clinch trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ clinch trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ clinch trong Tiếng Anh.

Từ clinch trong Tiếng Anh có các nghĩa là ký kết, bị ghì chặt, bị siết chặt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ clinch

ký kết

verb

bị ghì chặt

verb

bị siết chặt

verb

Xem thêm ví dụ

So, you killed Clinch Leatherwood, the deadliest gunman on the frontier.
Vậy là anh đã giết Clinch Leatherwood, tay súng nguy hiểm nhất biên thùy.
Hey, what's the matter, Clinch?
Này, có chuyện gì vậy, Clinch?
He has played for his Highschool - Bangkok Patana and helped clinch multiple BISAC & SEASAC trophies.
Anh đã từng thi đấu cho Highschool - Bangkok Patana và giúp anh giành được nhiều danh hiệu BISAC & SEASAC.
Jackson, David (April 4, 2012)"It's official: Obama clinches Democratic nomination", USA Today.
Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2010. ^ Jackson, David (ngày 4 tháng 4 năm 2012)"It's official: Obama clinches Democratic nomination", USA Today.
Come on, Clinch.
Thôi nào, Clinch.
In March, Lin defeated Chou Tien-Chen to clinch his seventh men's singles title at the German Open.
Tháng ba, Lâm Đan đánh bại Chou Tien-Chen để thâu tóm danh hiệu đơn nam thứ bảy ở Đức mở rộng.
Clinch.
Clinch.
"Osasuna triumphant in Girona to clinch promotion".
4 tháng 6 năm 2016. ^ “Osasuna triumphant in Girona to clinch promotion”.
Iceman's not hurt, but he ties Monroe up in a clinch!
Iceman không hề gì, nhưng hắn đang ôm khóa người Monroe!
"Alab Pilipinas clinch No. 3, top HK Long Lions". sports.inquirer.net.
“Alab Pilipinas clinch No. 3, top HK Long Lions”. sports.inquirer.net (bằng tiếng Anh).
Clinch is out there.
Clinch ở ngoài đó.
What am I, Clinch Leatherwood here?
Tôi là ai chứ, Clinch Leatherwood chắc?
Virgo was one of Boys' Town's most influential players when they clinched promotion to the Jamaican Premier League in the 2004–05 season.
Virgo là một trong những cầu thủ ảnh hưởng nhất của Boys' Town khi họ lên chơi tại Giải bóng đá ngoại hạng Jamaica mùa giải 2004–05.
On 8 November 2015, Astana clinched their second Kazakhstan Premier League title beating Aktobe 1–0 at home in the last tour game.
Ngày 8 tháng 11 năm 2015, Astana lần thứ hai giành chức vô địch Giải bóng đá ngoại hạng Kazakhstan khi đánh bại Aktobe 1–0 trên sân nhà trong trận đấu cuối cùng.
Clinch is gonna be looking for you.
Clinch sẽ săn lùng anh.
Mercedes clinched its fourth successive World Constructors' Championship after Hamilton won and Bottas finished 5th.
Mercedes đã giành được chức vô địch thế giới lần thứ tư liên tiếp sau khi Hamilton nhất chặng và Bottas đứng thứ 5.
His goal, scored in the 95th minute, was assisted by Siphiwe Tshabalala and clinched the three points for his side.
Bàn thắng của anh, đến từ phút 95, được kiến tạo bởi Siphiwe Tshabalala và mang về 3 điểm cho đội nhà.
Cornelia's brother Charles P. Clinch (1797–1880) was Acting Collector of the Port of New York.
Anh trai của Cornelia, Charles P. Clinch (1797 Từ1880) là Nhà sưu tập tích cực của Cảng New York.
Cantonment Clinch began providing meteorological observations in the 1830s.
Cantonment Clinch bắt đầu cung cấp các quan sát khí tượng trong những năm 1820 cho đến những năm 1830.
"Chong Wei Tames Super Dan To Clinch Swiss Open Title".
Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2009. ^ “Chong Wei Tames Super Dan To Clinch Swiss Open Title”.
Got it, Clinch.
Hiểu rồi, Clinch.
His goals clinched all three of Inter’s titles this season – the Coppa Italia , Serie A and now the Champions League .
Những bàn thắng của anh mang về cho Inter ba danh hiệu trong mùa này - cúp quốc gia Ý , Serie A và bây giờ là Champions League .
United clinched the title after Newcastle drew away at West Ham on 6 May, thus Solskjær won his first Premier League title.
United ẵm chức vô địch sau khi Newcastle bị West Ham United cầm hòa ngày 6 tháng 5, qua đó giúp Solskjær có danh hiệu Ngoại hạng Anh đầu tiên.
Her stomach clinched and she could hardly breathe.
Dạ dày cô thắt chặt lại và cô hầu như không thở nổi.
Come on, Clinch.
Coi nào, Clinch.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ clinch trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.