travesti trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ travesti trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ travesti trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ travesti trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bà hoàng, Nữ vương, quần áo giả trang, vợ vua, Vương hậu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ travesti
bà hoàng
|
Nữ vương
|
quần áo giả trang
|
vợ vua
|
Vương hậu
|
Xem thêm ví dụ
¿ La que parece un travesti o la que parece un ama dominante? Con búp bê trông như đàn ông lại cái hay con giống như siêu nhân? |
Yo me la paso con ustedes y él es una estrella travesti en Las Vegas. Anh chơi với mọi người còn ổng là ngôi sao trong chương trình ca nhạc ở Vegas. |
No la parte del travesti; No me afeitaría por nadie; pero sí la parte gay. Không phải là phần về gã giả gái đó - tôi sẽ không cạo đầu vì bất cứ ai - ngoại trừ cái phần đồng tính của mình. |
Si deseas un travesti vestido de buzo... Nếu nó muốn xem thằng mặc bộ đồ cao su... |
Así que o su esposo es travesti o su hija tomó su ropa sin decirle. Vậy là hoặc chồng bà khoái mặc đồ phụ nữ hoặc con gái bà đã mượn nó mà không hỏi. |
Si esa hermana era travesti... era la Mona Lisa de los travestis. Nếu cô ta là thứ đổi giống... thì là Mona Lisa bị đổi giống. |
Arrestamos a un travesti que legalmente se llamaba " Joder " Bọn tôi đã bắt một gã có tên là " Fuck. " |
Y esta película se basaba en una obra de teatro sobre un travesti que esencialmente estaba buscando el amor. Và " Torch Song Trilogy " dựa trên một vở kịch về một gã giả gái đang khao khát tìm kiếm tình yêu. |
Oí de una travesti de Massachusetts. Tôi đã nghe về người chuyển giới này ở Massachusetts. |
Durante un día usa la ropa de su hermana y se convierte en un travesti, llamado "waylaka". Và trong một ngày, cậu ấy mặc quần áo của em gái và cậu trở thành một người đổi giới, một waylaka. |
¡ Es un travesti! Đây là nữ hoàng giả! |
TU pareces Morgan Freeman, si fuera travesti. Cậu thì giống như Morgan Freeman mặc đồ đàn bà vậy. |
Por favor, se un travesti. Làm ơn để anh ấy là người mặc đồ trái giới tính đi. |
No, soy un travestí. Không, chị chỉ là " nhiễu trang phục " thôi. |
El fue el primer travesti del mundo. Vậy là, ổng là người đầu tiên trên thế giới mặc đồ khác giới. |
Ese travesti te la chupó, ¿no? Anh nhìn lầm người, phải không? |
Nadie contrató a un travesti. Không có ai mướn tên đổi giống nào cả |
¡ Mierda, un travesti! Ôi không, một tên giả gái. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ travesti trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới travesti
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.