zlatíčko trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zlatíčko trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zlatíčko trong Tiếng Séc.

Từ zlatíčko trong Tiếng Séc có các nghĩa là người yêu, cưng, 𠊛𢞅, anh yêu, yêu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ zlatíčko

người yêu

(sweetheart)

cưng

(sweetheart)

𠊛𢞅

(sweetheart)

anh yêu

(sweetheart)

yêu

(darling)

Xem thêm ví dụ

Dost dobrý, zlatíčko.
Tốt lắm, cô gái.
Promiň, zlatíčko, ale ty nejsi ona.
nhưng con không phải cô ấy.
Zlatíčko, vedl sis moc dobře.
Con yêu, con làm tốt lắm.
Užij si den ve škole, zlatíčko.
Chúc con một ngày tuyệt vời ở trường, con yêu.
Neboj se, zlatíčko.
Đừng lo, cưng à.
Takhle obvykle rodičovství nefunguje, zlatíčko.
Đó đâu phải là cách làm của cha mẹ, con yêu.
Zlatíčko, žádný Streak neexistuje.
Con yêu à, không có vệt nào hết.
Jak se máš, zlatíčko?
Cháu thế nào?
Meg, zlatíčko.
Meg, tục tưng.
Pojď sem zlatíčko.
Lại đây, bé yêu.
Pojď, zlatíčko.
Đi nào cháu.
Cathy, zlatíčko, je oběd!
Cathey con ơi, bữa ăn sẵn sàng rồi!
Dobré ráno, zlatíčko.
Chào, con yêu.
Díky, zlatíčko.
Cảm ơn, baby girl.
Ne, zlatíčko, ty jsou špinavé.
Không, đậu ngọt à, cái này bẩn rồi.
Moment, zlatíčko!
Chờ một chút, em yêu.
Zlatíčko, to je přesně to, co jsem měl v úmyslu.
Cô bé, đó chính xác là những gì tao định làm
Poslouchej, zlatíčko, došlo tu k změně plánu.
Nghe này, con yêu, kế hoạch thay đổi.
Tu máš, zlatíčko.
Của cháu đây cô bé.
Hodně štěstí, zlatíčko.
Chúc may mắn, con yêu.
Už je dobře, zlatíčko.
Không sao đâu.
Nic, zlatíčko.
Không có gì, con yêu.
Zlatíčko, pojedeme na výlet.
Cục cưng... Con sẽ đi với bố, được chứ?
„Určitě, zlatíčko,“ odpověděla jsem. „Maminka se brzy vrátí.“
Tôi đáp: “Mẹ sẽ về ngay”.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ zlatíčko trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.