zásobník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zásobník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zásobník trong Tiếng Séc.

Từ zásobník trong Tiếng Séc có các nghĩa là Ngăn xếp, bộ đệm, ngăn xếp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ zásobník

Ngăn xếp

noun

bộ đệm

noun

ngăn xếp

noun

Xem thêm ví dụ

Zásobník se dává do pažby.
Nạp vào chỗ tay cầm
Školy nemohou být zásobníky.
Các trường học không thể là các xi-lô được.
Zásobník # (ruční
Khay # (thủ công
Zásobník # (víceúčelový zásobník
Khay # (khay đa mục tiêu
Musíte jít do New Bedford vidět skvělou svatbu, na, říkají, že mají zásobníky ropy v každém domě, a každý večer bezohledně spálit jejich délek tuk z vorvaně svíčky.
Bạn phải đi đến New Bedford để nhìn thấy một đám cưới rực rỡ, họ nói, họ có hồ chứa dầu trong mọi nhà, và mỗi buổi tối thiếu thận trọng ghi độ dài của họ trong cá nhà táng nến.
Nemůžeš ji sestřelit s jediným zásobníkem.
Anh không thể bắn hạ nó bằng đạn được.
Zásobník s velkou kapacitou
Khay có dung tích lớn
Typ papíru zásobníku
Khay # kiểu giấy
Griffovi zbývá půlka zásobníku a skoro nechodí.
Griff chỉ còn nửa ổ đạn và nó khó mà đi được.
Ráže.50 Beowulf, zásobník na 30.
Cỡ nòng 50, tự động nhả.
Má 15 nábojů v zásobníku 16 když počítám, že není v komoře.
Có 15 viên trong băng đạn, là 16 nếu tính luôn viên Vẫn Chưa được lên nòng.
Pak šel a vykradl banku, běhěm toho vystřílel zásobník.
Bỗng nhiên hắn đi cướp ngân hàng, nổ súng loạn xạ.
Maggie mě a Glenna požádala, abychom vzali více zásobníků a hlídali stanoviště.
Maggie nhờ em và Glenn đóng thùng súng và giấu đi.
Randy, to je poslední zásobník!
Randy, băng cuối cùng!
Nebo jak mi Trip jednou hodil zásobník a on spadl do kanálu.
Hay lúc Trip ném cho tôi tờ tạp trí về cách cạo ria mép và nó rơi luôn xuống cống.
Ještě pár zásobníků.
Tôi cần thêm vài băng đạn.
Víceúčelový zásobník
Khay đa mục tiêu
To abych přinesla další zásobník.
Chắc phải lấy thêm thùng nữa.
A tady je otisk prstu, který tam nechal, když nabíjel zásobník.
Và hắn đã để lại dấu vân tay ngón cái khi nhồi đạn vào ổ.
Nabij zásobník.
Nạp đạn vào đi.
Vyprázdníš zásobník chlapovi do hlavy před těmi lidmi a jen tak odejdeš?
Bắn một viên đạn với người đàn ông đó trước mặt mọi người ư? và cứ thế là đi ư?
Musíme získat spousty vědomostí předtím, než budeme využívat sluneční energii, základní zásobník energie pro svět.
Nhưng chúng ta cần học hỏi nhiều trước khi biến nó thành nguồn cung cấp năng lượng phụ tải cho thế giới.
Poznámka: Zobrazují se pouze jedinečná trasování zásobníku pro selhání.
Lưu ý: Chỉ hiển thị dấu vết ngăn xếp lỗi duy nhất.
Když vyberete konkrétní test, zobrazí se další podrobnosti, například název zařízení, operační systém, délka testu, snímek obrazovky a video z průběhu testování, výsledek ukázkové smyčky a trasování zásobníku (pokud jsou k dispozici).
Chọn một thử nghiệm để xem thông tin chi tiết hơn, chẳng hạn như tên, hệ điều hành của thiết bị, thời gian thử nghiệm, ảnh chụp màn hình và video từ thử nghiệm, thông tin đầu ra của vòng lặp demo và dấu vết ngăn xếp (nếu có).
Nezapomeňte zásobníky.
Đừng quên cái kẹp

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ zásobník trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.