son of a bitch trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ son of a bitch trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ son of a bitch trong Tiếng Anh.

Từ son of a bitch trong Tiếng Anh có nghĩa là đồ chó đẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ son of a bitch

đồ chó đẻ

noun (objectionable person)

Xem thêm ví dụ

You son of a bitch.
Đồ khốn kiếp.
Son of a bitch.
Tên khốn kiếp.
If I knew, I'd kill the son of a bitch that did it.
Nếu mà biết, em sẽ tự tay giết nó.
L. J., you sneaky son of a bitch.
L. J., anh đúng là thằng vụng trộm khốn khiếp
Son of a bitch.
Tên kia.
Son of a bitch.
Tiên sư nó.
You smug son of a bitch.
Tên khốn gian xảo này.
Eat shit, you son of a bitch.
Ăn cứt đi thằng chó.
Captain Terrill is a bloodthirsty son of a bitch!
Đại úy Terrill là một tên khốn kiếp khát máu!
You tell me where my son is, you son of a bitch.
Thằng khốn, nói ngay con tao đâu
SON OF A BITCH!
Con trai của một bitch!
Fill your hand, you son of a bitch!
Rút súng ra đi, đồ khốn kiếp!
Son of a bitch!
Chó chết thật.
Son of a bitch.
Tên khốn.
Son of a bitch...
Thằng tiểu tử thối, thật là.
You worthless son of a bitch.
Thằng khốntích sự này.
Don't bite down, you son of a bitch.
Đừng nhai. Đồ khốn.
What is that son of a bitch doing in Panama?
" thằng khốn đó làm cái quái gì ở Panama chứ?
He's a wicked son of a bitch.
Hắn là một tên chó chết hiểm độc.
You son of a bitch.
Chó chết.
Son of a bitch knew we'd be watching this.
Thằng khốn đó biết ta sẽ xem cuốn băng này.
There's a big son of a bitch who's got 4,000 dollars.
Một thằng khốn với 4.000 đô.
I'm bleeding like a son of a bitch.
Mẹ kiếp, máu tôi chảy không thể cầm được.
I'm going to kill that son of a bitch.
Anh sẽ giết thằng chó đó.
Son of a bitch!
Thằng chó đẻ!

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ son of a bitch trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.