safari trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ safari trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ safari trong Tiếng Anh.

Từ safari trong Tiếng Anh có các nghĩa là cuộc đi săn, đoàn người, đoàn người đi săn, Khu dã sinh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ safari

cuộc đi săn

verb

I know that I can arrange a safari for you and your colleagues.
Tôi biết tôi có thể sắp xếp một cuộc đi săn cho các vị.

đoàn người

verb

đoàn người đi săn

verb

Khu dã sinh

verb (journey with the aim to hunt safari animals or to observe or photograph them)

Xem thêm ví dụ

On June 11, 2007, at the Apple Worldwide Developers Conference, Jobs announced Safari 3 for Mac OS X 10.5, Windows XP, and Windows Vista.
Tới 11/6/2007, tại Hội nghị phát triển Toàn cầu của Apple, Jobs đã công bố Safari 3 dành cho Mac OS X v10.5, Windows XP và Windows Vista.
That's why no safari trip.
Vì vậy mà không ngoại.
Learn how to clear your cache and cookies on Chrome, Internet Explorer, Firefox, or Safari.
Tìm hiểu cách xóa bộ nhớ cache và cookie của bạn trên Chrome, Internet Explorer, Firefox hoặc Safari.
You can sign in to your Google Account on Safari, the browser that comes on your device.
Bạn có thể đăng nhập vào Tài khoản Google của bạn trên Safari, trình duyệt trên điện thoại của bạn.
Now in the extraordinary time that we have worked with Legadema -- which is really over a five-year period -- 10,000 leopards were legally shot by safari hunters.
Trong khoảng thời gian 5 năm đặc biệt khi chúng tôi làm việc với Legadema, 10,000 con báo đã bị bắn một cách hợp pháp bởi những thợ săn.
You'll reach both audiences, those using Safari and those using Firefox.
Bạn sẽ tiếp cận cả đối tượng sử dụng Safari và đối tượng sử dụng Firefox.
Subsequently, in United States v. Google Inc., the FTC alleged that Google had violated this settlement agreement by misrepresenting privacy assurances to users of Apple's Safari Internet browser.
Sau đó, tại Hoa Kỳ với Google Inc., FTC đã cáo buộc rằng Google đã vi phạm thỏa thuận giải quyết thỏa thuận này bằng cách trình bày sai sự thật về bảo mật cho người sử dụng trình duyệt Internet Safari của Apple.
Safari vehicles in the crater.
Xe Safari tại khu bảo tồn.
You can add your Google Account back to Safari at any time.
Bạn có thể thêm lại Tài khoản Google của mình trên Safari bất cứ lúc nào.
While there, she met actor William Holden, owner of Treetops Hotel, who introduced her to her safari guide, John Alexander.
Tại đây, bà được gặp diễn viên William Holden, chủ nhân của khách sạn Treetops, và ông đã giới thiệu cho bà hướng dẫn viên hành trình John Alexander.
"IE6 vs. IE7 vs. Firefox 2.0 vs. Firefox 1.5 vs. Safari 3.0 vs. Opera 9 In browser market share deathmatch".
Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2008. ^ a ă “IE6 vs. IE7 vs. Firefox 2.0 vs. Firefox 1.5 vs. Safari 3.0 vs. Opera 9 In browser market share deathmatch”.
Bear and Lion: Safari-Zoo of Ramat-Gan, Tel Aviv
Gấu và sư tử: Safari-Zoo of Ramat-Gan, Tel Aviv
The first job that he ever got in the safari business was fixing the safari trucks.
Công việc đầu tiên mà anh có được trong lĩnh vực vườn thú hoang dã là sửa chữa xe tải tham quan.
Photos can be "tweeted" directly from the Photos or Camera apps, and users are also able to tweet from the Safari, YouTube, and Google Maps apps.
Ảnh có thể được "tweet" trực tiếp từ ứng dụng Ảnh hoặc Máy quay và người dùng cũng có thể tweet từ ứng dụng Safari, YouTube, và Google Maps.
Saab MFI-15 Safari, also known as the Saab MFI-17 Supporter, is a propeller-powered basic trainer aircraft used by several air forces.
Saab MFI-15 Safari, còn gọi là Saab MFI-17 Supporter, là một loại máy bay huấn luyện cơ bản.
Learn how to delete your history on Chrome, Toolbar, Safari, Internet Explorer, or Firefox.
Tìm hiểu cách xóa lịch sử duyệt web của bạn trên Chrome, Thanh công cụ, Safari, Internet Explorer hoặc Firefox.
If you don't want to be signed in to Safari with your Google Account, you can sign out at any time.
Nếu bạn không muốn đăng nhập vào Safari bằng Tài khoản Google của mình, bạn có thể đăng xuất bất cứ lúc nào.
In June 2007, Apple announced that WebKit had been ported to Microsoft Windows as part of Safari.
Vào tháng 6 năm 2007, Apple thông báo rằng WebKit đã được chuyển hệ sang cho Microsoft Windows như là một phần của Safari.
Apple also announced support for third-party development of the then-upcoming iPhone via online web applications running in Safari on the handset.
Apple cũng đã công bố hỗ trợ cho sự phát triển của bên thứ ba của iPhone sắp tới thông qua các ứng dụng web trực tuyến chạy trên Safari trên thiết bị cầm tay.
UADescription (Safari # on MacOS X
Mô tả UA (Safari #. # trên MacOS X) Name
They have safaris.
Có những chuyến du lịch thám hiểm.
Bonnie hosted a talk show in South Africa on SABC 1 entitled True-Life, won a role in the mini-series Homecoming, and appeared in two Canadian television series; Charlie Jade, a sci-fi epic and Scouts Safari - an adventure series set in the African wild.
Bonnie đã tổ chức một chương trình trò chuyện ở Nam Phi trên SABC 1 mang tên True-Life, giành được một vai trong loạt phim Homecoming mini, và xuất hiện trong hai bộ phim truyền hình Canada; Charlie Jade, một bộ phim khoa học viễn tưởng và Scouts Safari - một bộ phim phiêu lưu lấy bối cảnh hoang dã châu Phi.
If you’re using a browser, like Chrome or Safari, you can see your location and update it directly from a search results page.
Nếu đang sử dụng một trình duyệt như Chrome hoặc Safari, bạn có thể xem vị trí của mình và cập nhật vị trí trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm.
So, the wedding was canceled, but the safari honeymoon was planned.
Nên đám cưới bị hủy, nhưng kì trăng mật ở châu Phi đã được lên kế hoạch.
Safari (version 4 or later)
Safari (phiên bản 4 trở lên)

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ safari trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.