vac trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vac trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vac trong Tiếng Anh.
Từ vac trong Tiếng Anh có các nghĩa là của vacation, của vacuum_cleaner, kỳ nghỉ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vac
của vacationverb |
của vacuum_cleanerverb |
kỳ nghỉverb |
Xem thêm ví dụ
The game is very similar to the Resident Evil series: third-person perspective; fixed camera angle; tank controls; “Vac-Tubes” in the place of item boxes; and colored key-cards. Game có lối chơi tương tự dòng Resident Evil: cũng góc nhìn thứ ba truyền thống; góc quay camera cố định; cách điều khiển nhân vật; “Vac-Tubes” nằm trong mấy hòm đồ; và những chiếc thẻ khóa đầy màu sắc. |
The integration gives premises for the delineation of zones of potential groundwater resources in strongly fractured and karstified deep aquifers in the uplifted Meo Vac Highland, northern Vietnam. Việc tích hợp này đã đưa ra các tiền đề để khoanh định các đới có triển vọng về nước dưới đất trong các tầng chứa nước sâu trong đá vôi bị nứt nẻ và castơ hóa mạnh ở vùng cao nguyên Mèo Vạc ở Miền Bắc Việt Nam. |
"Vaccines: VPD-VAC/Tetanus/main page". Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2015. ^ “Vaccines: VPD-VAC/Tetanus/main page”. |
The Vac-Tubes can carry up to four items to another hatch connected to the Vac-Tubes anywhere in the base. Loại Vac-Tubes này có thể mang cùng lúc bốn món đồ đến cửa hầm khác để kết nối với Vac-Tubes ở bất cứ nơi nào trong trạm không gian. |
Jarvis, could you kindly Vac-U-Form a digital wire frame? có thể nào chuyển lại thành dạng digital wireframe không? |
VAC’s initial release was with Counter-Strike in 2002. VAC xuất hiện lần đầu trong Counter-Strike vào năm 2002. |
Even if I have to suck her up in a wet vac to do it. Kể cả khi phải dùng tới máy hút nước. |
If the player needs to leave behind items the Vac-Tubes can hold up six items. Nếu người chơi cần cất vài món đồ thiết yếu vào trong Vac-Tubes có thể chứa đến sáu cái cùng lúc. |
Valve Anti-Cheat (VAC) is an anti-cheat software developed by Valve Corporation as a component of the Steam platform, first released with Counter-Strike in 2002. Valve Anti-Cheat (viết tắt VAC) là một giải pháp giúp chống gian lận trong game được phát triển bởi Valve Corporation như một phần của nền tảng Steam, được phát hành lần đầu tiên năm 2002 cùng với trò Counter-Strike. |
Air-Vac him out of here. Sơ tán trên không ngay. |
Because the characters cannot meet they can trade items using the Vac-Tubes that are scattered throughout the base. Bởi vì các nhân vật không thể gặp mặt nhau để trao đổi những món đồ sử dụng Vac-Tubes nằm rải rác khắp căn cứ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vac trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới vac
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.