žalovaný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ žalovaný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ žalovaný trong Tiếng Séc.

Từ žalovaný trong Tiếng Séc có nghĩa là Bị can. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ žalovaný

Bị can

Xem thêm ví dụ

Na rozdíl od mnoha jiných případů však musela žalovaná strana nést polovinu soudních nákladů.
Mặc dù vậy đa số của trên 50 người bị cáo bị lãnh án.
Jejich rozhodnutí znělo: „Nelze označit jako nezákonné ani nepatřičné to, že lékaři jako žalovaná strana akceptovali přání žalobkyně nepřijmout krev za žádných okolností a jednali, jako by její přání respektovali, čímž ji přiměli, aby zmíněnou operaci podstoupila.“
Phán quyết của họ là: “Chúng tôi không thể ấn định đó là bất hợp pháp hoặc không đúng đắn nếu các bác sĩ của bên Bị Cáo hiểu rằng bên Nguyên Cáo không muốn chấp nhận việc tiếp máu trong bất cứ trường hợp nào và làm ra vẻ là họ sẽ chiều theo nguyện vọng của bệnh nhân và nhờ vậy mà bà chấp nhận ca phẫu thuật đang bàn đến”.
Žalovaná strano, prosím, vstaňte.
Bị cáo mời đứng lên.
žalovaný se dopustil četných zločinů což značí.... že je nebezpečím pro společnost a okolní lidi
Rất nhiều tội lỗi bị cáo phạm phải nhiều năm nay
Magazín byl pak následně žalován u několika arménských odvolacích soudů, které deklarovaly, že svým článkem nikoho nedehonestoval, a které uložily žalobcům povinnost uhradit žalovaným, tedy Magazínu Iravnku a jeho editorovi Hovhannesovi Galajyanovi, soudní náklady ve výši 50 tisíc arménských dramů.
Tờ báo đã bị kiện và đưa ra trước Tòa án phúc thẩm Armenia, nơi các thẩm phán nhận thấy rằng tờ báo không xúc phạm bất cứ ai và yêu cầu các nguyên đơn trả 50.000 AMD như một khoản bồi thường cho tờ báo và biên tập viên của nó, Hovhannes Galajyan.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ žalovaný trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.