compadre trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ compadre trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ compadre trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ compadre trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là bạn, người bạn, người yêu, bạn trai, đồng chí. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ compadre

bạn

(comrade)

người bạn

(friend)

người yêu

bạn trai

đồng chí

(comrade)

Xem thêm ví dụ

Parece que los compadres de Emilio salieron temprano para tender una trampa.
Xem ra bọn bạn của Emilio đã ở đây mai phục từ sớm.
Buenas noches, compadre.
Ngủ ngon.
¿Qué te pasa, compadre?
Chuyện gì đã xảy ra nào?
Un compadre... ¿dónde?
Còn thủ dâm nữa thôi đâu nào?
¿Cómo está tu mama, compadre?
Bà mẹ hấp hối sao rồi, anh bạn?
Conozco muy bien al Sr. Benson y sus inútiles compadres.
Tôi đã biết rõ Benson là người thế nào.
Hablar con mi compadre Venus una palabra justa, un apodo para su hijo y heredero de miope,
Nói chuyện với từ tin đồn Venus công bằng của tôi, một biệt danh cho con trai và người thừa kế thấy không rỏ và cô,
¿Qué hiciste, compadre?
Mày đã làm gì thế?
¿Qué paso, compadre?
Chuyện gì vậy anh bạn?
Eh compadres, listos.
Rồi, các bạn, chuẩn bị.
Estás loco, compadre.
Thong thả thôi, anh bạn.
Mis compadres vienen de México, que es en esa dirección.
Bạn của tôi từ Mexico đến ở bên đó.
Porque eso hacen los compadres.
Vì đó là việc đồng đội phải làm.
Feliz Navidad, " compadre ".
ông bạn.
De un basurero detrás de El Compadre.
Ở cửa hàng siđa sau El Compdre đó.
Son compadres, pobres como yo.
Hai ông là bạn, cũng nghèo khổ như tôi.
Pensé que tú y yo éramos compadres.
Tôi tưởng chúng ta là bạn.
Eres demasiado romántico, compadre.
Anh quá mơ mộng, đồng chí.
Yo hago las bromas, compadre.
Tôi mới là người được quyền đùa giỡn, anh bạn.
Oigo que tu compadre no está muy bien.
Tôi nghe nói bạn anh không được khỏe lắm.
Son tus compadres.
Tụi nó là bạn con.
Sí, 30 mil taparán muchos agujeros por aquí, compadre.
Ừ, 30 nghìn sẽ lấp đầy rất nhiều thứ quanh đây.
Tu verga es como un Timex, compadre.
Cái của mày khỏe như Timex, biết không.
Vamos, compadre suelta el dinero, hijo.
Nào, thằng này. Đưa chúng tao tiền đi.
[ en español ] ¿Qué pasa, compadre?
Sao vậy ông anh?

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ compadre trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.