ex- trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ex- trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ex- trong Tiếng Anh.

Từ ex- trong Tiếng Anh có các nghĩa là cựu, trước, Người yêu cũ, nguyên, cũ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ ex-

cựu

trước

Người yêu cũ

nguyên

Xem thêm ví dụ

You sure it's not the fact that it's a dying declaration from your ex?
Cô chắc không phải do nó là lời trăn tối từ gấu của cô chứ?
Dodd tell you how crazy us ex-Delta guys are?
Dodd có nói anh em cựu Delta chúng tôi khùng lắm không?
I'm at Beth's soccer game with my ex-wife who's here with my ex-gardener.
Tôi đang ở trận bóng của Beth cùng vợ . Cô ta lại ở đây cùng tay làm vườn của tôi.
I couldn't stand her ex-husband.
Cháu không thể chịu nổi chồng cũ của con bé.
The whole " I'm ex-Special Forces " wankers are flat out lying.
thần kinh dâm đãng, bọn chúng toàn nói dối suốt.
That means Zoom had to have known somehow that Linda was your ex.
Linda là gấu của cậu.
An unknown ex-operative is at the head of it all.
Một cựu điệp viên chưa rõ danh tính cầm đầu mọi chuyện.
"GUVERA HIT BY £10M LAWSUIT FROM EX-BLINKBOX UK EMPLOYEES".
City A.M. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2015. ^ “GUVERA HIT BY £10M LAWSUIT FROM EX-BLINKBOX UK EMPLOYEES”.
Your ex-wife's name was Karina.
Vợ trước của anh cũng tên Karina.
Who, my ex-wife?
Chẳng ai cả.
As a youngster he idolised ex-Roma captain Giuseppe Giannini, and regularly played football with older boys.
Thần tượng của Totti là cựu đội trưởng A.S. Roma Giuseppe Giannini, từ bé anh thường xuyên chơi bóng với những người lớn tuổi hơn mình.
My ex-girl, Amy And my main man, Calvin
Bạn gái của tôi, Amy và bạn thân, Calvin
All psychopaths and ex-cons welcome.
Chào đón tất cả tâm thần hay có tiền án.
The ex-boy toy.
Dám chơi bồ cũ à.
Ex-girlfriend.
Bạn gái .
She also is Do-kyung's ex-lover who ditched their wedding and left for Europe.
Cô ấy cũng là người yêu của Do-kyung, người đã bỏ trốn khỏi đám cưới của họ và tới châu Âu.
Umair Qassani, ex-Pakistani special forces.
Umair Qassani, cựu đặc nhiệm Pakistan.
For an ex-cop, the guy lived like a monk.
Với một cựu cảnh sát, ông ta sống như thầy tu vậy.
Ex-partner.
Cộng sự thôi.
Meliaceae Juss. $Nitrariaceae Lindl. (including Peganaceae Tiegh. ex Takht., Tetradiclidaceae Takht.)
Meliaceae Juss. $Nitrariaceae Lindl. (bao gồm cả Peganaceae Tiegh. ex Takht., Tetradiclidaceae Takht.)
Ex... excuse me?
Vì em đấy.
Not, how long have you been doing it to your ex?
Chứ không phải cậu làm việc đó với bạn gái cũ trong bao nhiêu lâu.
Other appearances "Ex-Rouge Karin Hils entra para o elenco de "Aquele Beijo"".
Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2017. ^ “Ex-Rouge Karin Hils entra para o elenco de "Aquele Beijo"”.
23:18 Not to withhold food, clothing, and sexual relations from your wife — Ex.
Không được cắt giảm thực phẩm, quần áo, và quan hệ tình dục với vợ của ngươi — Ex.
Are you looking for Gregory's ex-Wife?
Anh đang tìm vợ của Gregory?

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ex- trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.