samba trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ samba trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ samba trong Tiếng Anh.

Từ samba trong Tiếng Anh có các nghĩa là điệu nhảy xamba, Samba, samba. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ samba

điệu nhảy xamba

verb

Samba

verb (Brazilian music genre (for the dance, see Q1375949)

I was thinking it might be high time for the samba.
Tôi nghĩ bây giờ nhảy Samba được rồi.

samba

verb

I can't believe they turned it into a samba-tapas place.
Em không thể tin là họ đã biến nó thành một quán bar samba-tapas.

Xem thêm ví dụ

I was thinking it might be high time for the samba.
Tôi nghĩ bây giờ nhảy Samba được rồi.
I hate samba.
Tôi ghét Samba!
Shared Windows printer Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the network using the SMB protocol (samba
Máy in dùng chung Windows Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba
Samba config file
Tập tin cấu hình Samba
More Samba Options
Tùy chọn Samba thêm
The Samba and NFS Status Monitor is a front end to the programs smbstatus and showmount. Smbstatus reports on current Samba connections, and is part of the suite of Samba tools, which implements the SMB (Session Message Block) protocol, also called the NetBIOS or LanManager protocol. This protocol can be used to provide printer sharing or drive sharing services on a network including machines running the various flavors of Microsoft Windows
Bộ Theo dõi Trạng thái NFS và Samba là tiền tiêu với hai chương trình smbstatus và showmount. Smbstatus thông báo các sự kết nối Samba, và thuộc về bộ công cụ Samba, mà thực hiện giao thức SMB (khối tin thông điệp phiên chạy), cũng được biết như là giao thức NetBIOS hay LanManager. Có thể sử dụng giao thức này để cung cấp dịch vụ chia sẻ máy in hay đĩa trên mạng chứa máy chạy hệ điều hành MS Windows. Showmount thuộc về gói tin phần mềm NFS. NFS là hệ thống tập tin mạng, cách chia sẻ tập tin qua mạng truyền thống trong hệ thống UNIX. Trong trường hợp này, kết xuất của lệnh showmount-a localhost được phân tách. Trên một số hệ thống, showmount nằm trong thư mục/usr/sbin: hãy kiểm tra xem biến môi trường đường dẫn PATH của bạn hướng dẫn đến showmount chưa
At carnival time, I would dress as a woman and dance in samba-school parades.
Khi có lễ hội, tôi mặc trang phục phụ nữ và nhảy múa trong lễ diễu hành samba ở trường.
Make sure that the samba package is installed properly on your system
Cần kiểm tra lại xem gói samba đã được cài đặt đúng trên hệ thống của bạn
"Brazil 3–2 Egypt: Neymar and Rafael on target as Samba Boys edge five-goal thriller".
Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2012. ^ “Brazil 3-2 Egypt: Neymar and Rafael on target as Samba Boys edge five-goal thriller”. goal.com.
In the 1999 Sambas riots, Dayaks and Malays joined together to massacre thousands of the Madurese migrants.
Trong các vụ bạo lực Sambas năm 1999, người Dayak và người Mã Lai sát hại hàng nghìn di dân người Madura.
He subsequently served as the head of the cabinet of President Michel Djotodia and was an advisor to interim President Catherine Samba-Panza before his appointment as Prime Minister.
Ông từng là người đứng đầu nội các của Tổng thống Michel Djotodia và phục vụ như một cố vấn để tạm thời của Tổng thống Catherine Samba-Panza trước khi được bổ nhiệm làm Thủ tướng Chính phủ. ^ “CAR names new Prime Minister”.
The company was named Azul ("Blue" in Portuguese) after a naming contest in 2008, where "Samba" was the other popular name.
Công ty được đặt tên là Azul ("Xanh Lam" trong tiếng Bồ Đào Nha) sau một cuộc thi đặt tên vào năm 2008, trong đó "Samba" là tên phổ biến khác.
Check this option if you want to see the files which were opened on your computer by remote users. Note that file open/close events are not logged unless the samba log level is set to at least # (you cannot set the log level using this module
Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem các tập tin mà người dùng ở xa đã mở trên máy tính của bạn. Chú ý rằng các sự kiện đóng/mở tập tin sẽ không được ghi lại trừ khi mức độ ghi bản ghi của samba được đặt ít nhất là # (bạn không thể đặt mức độ ghi bản ghi trong môđun này
The English began to trade with Sambas of southern Borneo in 1609, while the Dutch only began their trade in 1644: to Banjar and Martapura, also in the southern Borneo.
Người Anh bắt đầu buôn bán với Vương quốc Sambas tại miền nam Borneo vào năm 1609, còn người Hà Lan thì bắt đầu buôn bán vào năm 1644: với các vương quốc Banjar và Martapura cũng ở miền nam Borneo.
Windows network services like LSASS, SAM, NETLOGON, and print spooling are already available as open-source alternative by the Samba/Samba TNG project.
Các dịch vụ mạng Windows như LSASS, SAM, NETLOGON, và print spooling đã có sẵn như là mã nguồn mở thay thế bởi các dự án Samba/Samba TNG.
No Samba server installed on this system
Không có trình phục vụ Samba được cài đặt trên hệ thống này
Reading Samba configuration file
Đang đọc tập tin cấu hình Samba
This list shows details of the events logged by samba. Note that events at the file level are not logged unless you have configured the log level for samba to # or greater. As with many other lists in KDE, you can click on a column heading to sort on that column. Click again to change the sorting direction from ascending to descending or vice versa. If the list is empty, try clicking the " Update " button. The samba log file will be read and the list refreshed
Danh sách này hiển thị chi tiết về các sự kiện được samba ghi lại. Chú ý là các sự kiện về tập tin sẽ không được ghi lại nếu bạn đặt mức độ ghi bản ghi dưới hai. Giống như nhiều danh khác trong KDE, bạn có thể nhấn vào đầu đề của cột để sắp xếp cột đó. Nhấn một lần nữa để xếp theo thứ tự ngược lại, từ tăng dần thành giảm dần hay ngược lại. Nếu danh sách rỗng, hãy thử nhấn nút " Cập nhật ". Tập tin bản ghi samba sẽ được đọc và tải lại
Completing elementary school in Sambas and both middle and high school in Pontianak, she proceeded to study general medicine at Atma Jaya Catholic University of Indonesia in Jakarta, starting in 2004 and graduating in 2007.
Hoàn thành trường tiểu học ở Sambas và cả trung học cơ sở và trung học ở Pontianak, cô tiến hành nghiên cứu y học tại Trường Đại học Atma Jaya ở Jakarta, bắt đầu từ năm 2004 và tốt nghiệp năm 2007.
Let's samba!
Nhảy Samba nào!
To learn the samba?
Nhảy samba hả?
"Jobava wins the Samba Cup in Denmark".
“Jobava wins the Samba Cup in Denmark (Jobava vô địch Samba Cup ở Đan Mạch)”.
Samba Configuration here you can configure your SAMBA server
Cấu hình Samba ở đây bạn có khả năng cấu hình trình phục vụ SAMBA
He typically celebrates his goals by going to the corner flag and dancing a samba in front of fans, which he did when he scored his first Premier League goal for Arsenal.
Anh thường ăn mừng bàn thắng bằng cách chạy đến góc sân và nhảy vũ điệu Samba trước mặt các fan, điều anh làm khi anh ghi bàn đầu tiên cho Arsenal.
Samba Home Drive
Không thể tạo thư mục home % #. Lỗi: %

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ samba trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.