wifey trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wifey trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wifey trong Tiếng Anh.

Từ wifey trong Tiếng Anh có các nghĩa là bạn gái, bạn, người bạn, người yêu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ wifey

bạn gái

bạn

người bạn

người yêu

Xem thêm ví dụ

Misses his wifey.
Hắn nhớ vợ.
Yeah, and maybe he'll be a little bit more open without wifey around.
Ừ, có thể gã sẽ có chút thoải mái hơn khi vợ không ở bên.
Your husband is waking up early to catch his wifey a delicious dinner.
Chồng của em dậy sớm... để bắt cho vợ anh ta một bữa tối ngon lành. Hừm.
His little wifey, Madeleine, is my age and in a delicate condition.
vợ nhỏ bé của ông ta đằng kia, Madeleine, bằng tuổi tôi, và được rèn luyện thật khéo léo.
Go on home to your wifey!
Về với vợ mày đi!
Is the wifey here?
Nhà chú có đây không?

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ wifey trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.