crockery trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ crockery trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ crockery trong Tiếng Anh.

Từ crockery trong Tiếng Anh có các nghĩa là bát đĩa, bát đĩa bằng sành, sứ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ crockery

bát đĩa

noun

bát đĩa bằng sành

noun

sứ

noun

Xem thêm ví dụ

Whether that mattress was stuffed with corn- cobs or broken crockery, there is no telling, but I rolled about a good deal, and could not sleep for a long time.
Cho dù đó nệm được nhồi với ngô bắp hoặc bát đĩa bị hỏng, không có nói, nhưng tôi lăn về một thỏa thuận tốt, và không thể ngủ trong một thời gian dài.
It contains five species: Distocambarus carlsoni Hobbs, 1983 – Data deficient Distocambarus crockeri Hobbs & Carlson, 1983 – Data deficient Distocambarus devexus (Hobbs, 1981) – Vulnerable Distocambarus hunteri Fitzpatrick & Eversole, 1997 – Data deficient Distocambarus youngineri Hobbs & Carlson, 1985 – Vulnerable "Genus Distocambarus Hobbs, 1981".
Chi này có 5 loài, hai trong số chúng được liệt vào Sách Đỏ: Distocambarus carlsoni Hobbs, 1983 Distocambarus crockeri Hobbs & Carlson, 1983 Distocambarus devexus (Hobbs, 1981) – Vulnerable Distocambarus hunteri Fitzpatrick & Eversole, 1997 Distocambarus youngineri Hobbs & Carlson, 1985 – Vulnerable ^ “Genus Distocambarus Hobbs, 1981”.
A piece of tile whizzed by his head and smashed among the crockery on the kitchen table.
Một phần của gạch whizzed đầu và đập phá trong các đồ sành sứ nhà bếp bảng.
They don't even get crockery.
Thậm chí còn không có đĩa chén sành sứ.
Crows and crockery!
Không nghe thấy gì sao.
Well, gentlemen, I see I am the one... who has to pay for the broken crockery.
Tôi biết tôi chính là người phải đứng mũi chịu sào.
Cupboards, furniture, crockery, an upright piano, and other movable objects crashed to the floor.
Nào tủ, nào bàn ghế, nào chén bát, đàn dương cầm và bao nhiêu thứ khác, tất cả đều đổ vỡ.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ crockery trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.