compatriot trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ compatriot trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ compatriot trong Tiếng Anh.

Từ compatriot trong Tiếng Anh có các nghĩa là đồng bào, người đồng xứ, đồng hương. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ compatriot

đồng bào

noun (somebody from one's own country)

She spoke terrible Basque, but I took her for a compatriot.
Nàng nói thứ tiếng Basque kinh khủng, nhưng tôi đã coi nàng là một đồng bào.

người đồng xứ

noun

đồng hương

noun

I hear I may have the pleasure of exchanging words with an Italian compatriot.
Tôi nghe thấy tôi hân hạnh được trao đổi vài lời với một đồng hương người Italy.

Xem thêm ví dụ

Two weeks later, Park won her fifth title of the season at the Walmart NW Arkansas Championship when she defeated compatriot Ryu So-Yeon in a sudden-death playoff.
Hai tuần sau, cô giành danh hiệu thứ năm trong mùa giải tại Walmart NW Arkansas Championship khi đánh bại Ryu So-Yeon ở loạt playoff.
On 17 July 2014, Gomes agreed to a one-season loan deal with Valencia, joining a host of compatriots including manager Nuno Espírito Santo.
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2014, Gomes đồng ý một bản hợp đồng cho mượn một mùa giải với Valencia CF, tham gia tổ chức của đồng bào bao gồm cả quản lý Nuno Espírito Santo.
The death toll of 300,000 is the official estimate engraved on the stone wall at the entrance of the Memorial Hall for Compatriot Victims of the Japanese Military's Nanjing Massacre in Nanjing.
Con số 300.000 người chết là ước tính chính thức được khắc trên bức tường ở lối vào chính của "Đài tưởng niệm những Nạn nhân Yêu nước trong vụ Thảm sát Nam Kinh của Quân đội Nhật Bản" tại Nam Kinh.
After our meeting last week, I had an unpleasant encounter with the Green Arrow and his compatriots.
Sau cuộc gặp tuần trước của chúng ta, ta đã có cuộc chạm trán khó chịu của Green Arrow và đồng bọn.
Hopkins was inspired by Welsh compatriot Richard Burton, whom he met at the age of 15.
Hopkins may mắn gặp Richard Burton năm cậu 15 tuổi.
American pair Bethanie Mattek-Sands and Jack Sock won the gold medal, defeating their compatriots Venus Williams and Rajeev Ram in the final, 6–7(3–7), 6–1, .
Cặp đôi Bethanie Mattek-Sands và Jack Sock mang về tấm huy chương vàng duy nhất của Mỹ trong môn quần vợt tại Rio sau khi vượt qua cặp vận động viên đồng hương Venus Williams và Rajeev Ram với các tỉ số điểm 6–7(3–7), 6–1, .
Nicknamed Beto, Gómez played for hometown team Guantánamo, before signing professional terms with Dominican club Atlético Vega Real alongside compatriot Roberto Peraza.
Với biệt danh Beto, Gómez thi đấu cho đội bóng quê nhà Guantánamo, trước khi ký hợp đồng với câu lạc bộ Dominica Atlético Vega Real alongside compatriot Roberto Peraza.
He beat Marsel İlhan and Dusan Lajovic in three and four sets, respectively, before beating Steve Johnson and Gilles Simon in straight sets to reach the quarterfinals, and defeated compatriot Roger Federer in straight sets to reach his first Roland Garros semifinal.
Anh đánh bại Marsel Ilhan và Dusan Lajovic trong lần lượt 3 và 4 set, trước khi đánh bại Steve Johnson và Gilles Simon để tiến đến trận tứ kết, nơi anh đánh bại đối thủ đồng hương Roger Federer sau 2 set trắng để lần đầu tiên giành vé vào chơi trận bán kết Roland Garros.
In August 2015 Cristiane and compatriot Érika made a double transfer to French UEFA Women's Champions League contenders Paris Saint-Germain Féminines.
Vào tháng 8 năm 2015, Cristiane và đồng nghiệp Érika đã thực hiện một lần chuyển nhượng kép các ứng viên của Giải Bóng đá Nữ Vô địch Câu lạc bộ châu Âu của Paris, Paris Saint-Germain Féminines.
During that time Dejean de la Bâtie approved and supported the nationalist aspirations of his Vietnamese compatriots.
Trong giai đoạn nầy, Dejean de la Bấtie tán thành và ủng hộ khát vọng dân tộc của những người đồng bào Việt Nam của ông.
We will help them, and our next mission is to get our compatriots back from Vostok.
Ta sẽ giúp họ, và nhiệm vụ tiếp theo là cứu được đồng đội của ta khỏi tay Vostok.
It does not have too many compatriots abroad who themselves are asking their governments to do more to stop genocide.
Nó không có nhiều đồng bào ở nước ngoài, những người kêu gọi chính phủ của họ làm nhiều hơn để chấm dứt diệt chủng.
Most prominently, the government lifted restrictions and allowed Aung San Suu Kyi and her compatriots in the National League for Democracy (NLD) to run in the April 1, 2012 by-elections.
Nổi bật nhất là việc dỡ bỏ những hạn chế và cho phép bà Aung San Suu Kyi cùng các cộng sự trong Liên đoàn Quốc gia vì Dân chủ (LĐQGDC) ra tranh cử trong cuộc bỏ phiếu ngày mồng 1 tháng Tư năm 2012.
They keep on trusting in Jehovah, even though their delinquent compatriots refuse to and thus have Jehovah conceal his face from them.
Họ tiếp tục tin cậy Đức Giê-hô-va cho dù những người đồng xứ, những người vi phạm luật pháp, không chịu tin cậy và do đó bị Đức Giê-hô-va ẩn mặt Ngài khỏi họ.
Cambodian Prime Minister Hun Sen said that "with this miserable event, I would like to share my condolences with my compatriots and the family members of the victims."
Thủ tướng Campuchia Hun Sen nói rằng "Trong sự kiện đau khổ này, tôi muốn chia sẻ lời chia buồn của mình với các đồng bào và gia đình của các nạn nhân."
" Though we enjoy the Tet atmosphere as our compatriots do on the mainland , we do not forget our task of guarding the nation 's territorial waters , " says Chu Dinh Them , a soldier on Da Lat Island .
" Dẫu rằng vui vẻ với không khí mùa xuân như trong đất liền song chúng tôi cũng không quên nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo của nước nhà , " anh Chu Đình Thêm , chiến sĩ đảo Đá Lát nói .
At the 2015 World Table Tennis Championships, Ding Ning won her second world title in women's singles by defeating her compatriot Liu Shiwen 4-3 in the final.
Tại giải vô địch Bóng bàn Thế giới 2015, Ding Ning đã đạt được chức vô địch thế giới lần thứ hai ở nội dung đơn nữ sau khi đánh bại người đồng hương của cô là Liu Shiwen 4-3 trong trận chung kết.
The bad news is that our compatriots are being held in an impenetrable Soviet gulag.
Tin xấu là đồng đội của ta đang bị giam giữ tại nhà tù bất khả xâm phạm của bọn Nga.
Dromichaetes succeeded in persuading the assembly of his compatriots that the release of the enemy king would bring them greater political advantage than his punishment.
Dromichaetes đã thành công trong việc thuyết phục ở cuộc họp của đồng bào mình rằng việc phóng thích nhà vua đối phương sẽ mang lại cho họ lợi thế chính trị lớn hơn so với việc trừng phạt ông ta.
Smith's contemporary influences included François Quesnay and Jacques Turgot whom he met on a visit to Paris, and David Hume, his Scottish compatriot.
Những người cùng thời chịu ảnh hưởng của Smith bao gồm François Quesnay và Jacques Turgot, người mà ông gặp trong một chuyến đi Paris, và David Hume, đồng hương Scotland của ông.
Thank you, compatriots!
đồng bào!
Even assuming our compatriots return with a Neuromorphic prototype, we'll still need to prepare Gideon for the new device.
Giả sử bọn họ có quay về với nguyên mẫu hình thái thần kinh, thì chúng ta cũng phải chuẩn bị sẵn sàng Gideon cho thiết bị mới
In April, Lin withdrew from the semifinals of the Badminton Asia Championships due to a waist injury, and the move also helped his compatriot Chen Jin secure the Olympics berth.
Tháng tư, Lâm Đan rút lui khỏi bán kết giải Vô địch cầu lông châu Á do chấn thương cổ tay, và động thái này cũng giúp người đồng hương Trần Kim bảo đảm vị trí dự Olympics.
Concord, or Harmony, holds a string that comes off the scales of justice that binds her to the citizens, making them all compatriots in the republic.
Phối Hợp, hay Hoà Hợp, giữ một sợi dây nối ra từ cán cân công lí gắn kết bà với các công dân, biến họ thành các đồng bào trong nền cộng hoà.
The club's manager, compatriot Josep Gombau, had tried to acquire the player in the previous transfer window, but failed.
Quản lý của câu lạc bộ, đồng hương Josep Gombau, đã cố gắng để thuê các cầu thủ trong kỳ chuyển nhượng trước, nhưng không thành công.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ compatriot trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.