transbordo trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ transbordo trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transbordo trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ transbordo trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là phà, đổi, Phà, truyền, chuyển giao, chuyển, chuyển giao, chuyển, chuyển giao. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ transbordo

phà

(ferry)

đổi

(change)

Phà

(ferry)

truyền, chuyển giao, chuyển, chuyển giao

(transfer)

chuyển, chuyển giao

(transfer)

Xem thêm ví dụ

Cabe destacar que la estación de la línea 7 es la única estación transbordo operada por la SMRT que no es subterránea.
Ngoài ra, ga tuyến 7 là ga trung chuyển quản lý bởi SMRT và nó không nằm dưới lòng đất.
Además, recibirás notificaciones cuando tengas que hacer transbordos o al llegar a tu parada.
Bạn cũng sẽ nhận được thông báo khi đã đến lúc chuyển trạm hoặc xuống điểm dừng.
Actualmente es el puerto más activo del mundo en términos de tonelaje total, también se encarga de la quinta parte de transbordos de contenedores, así como el puerto de contenedores más activo, tanto como del abastecimiento de la mitad de la demanda de crudo del mundo.
Hiện nay cảng này là cảng bận rộn nhất trên thế giới về mặt trọng lượng tàu hàng xử lý, cảng cũng trung chuyển 1/5 lượng hàng vận chuyển bằng container trên thế giới như cảng container của thế giới bận rộn nhất, một nửa nguồn cung cấp dầu thô hàng năm của thế giới, và là cảng trung chuyển của thế giới bận rộn nhất.
Además, las dos estaciones se encuentran bastante alejadas, por lo que los viajeros deben caminar una considerable distancia para realizar el transbordo.
Ngoài ra, hai ga nằm xa nhau, khiến cho hành khách phải đi bộ một khoảng để đổi chuyến.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ transbordo trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.