Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
內部作業 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 內部作業 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 內部作業 trong Tiếng Trung.
已断开连接 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 已断开连接 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 已断开连接 trong Tiếng Trung.
磋商 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 磋商 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 磋商 trong Tiếng Trung.
噓聲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 噓聲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 噓聲 trong Tiếng Trung.
围棋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 围棋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 围棋 trong Tiếng Trung.
记叙文 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 记叙文 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 记叙文 trong Tiếng Trung.
天花板 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 天花板 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 天花板 trong Tiếng Trung.
油頁岩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 油頁岩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 油頁岩 trong Tiếng Trung.
预测 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 预测 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 预测 trong Tiếng Trung.
眨眼 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 眨眼 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 眨眼 trong Tiếng Trung.
看穿 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 看穿 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 看穿 trong Tiếng Trung.
皮草 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 皮草 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 皮草 trong Tiếng Trung.
盲目 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 盲目 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 盲目 trong Tiếng Trung.
難題 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 難題 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 難題 trong Tiếng Trung.
领悟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 领悟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 领悟 trong Tiếng Trung.
因果报应 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 因果报应 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 因果报应 trong Tiếng Trung.
最优结果 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 最优结果 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 最优结果 trong Tiếng Trung.
需要 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 需要 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 需要 trong Tiếng Trung.
啟程 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 啟程 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 啟程 trong Tiếng Trung.
不知不覺 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 不知不覺 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 不知不覺 trong Tiếng Trung.