douche trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ douche trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ douche trong Tiếng Anh.
Từ douche trong Tiếng Anh có các nghĩa là thụt rửa, vòi tắm hương sen, tắm, tắm vòi nước. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ douche
thụt rửaverb |
vòi tắm hương senverb |
tắmverb |
tắm vòi nướcverb |
Xem thêm ví dụ
You douche bag. Tên khốn này. |
And if either one of you douche bags ever tries to pull this shit again, Và nếu bọn chó chết bọn mày Thì tao sẽ báo với Berenson. |
Don't be a douche bag. Đừng có thái độ. |
He's a douche. Nó là thằng cừ đấy. |
Retrieved 24 December 2015. "douche – Dictionary Definition". Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2015. ^ “douche – Dictionary Definition”. |
Well, if this Foy guy is that much of a douche, she'll figure it out if she's smart. Vậy thì, nếu gã Foy này mà khốn nạn đến thế, cô ấy sẽ nhận ra nếu thông minh thôi. |
A rendezvous with douche company? Hẹn hò với cô nàng nào à? . |
Vic's a douche. Nạn nhân là một tên khốn. |
Calling my ex " a douche " to his face. Nói thẳng vào mặt chồng cũ của tôi là đồ đểu là sao? |
God, you are such a douche. DM, mồm mày như cái thục tolet. |
How are you getting letters if no one knows where you are, douche? Làm sao cậu nhận được thư khi không ai biết cậu đang ở đâu, thằng đần? |
I feel like a douche, Becca. Nghe ngu quá, Becca. |
Okay, well, you are a douche, but... it's just so convenient you came with Aunt Jean. Cậu đúng là thằng mất dạy, nhưng thật tiện khi cậu đến cùng dì Jean. |
This is a douche bag. Đúng là khốn kiếp. |
I'm tired of being taken for a fucking douche. Tôi quá mệt mỏi khi bị lôi vào những chuyện không đâu rồi. |
I interrogate a lot of douches. I know when they get their lies lined up. Nghe đây, tôi thẩm vấn rất nhiều rác rưỡi, và tôi biết khi nào họ nói dối. |
You're up her alley, douche. Anh chính là sở thích của cô ấy, đồ đần |
Douche. Kẻ rác rưởi! |
Douche bag. Thằng khốn. |
Don't be a douche, leave a message. Đừng trêu tao đấy, để lại tin nhắn đi. |
Suck it, douche bag. Chấp nhận đi, não phẳng. |
What a douche. Tệ thật. |
I don't really care much for that term " douche bag. " Ồ, tao không quan tâm đến biệt danh " Khốn nạn " đâu |
You made me a douche, Laszlo Kerik. Mày biến tao thành thằng ngu rồi đấy, Laszlo Kerik. |
I also got Dan the douche bag lawyer who's gonna give me the money and Ehrmantraut. Đồng thời anh cũng có thằng luật sư giẻ rách Dan, nó sẽ nộp anh tiền và Ehrmantraut. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ douche trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới douche
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.