entiendo trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ entiendo trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ entiendo trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ entiendo trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là lối, tính tình, điệu, tính khí, tâm trạng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ entiendo

lối

(mood)

tính tình

(mood)

điệu

(mood)

tính khí

(mood)

tâm trạng

(mood)

Xem thêm ví dụ

Entienda, mi señor. Yo nunca...
Thưa, tôi chưa bao giờ...
¿Me entiendes?
Có hiểu không?
No entiendo donde Trudi esta.
Cha không hiểu Mẹ ở đâu.
No quería generar una pelea por esto. ¿Entiendes?
Tớ không muốn làm lớn chuyện.
Ahora lo entiendo y me encanta.
Bố hiểu rồi bố cũng thích.
Asegúrate de que la madre entienda que esto es de una chance en un millón.
Hãy chắc chắn rằng người mẹ hiểu cơ hội chỉ là một trên một triệu.
No lo entiendo-
Tôi không hiểu.
Se contrata un matemático, un físico, alguno que entienda la dinámica de este fluido.
Bạn phát hiện ra bản thân mình là nhà toán học, bạn phát hiện ra mình là nhà vật lý -- ai đó hiểu được động lực của chất lỏng này.
¿No entiendes?
Cô không hiểu sao?
¿No lo entiende?
Anh không thấy sao?
Entiendo.
tôi hiểu.
Creo que ya lo entiendo.
Cháu nghĩ cháu hiểu điều đó.
¡ Eres tú el que no entiendes, idiota!
Cậu mới không hiểu, đồ óc bã đậu.
Quizá no lo entiendas por completo.
Có lẽ anh không hiểu hoàn toàn.
¡ No entiendo cómo puedes estar tan tranquilo!
Không hiểu sao anh vẫn bình thản như vậy!
Te inculcaron retazos de una cultura que no entiendes.
Cháu đã bị gậm nhấm bởi văn hóa mà cháu không hiểu.
No entiendo qué diablos ocurre aquí.
Tôi không hiểu chuyện gì đang xảy ra đây?
No lo entiendo.
Anh không hiểu.
¿Entiendes?
Con hiểu không?
¿Cómo hará para que el pueblo lo entienda?
Ngài định làm như thế nào để người dân hiểu được...
Pero sabemos lo suficiente como para confiar en que Jehová nos entiende de verdad y que la ayuda que da es la mejor. (Isaías 48:17, 18.)
Nhưng chúng ta đủ biết để tin chắc rằng Đức Giê-hô-va thật sự hiểu chúng ta và sự giúp đỡ mà Ngài cung cấp sẽ là tốt nhất (Ê-sai 48:17, 18).
A veces no entiendo.
Đôi khi cô không hiểu.
¿Entiendes lo que digo?
Ông có hiểu tôi nói gì không?
RL: Yo realmente no entiendo ese argumento.
RL: Tôi không hiểu lắm về luận điểm này.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ entiendo trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.