distrito trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ distrito trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ distrito trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ distrito trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là quận. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ distrito

quận

noun (tipo de división administrativa)

He hablado con el fiscal del distrito, y retirarán todos los cargos.
Tôi đã nói chuyện với luật sư quận, và họ sẽ bỏ mọi đơn truy tố anh.

Xem thêm ví dụ

Por ello, nos entusiasmó enterarnos de que el tema de la asamblea de distrito de este año sería “La palabra profética de Dios”.
Vậy chúng ta hết sức phấn khởi khi được biết chủ đề của hội nghị địa hạt năm nay là “Lời tiên tri của Đức Chúa Trời”.
Está ubicada en el antiguo Distrito de Ajdabiya, que en 2007 se fusionó con el distrito de Al Wahat.
Thành phố vốn thuộc quận Ajdabiya, nhưng vào năm 2007 đã được sáp nhập vào quận Al Wahat.
He hablado con el fiscal del distrito, y retirarán todos los cargos.
Tôi đã nói chuyện với luật sư quận, và họ sẽ bỏ mọi đơn truy tố anh.
En los distritos de todo el país, grandes y pequeños, que hicieron este cambio, descubrieron que estos eran a menudo temores infundados y eclipsados por los enormes beneficios para la salud y el rendimiento de estos estudiantes, y nuestra seguridad pública colectiva.
Và trong các quận trên cả nước dù lớn hay nhỏ, khi thực hiện sự thay đổi này, họ thấy rằng những trở ngại trên thường không đáng kể so với những lợi ích nó mang lại đối với sức khỏe học sinh năng suất, và tính an toàn cộng đồng.
12 ¿Va a bautizarse en la asamblea de distrito?
12 Bạn sẽ làm báp têm tại hội nghị địa hạt không?
24 ¡Qué contentos estamos de que pronto comience la Asamblea de Distrito “Andemos en el camino de Dios”!
24 Chúng ta thật sung sướng biết bao khi Hội Nghị năm 1998 “Sống theo đường lối của Đức Chúa Trời” sắp bắt đầu!
Al enterarse de la procedencia de Jesús, Pilato trató de traspasar la responsabilidad a Herodes Antipas, gobernante del distrito de Galilea, pero le falló la estratagema.
Khi biết về xuất xứ của Chúa Giê-su, Phi-lát tìm cách chuyển vụ này sang Hê-rốt An-ti-ba, người cai trị miền Ga-li-lê.
Aquel verano, a mediados de 1953, recibí la asignación de visitar los circuitos negros del sur en calidad de superintendente de distrito.
Không lâu sau vào mùa hè năm 1953, tôi được bổ nhiệm phục vụ các vòng quanh của anh em người da đen tại miền Nam với tư cách là giám thị địa hạt.
Las mismas se oponen al sistema de dos niveles administrativos existente en la mayor parte de Inglaterra, en donde las funciones del gobierno local se reparten entre los concejos de los condados (county councils) y los concejos de los distritos (district councils).
Điều này khác với hệ thống hai cấp của chính quyền địa phương mà vẫn tồn tại ở hầu hết các nơi trong nước Anh, nơi các chức năng của chính quyền địa phương được phân chia giữa các hội đồng hạt (tầng trên) và quận / huyện hoặc các hội đồng quận.
Un tribunal del distrito de Tokio desestimó la demanda el 17 de junio de 1999, declarando que a pesar de haber reconocido el sufrimiento de la población de Hong Kong por los hechos acontecidos, el Gobierno de Japón no dispone de legislación específica relativa a la emisión de yenes militares.
Một tòa án quận Tokyo phán quyết chống lại nguyên đơn vào ngày 17 tháng 6 năm 1999, tuyên bố rằng, mặc dù nó thừa nhận sự đau khổ của người dân Hồng Kông, chính phủ Nhật Bản không có luật cụ thể liên quan đến bồi thường quân sự.
Los distritos limítrofes son (desde el norte y siguiendo las agujas del reloj) Karlsruhe, Calw, Freudenstadt y el distrito de Ortenau.
Các huyện giáp ranh là (từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ) Karlsruhe, Calw, Freudenstadt và Ortenaukreis.
Hoy en día la antigua ciudad de Aigun se llama Aihui, es parte del Distrito Aigun, que a su vez es parte de la ciudad-prefectura de Heihe.
Ngày nay, thành phố cũ của Aigun được gọi là Aigun Town một trấn và là một phần của huyện Ái Huy, do đó nó là một phần của quận cấp thành phố của Hắc Hà.
“El periódico the New York Times citó al fiscal de distrito cuando dijo que ése es el tipo de delito para el cual las víctimas no hallan un castigo lo suficientemente severo.
“Báo New York Times trích dẫn lời của vị luật sư tiểu bang nói rằng đây là loại tội ác mà các nạn nhân cảm thấy rằng hình phạt không đủ khắt khe.
(Aplausos) Y fuimos a distritos escolares en los que las empresas están haciéndose camino en las escuelas con problemas de liquidez en EE.UU.
(Tiễng vỗ tay) Chúng tôi đi đến khu vực trường học nơi duy nhất các công ty có thể gắn băng zôn không có bất kỳ nơi nào trên đất Mỹ giống như vậy.
El distrito judicial de Hasselt comprende también los municipios de Lommel, Hamont-Achel, Neerpelt, Overpelt, Hechtel-Eksel, Peer y Houthalen-Helchteren, que forman parte del distrito de Maaseik.
Tuy nhiên, huyện tư pháp Hasselt cũng bao gồm các đô thị of Lommel, Hamont-Achel, Neerpelt, Overpelt, Hechtel-Eksel, Peer và Houthalen-Helchteren ở huyện Maaseik.
Los adolescentes que estudian en distritos que empiezan las clases más tarde, duermen más.
Bọn trẻ ở các quận có giờ học muộn được ngủ nhiều hơn.
Está situada en un distrito pantanoso pero altamente productivo, cerca de la orilla izquierda del río Danubio.
Nó nằm trong một khu đầm lầy nhưng có năng suất cao, gần bờ trái của sông Danube.
Entonces, un domingo, al asistir a las reuniones de la Rama 2, se enteró de que el Distrito Asamankese ofrecería un programa de alfabetización en inglés.
Một ngày Chủ Nhật sau đó, trong khi tham dự các buổi họp tại Chi Nhánh Thứ Hai, chị biết được rằng Giáo Hạt Asamankese đang bảo trợ một chương trình đọc và viết tiếng Anh.
La ciudad está dividida en los viejos y nuevos distritos.
Thành phố này được chia thành 2 khu vực cổ và mới.
Primera voluntaria del Distrito 12.
Người tình nguyện đầu tiên của Quận 12.
Fluye 920 kilómetros del distrito de Long Apari en las tierras altas de Borneo, hasta su desembocadura en el estrecho de Makassar.
Nó có độ dài 980 km từ huyện Long Apari ở vùng cao nguyên của Borneo, đến cửa sông tại eo biển Makassar.
Zossen es una ciudad alemana en el Distrito de Teltow-Fläming (Brandeburgo), al sur de Berlín, y cerca de la autopista B96.
Zossen là một thị xã thuộc huyện Teltow-Fläming ở bang Brandenburg, phía nam Berlin, bên xa lộ B96.
En la reorganización de los distritos de Renania-Palatinado en 1969 el distrito de Alzey-Worms fue formado uniendo partes de antiguos distritos.
Trong cuộc cải cách tổ chức các huyện ở Rheinland-Pfalz năm 1969, huyện mới Alzey-Worms đã được lập thông qua việc hợp nhất hai huyện cũ.
Primero, manden la original a la oficina de distrito, y mandan una copia a la oficina central.
Đầu tiên, bạn gửi bản gốc đến văn phòng phụ, và gửi bản copy đến văn phòng chính.
¿De verdad hubo hoy una reunión sindical en tu distrito?
Có thật có cuộc họp công đoàn ở quận của anh không?

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ distrito trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.