extractor trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ extractor trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ extractor trong Tiếng Anh.

Từ extractor trong Tiếng Anh có các nghĩa là cái vắt, kìm nhổ, máy chiết. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ extractor

cái vắt

noun

kìm nhổ

noun

máy chiết

noun

Xem thêm ví dụ

Automatic item updates allow Google to update your product listings on Shopping ads, Shopping Actions, local inventory ads and surfaces across Google using the structured data markup that we find on your website and advanced data extractors.
Tính năng tự động cập nhật mặt hàng cho phép Google cập nhật danh sách sản phẩm của bạn trên Quảng cáo mua sắm, Shopping Actions, quảng cáo hàng lưu kho tại cửa hàng gần nhất và các nền tảng khác của Google bằng công cụ trích xuất dữ liệu nâng cao và vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc mà chúng tôi tìm thấy trên trang web của bạn.
While La Palma became one of the largest saltpeter extractors of the whole region, Santa Laura did not do well, as production was low.
Trong khi La Palma trở thành một trong những nhà khai thác muối mỏ lớn nhất trong toàn vùng, thì Santa Laura đã không làm tốt vì sản lượng thấp.
Advanced extractors are able to find price and availability information on a product's landing page.
Công cụ trích xuất dữ liệu nâng cao có thể tìm thông tin về giá và tình trạng còn hàng trên trang đích của sản phẩm.
IS-10 1952 improvement with a longer hull, seven pairs of road wheels instead of six, a larger turret mounting a new gun with fume extractor, an improved diesel engine, and increased armor.
T-10 (IS-8) Phiên bản cải tiến năm 1952 với một thân dài hơn, bảy cặp bánh thay vì sáu, một tháp pháo lớn hơn với một súng mới và thiết bị phun khói, một động cơ diesel cải tiến, và giáp dày hơn.
Western Australia is a major extractor of bauxite, which is also processed into alumina at four refineries providing more than 20% of total world production.
Tây Úc là nơi khai thác lượng lớn bauxite, nó được chế biến thành alumina tại bốn nhà máy luyện kim, cung cấp hơn 20% sản lượng toàn cầu.
If your landing pages don't contain any structured data, or the structured data markup is wrong, incomplete or not valid, we'll use advanced data extractors to update items automatically.
Nếu trang đích không chứa dữ liệu có cấu trúc hoặc có vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc không đúng, không đầy đủ hoặc không hợp lệ, thì chúng tôi sẽ sử dụng công cụ trích xuất dữ liệu nâng cao để tự động cập nhật mặt hàng.
I was sent here to protect you in the event that extractors tried to pull you into a dream.
Tôi được gửi đến để bảo vệ anh khỏi việc đám người trích xuất đang cố lôi anh vào giấc mơ.
Hinton reports that his models are effective feature extractors over high-dimensional, structured data.
Hinton báo cáo rằng các mô hình của mình là trích xuất các đặc điểm hiệu quả tính theo chiều cao, cấu trúc dữ liệu.
They aim to promote small-scale technologies and techniques suitable to Senegal's level of economic development; for example, Vietnamese beekeepers introduced Senegalese farmers to manually driven centrifugal honey extractors and Vietnamese-style concrete beehives.
Họ có nhiệm vụ thúc đẩy nền kĩ thuật và công nghệ còn yếu kém của Senegal phù hợp với sự phát triển kinh tế nước này; ví dụ, những thợ nuôi ong người Việt giới thiệu cho các nông dân Senegal máy triết mật ong ly tâm điều khiển bằng tay và tổ ong bê tông theo kiểu Việt Nam.
Further investigation led Tandy to discover that the extractor fan in the lab was emitting a frequency of 18.98 Hz, very close to the resonant frequency of the eye given as 18 Hz by NASA.
Tìm hiểu sâu hơn, Tandy nhận ra cái quạt thông gió đang phát ra sóng ở tần số 18.98 Hz, rất gần với tần số cộng hưởng của mắt được đưa ra là 18 Hz bởi NASA.
Does this extractor fan even work?
Cái máy hút này có hoạt động không vậy?
This means that bore extractors are normally used only on guns with semi-automatic or fully automatic actions, where the breech is opened and the shell ejected as part of the recoil process.
Điều này có nghĩa rằng nhổ khoan thường được sử dụng trên súng với hành động bán tự động hoặc tự động hoàn toàn, nơi các ngôi mông được mở ra và vỏ bị đẩy ra như một phần của quá trình giật.
We require a minimum match level between the product data that you submit to Google and both the schema.org structured data markup on your landing pages and the information available to the advanced data extractors.
Chúng tôi yêu cầu dữ liệu sản phẩm bạn gửi lên Google phải khớp ở mức tối thiểu với cả vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc schema.org trên trang đích lẫn thông tin cung cấp cho công cụ trích xuất dữ liệu nâng cao.
Sulley returns to the factory and rescues Boo from Randall's Scream Extractor.
Sulley một mình quay trở lại nhà máy và giải cứu Boo thành công khỏi chiếc máy Scream Extractor.
The gas gets sucked through the extractor fans, passed into water and broken down to become, once again, completely harmless.
Khí gas sẽ bị hút vào những quạt thông gió, cho xuống nước và một lần nữa trở nên vô hại.
If you turn off automatic item updates, or our extractors are unable to determine any price or availability information, the item will be subject to item disapprovals.
Nếu bạn tắt tính năng tự động cập nhật mặt hàng hoặc công cụ trích xuất dữ liệu của chúng tôi không thể xác định bất kỳ thông tin nào về giá hay tình trạng còn hàng, thì mặt hàng đó sẽ bị từ chối.
Commercial samples are usually contaminated with sulfur, which may be removed by washing with carbon disulfide in a Soxhlet extractor.
Các mẫu trên thị trường thường bị ô nhiễm lưu huỳnh, có thể được loại bỏ bằng cách rửa bằng cacbon disulfua trong máy chiết xuất Soxhlet.
With Gazprom, Russia is frequently the world's largest natural gas extractor.
Với Gazprom, Nga thường là nhà khai thác khí tự nhiên lớn nhất thế giới.
In order to ensure that updates are performed correctly, we compare the user-visible information on your product landing pages to the data that we find using either structured data markup or using advanced extractors for a sample of offers.
Để đảm bảo thông tin cập nhật chính xác, chúng tôi so sánh thông tin người dùng nhìn thấy trên các trang đích của sản phẩm với dữ liệu mà chúng tôi tìm thấy bằng vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc của bạn hoặc bằng trình trích xuất nâng cao để tạo ra một mẫu đối sánh.
Now, to fire the lock, the extractor has to be...
Giờ, để mở khóa, cái kìm phải...

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ extractor trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.