copywriter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ copywriter trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ copywriter trong Tiếng Anh.
Từ copywriter trong Tiếng Anh có các nghĩa là người biên tập, biên tập viên, viên thư lại, người biên soạn, nhà văn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ copywriter
người biên tập
|
biên tập viên
|
viên thư lại
|
người biên soạn
|
nhà văn
|
Xem thêm ví dụ
She is known for her roles as Zoey Bartlet, the youngest daughter of President Josiah Bartlet, on the NBC television series The West Wing (1999–2006); Peggy Olson, secretary-turned-copywriter, on the AMC series Mad Men (2007–2015), which earned her six Emmy Awards nominations and a Golden Globe nomination; Det. Cô được biết đến với vai diễn Zoey Bartlet, con gái út của Tổng thống Josiah Bartlet, trên loạt phim truyền hình NBC The West Wing (1999–2006); Peggy Olson, secretary-turned-copywriter trên loạt phim AMC tựa Mad Men (2007–15), giúp cô giành sáu đề cử giải Emmy Awards và một giải Golden Globe; và Det. |
I was both an automobile illustrator and an advertising automobile copywriter, so I have a lot of revenge to take on the subject. Tôi vừa là một họa sĩ minh họa xe vừa là người viết quảng cáo xe, cho nên tôi có rất nhiều nỗi hận đối với chủ đề này. |
Bassam had a career in market research, copywriting, editing, and translation and publishing of children books. Bassam đã có một sự nghiệp trong nghiên cứu thị trường, copywriting, biên tập, biên dịch và cho xuất bản nhưng quyển sách dành cho trẻ em. |
As an advertising copywriter, Finney was doing his part, driving home the point that careless remarks by otherwise patriotic citizens can aid enemy agents, resulting in the death of US servicemen. Là một người viết quảng cáo, đang làm phần việc của mình, hướng về quê nhà rằng những lời nhận xét bất cẩn của những công dân yêu nước khác có thể tiếp tay cho các đặc vụ của kẻ thù, dẫn đến cái chết của quân nhân Mỹ. |
Advertising Art director Brand management Content strategy Copywriting Creative director Graphic designer Illustrator Industrial designer Information architecture Information graphics Instructional design Marketing communications Performing arts Presentation Technical writing Visual arts Visual design is the design working in any media or support of visual communication. Quảng cáo Giám đốc mỹ thuật Quản lý thương hiệu Chiến lược nội dung Copywriting Giám đốc sáng tạo Nhà thiết kế đồ họa Nhà minh họa Thiết kế công nghiệp Kiến trúc thông tin Đồ họa thông tin Thiết kế giảng dạy Truyền thông tiếp thị Nghệ thuật biểu diễn Trình bày Viết kỹ thuật Nghệ thuật thị giác Thiết kế trực quan là thiết kế làm việc trong bất kỳ phương tiện truyền thông nào hoặc hỗ trợ truyền thông hình ảnh. |
PA Group also encompasses Globelynx, which provides TV-ready remotely monitored camera systems for corporate clients to connect with TV news broadcasters in the UK and worldwide; TNR, a specialist communications consultancy; Sticky Content, the UK's leading digital copywriting and content strategy agency; and StreamAMG, a video streaming business. Tập đoàn cũng gồm Globelynx, công ty cung cấp các hệ thống máy quay truyền hình điều khiển từ xa cho các khách hàng công ty để kết nối với các phóng viên truyền hình đưa tin tại Vương quốc Anh và trên khắp thế giới; TNR, văn phòng chuyên về tư vấn truyền thông; và Sticky Content, công ty quảng cáo kĩ thuật số và tiếp thị hàng đầu tại Vương quốc Anh. |
The blog was created in January 2008 by a white Canadian, Christian Lander, a Los Angeles copywriter who grew up in Toronto and graduated from McGill University in Montreal. Blog này được tạo ra vào tháng Giêng năm 2008 bởi một người da trắng Canada, Christian Lander, một nhà văn viết quảng cáo Los Angeles đã lớn lên ở Toronto và tốt nghiệp Đại học McGill ở Montreal. |
She studied psychology at the University of Zimbabwe while working for two years as a copywriter at a marketing agency. Cô học ngành tâm lý học tại Đại học Zimbabwe trong khi làm việc trong hai năm với vai trò là người viết quảng cáo tại một đại lý tiếp thị. |
Sticky Content is a digital copywriting agency based in London, specialising in copy for brands. Sticky Content là một công ty quảng cáo kĩ thuật số có trụ sở tại Luân Đôn, chuyên làm quảng cáo cho các nhãn hàng. |
1959: An advertising copywriter in Chicago comes up with the advertising slogan 'Put a tiger in your tank.' 1959: Khẩu hiệu quảng cáo ở Chicago: "Hãy bỏ con cọp vào thùng nhiên liệu của bạn" (Put a tiger in your tank). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ copywriter trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới copywriter
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.