Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

發病 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 發病 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 發病 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

用餐 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 用餐 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 用餐 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

咒詛 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 咒詛 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 咒詛 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

發洩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 發洩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 發洩 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

睪丸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 睪丸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 睪丸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

引以為傲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 引以為傲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 引以為傲 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

眼光 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 眼光 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 眼光 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

叶酸 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 叶酸 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 叶酸 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

目光 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 目光 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 目光 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

启蒙 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 启蒙 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 启蒙 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

發展 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 發展 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 發展 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

台語 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 台語 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 台語 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

口角 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 口角 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 口角 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

皮包 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 皮包 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 皮包 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

僱主與僱員的關係 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 僱主與僱員的關係 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 僱主與僱員的關係 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

合群 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 合群 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合群 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

琶音 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 琶音 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 琶音 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

吃緊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 吃緊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吃緊 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

閒談 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 閒談 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 閒談 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

骨灰盒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 骨灰盒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 骨灰盒 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm