anular trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anular trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anular trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ anular trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là hủy bỏ, hủy, thủ tiêu, huỷ bỏ, bãi bỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ anular

hủy bỏ

(repeal)

hủy

(to cancel)

thủ tiêu

(countermand)

huỷ bỏ

(dissolve)

bãi bỏ

(cancel)

Xem thêm ví dụ

Los cambios o las modificaciones que Google no apruebe expresamente pueden anular tu autoridad para utilizar el equipo.
Các thay đổi hoặc sửa đổi không được Google phê duyệt rõ ràng có thể vô hiệu hóa quyền vận hành thiết bị của bạn.
P-12C Model 222, como el P-12B con capó anular y tren de aterrizaje con barra espaciadora, 96 construidos.
P-12C Model 222, như P-12B với nắp động cơ vòng, 96 chiếc.
Solo se puede utilizar la opción de anular anunciantes en los acuerdos que tienen un único anunciante.
Tùy chọn ghi đè chỉ có sẵn cho giao dịch bao gồm một nhà quảng cáo duy nhất.
¿No pudiera ser que la fuerza que nos insta a desplegar armas nucleares sea la misma fuerza que siempre ha tratado de anular la existencia misma?
Phải chăng nguồn lực thúc đẩy chúng ta ngày nay giàn ra các vũ khí hạch tâm chính là nguồn lực đã luôn luôn tìm cách giấu diếm sự hiện hữu của hắn?
Del anular izquierdo puede sacar su "Dia Laser", con el que disparar un rayo láser que puede atravesar casi cualquier material.
Từ ngón đeo nhẫn trái của mình, ông có thể kéo ra "Dia Laser" của mình, bắn một chùm tia laser có thể cắt tỉa thông qua hầu hết các vật liệu.
Debe de haber una docena de tipos sin dedo anular.
Tôi phải có 1 tá người đi vòng quanh với ngón đeo nhẫn bị mất.
El dedo corazón representa al pene, y los dedos anular e índice doblados son los testículos.
Ngón giữa tượng trưng cho dương vật, trong khi cong hai ngón lại là âm đạo.
De esa manera, si otra persona intenta acceder a tu cuenta, tienes tiempo para anular la solicitud y tomar medidas de protección.
Như vậy, nếu người khác đang tìm cách truy cập vào tài khoản của bạn thì bạn vẫn có thời gian để xác nhận mình không phải là người đưa ra yêu cầu, qua đó bảo mật tài khoản của bạn.
Puede optar por anular estos bloqueos.
Bạn có thể chọn ghi đè các quy tắc chặn này.
Si les apretamos, van a revocar tu estatus de protección, lo que anulará cualquier trato que podamos hacer.
Nếu chúng ta làm quá, bọn họ sẽ rút lại chương trình bảo vệ anh và sẽ hủy bỏ tất cả những thỏa thuận mà chúng ta đang có được và đó là vấn đề.
En cambio, la legislación federal sólo puede anular leyes de los estados relativas a ciertas áreas según se establece en la sección 51 de la constitución australiana; todos los poderes legislativos residuales son manejados por los parlamentos de los estados, incluyendo hospitales, educación, policía, poder judicial, carreteras, transporte público y gobierno local.
Ngược lại, pháp luật liên bang chỉ có thể phế trừ pháp luật các bang trong các phạm vi được quy định trong điều 51 Hiến pháp; nghị viện các bang bảo lưu toàn bộ các quyền lập pháp còn lại, bao gồm trên các lĩnh vực trường học, cảnh sát bang, tòa án bang, đường sá, giao thông cộng cộng và chính phủ địa phương, những lĩnh vực không được liệt kê trong điều 51.
También puede anular otros parámetros predeterminados de etiquetas de anuncio.
Bạn cũng có thể ghi đè thông số thẻ quảng cáo mặc định khác.
Anular etiquetas de anuncio predeterminadas
Chèn thẻ quảng cáo mặc định
Pueden anular nuestra señal desde el puesto de control de la emisora de TV.
Bọn họ có thể ghi đè lên nguồn cấp dữ liệu của chúng ta ở trạm kiểm soát tín hiệu.
Obligatorio cuando necesite anular las opciones de envío que haya configurado en Merchant Center para alguno de estos países:
Bắt buộc khi bạn cần ghi đè cài đặt thông tin vận chuyển bạn đã thiết lập trong Merchant Center đối với bất kỳ quốc gia nào sau đây:
La configuración del grupo de URL de foros.example.com anulará la de example.com en las páginas que tengan la URL foros.example.com.
Cài đặt nhóm URL của bạn cho forums.example.com sẽ ghi đè cài đặt cho example.com trên các trang có URL forums.example.com.
Y al año siguiente, Galileo le pidió que anulara el decreto de 1616.
Do đó mà năm 1624, Galileo đề nghị giáo hoàng hủy bỏ sắc lệnh năm 1616.
Mira, señálame una consola así puedo anular las abrazaderas.
Đưa tôi đến bảng điều khiển, tôi có thể tháo các tay neo tàu.
Proporcione ga:productPrice para anular el precio de producto registrado original donde sea necesario.
Cung cấp ga:productPrice để ghi đè lên giá sản phẩm được báo cáo ban đầu nếu cần.
Si recibes correos electrónicos que no deseas en tu carpeta Recibidos de Gmail, puedes anular la suscripción al remitente o bloquearlo, o denunciar el mensaje ante el equipo de Gmail.
Nếu bạn nhận được email mình không muốn trong hộp thư đến Gmail, bạn có thể chặn hoặc hủy đăng ký khỏi người gửi hoặc báo cáo thư cho Gmail.
Si quieres anular tu suscripción a ciertos tipos de mensajes, sigue las instrucciones anteriores y desactiva las casillas correspondientes.
Nếu muốn ngừng nhận các loại thông báo nhất định, bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn bên trên để bỏ chọn các hộp thích hợp.
Nuestra trayectoria nos llevará a una nébula inestable que anulará toda comunicación con la Flota Estelar.
Lộ trình sẽ là đến một tinh vân không ổn định dẫn tới mất liên lạc hoàn toàn với Starfleet.
Si ha optado por anular los bloqueos, estos no se aplicarán.
Nếu bạn chọn ghi đè các yêu cầu chặn, yêu cầu chặn đó sẽ không được áp dụng.
Obligatorio en Estados Unidos si necesita anular la configuración de impuestos de la cuenta de Merchant Center.
Bắt buộc đối với Hoa Kỳ khi bạn cần ghi đè cài đặt thuế tài khoản mình đã thiết lập trong Merchant Center.
No podía ni anular la ley ni perdonar la “transgresión” de Daniel.
Luật không thể hủy được, và “tội-lỗi” của Đa-ni-ên cũng không thể tha được.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ anular trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.