
Come on, Rusty.
Coi nào, Rusty.
Little rusty, huh?
Một chút nóng nảy sao?
Your skills didn't get rusty at all.
Thực lực của cậu vẫn như xưa.
The prosecution admitted a number of exhibits during the trial, including a box of 27 bricks, a blood-stained stone, Bulger's underpants, and the rusty iron bar described as a railway fishplate.
Phiên tòa đối chất cũng được bổ sung bởi rất nhiều vật chứng, bao gồm 27 viên gạch, những hòn đá vấy máu, quần lót của Bulger, thanh sắt lớn được xác định là đường ray tàu hỏa.
Guess those rusty old innards finally straightened themselves out, huh?
Chắc là mấy bộ phận cũ kĩ rỉ sét cuối cùng cũng tự sửa ha?
It sounded as if he liked her and was not the least afraid she would not like him, though he was only a common moor boy, in patched clothes and with a funny face and a rough, rusty- red head.
Nó có vẻ như nếu anh ta thích cô ấy và không phải là sợ cô không muốn anh ta ít nhất, mặc dù ông chỉ là một cậu bé đậu thông thường, trong bộ quần áo vá và với một khuôn mặt hài hước và một đầu thô, rỉ sét đỏ.
Iodotropheus sprengerae, the rusty cichlid, lavender mbuna or lavender cichlid, is a species of cichlid endemic to the Boadzulu and Chinyankwazi Islands and Chinyamwezi Island regions of Lake Malawi.
Iodotropheus sprengerae (còn được gọi bằng những tên gọi khác là the rusty cichlid, lavender mbuna hay lavender cichlid), là một loài cá hoàng đế đặc hữu của quần đảo Boadzulu và Chinyankwazi cùng với các đảo Chinyamwezi của hồ Malawi.
He's with Rusty.
Anh ta đang đi cùng Rusty.
Rusty Waters.
Rusty Waters.
It's rusty, but it's good.
Đã lâu không dùng, nhưng vẫn còn tốt.
It includes the rusty crayfish, an invasive species in North America, and Orconectes limosus, an invasive species in Europe.
Nó bao gồm loài rusty crayfish, một loài vật xâm lấn ở Bắc Mỹ, và Orconectes limosus, một loài xâm lăng ở châu Âu.
The first computer-based dungeon crawl was pedit5, developed in 1975 by Rusty Rutherford on the PLATO interactive education system based in Urbana, Illinois.
Trò chơi thám hiểm hang động đầu tiên trên máy tính là pedit5, phát triển năm 1975 bởi Rusty Rutherford trên hệ thống giáo dục tương tác PLATO có trụ sỏ ở Urbana, Illinois, Hoa Kỳ.
Rusty, it's Brandy.
Rusty, là Brandy.
In the cichlid-keeping hobby, Rusty Wessel collected one such fish, the Honduran Red Point Cichlid (Amatitlania sp.) from a stream in Honduras.
Rusty Wessel thu thập một trong những cá Amatitlania siquia "Honduras Red Point " từ một dòng suối tại Honduras.
It was a battered old thing with five rusty strings, and was out of tune, but quickly I learned to play it and realized that I'd found a friend for life, an accomplice, a co-conspirator in my plan to escape from this surreal industrial landscape.
Đó là cây đàn cũ kỹ với năm giây đã rỉ và sai điệu, nhưng tôi đã học chơi rất nhanh và biết rằng đời mình nay đã có một người bạn, một kể đồng mưu, một người đồng lõa cho kế hoạch đào thoát khỏi cái chốn công nghiệp kỳ quái này.
"Rusty Chong Wei blames pressure for close call in first round".
Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2012. ^ “Rusty Chong Wei blames pressure for close call in first round”.
Rusty, in two minutes, Dan Wilson is gonna be rich.
Rusty, trong hai phút, Dan Wilson sẽ giàu có.
Rusty, give him $ 1.
Rusty, đưa ổng 1 đô.
And Rusty, I warned you last time about the biting.
Rusty, tôi cảnh cáo anh cái chuyện cắn người lần cuối.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rusty trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.