fiesta trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fiesta trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fiesta trong Tiếng Anh.

Từ fiesta trong Tiếng Anh có các nghĩa là ngày hội, ngày lễ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ fiesta

ngày hội

noun

ngày lễ

noun

Xem thêm ví dụ

There'll be no time for any fiesta tonight.
Sẽ không có thời gian cho bất cứ lễ hội nào tối nay.
Aged 13, he won the Fiesta Bowl 16s.
Năm 13 tuổi anh thắng giải Fiesta Bowl 16s.
"Los datos más curiosos de la Fiesta del Fútbol - Brasil 1950".
Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2014. ^ “Los datos más curiosos de la Fiesta del Fútbol - Brasil 1950”.
Spain, a country with a strong Catholic tradition and a flair for traditional fiestas, has developed many ways to commemorate that unique night in Bethlehem.
Nước Tây Ban Nha, với truyền thống Công Giáo mạnh mẽ và nghệ thuật tổ chức lễ hội, đã tưởng nhớ đêm đặc biệt đó ở Bết-lê-hem với nhiều nghi thức đa dạng.
In 1990, Agustina heard that there was an audition for children dancers at Palmiero's Telefe television show, La Ola Esta de Fiesta.
Năm 1990, Cherri nghe nói có một buổi thử giọng cho các vũ công trẻ em tại chương trình truyền hình Telefe của Palmiero, La Ola Esta de Fiesta (The Wave has a Party).
As always she showed her great acrobatic dance ability in her owned self-choreographed dance numbers and continued in the revue throw all 2009 and continued in the company's sequel, "Y Ahora, La Fiesta Está En El Tabarís".
Như mọi khi, cô ấy đã thể hiện khả năng nhảy nhào lộn tuyệt vời của mình bằng những điệu nhảy tự biên đạo của riêng mình và tiếp tục trong buổi tổng duyệt năm 2009 và tiếp tục trong phần tiếp theo của công ty, "Y Ahora, La Fiesta Está En El Tabarís".
Spain's National Day (Fiesta Nacional de España) is 12 October, the anniversary of the Discovery of America and commemorate Our Lady of the Pillar feast, patroness of Aragon and throughout Spain.
Ngày Quốc khánh Tây Ban Nha (Fiesta Nacional de España) là 12 tháng 10, kỷ niệm sự kiện khám phá châu Mỹ và tưởng nhớ lễ thánh Đức Mẹ Cột Trụ, là nữ thánh bảo trợ của Aragón và khắp Tây Ban Nha.
Mexican journalist Anabel Hernández, in her books Fin de fiesta en Los Pinos (2006) and Narcoland (2012) contributed to increasing criticism of Sahagún and her sons by investigating the Bribiescas’ alleged influence peddling and their links to drug cartels.
Nhà báo Mexico Anabel Hernández, trong các cuốn sách của bà Fin de fiesta en Los Pinos (2006) và Narcoland (2012) đã góp phần làm gia tăng sự chỉ trích của Sahagún và các con trai của bà bằng cách điều tra vụ bóc lột ảnh hưởng của Bribiescas.
Or do we get ourselves ready for the greatest ass-kicking fiesta in the history of football?
hay chúng ta sẽ sẵn sàng cho trận đấu lịch sử của bóng bầu dục?
LA muerte's throwing a big day of the dead fiesta for everyone!
LA muerte tổ chức một lễ hội đặc biệt cho tất cả mọi người trong ngày này.
The Valley Fiesta is an annual three-day event organised by the Valley Chamber of Commerce.
Valley Fiesta là một sự kiện kéo dài ba ngày được tổ chức bởi Phòng Thương mại Valley.
On October 27, 2010, the download was updated to include the Fiesta Hatchback.
Ngày 27 tháng 10 năm 2010, chiếc Fiesta Hatchback được cập nhật.
Epic fiestas every day.
Lễ hội diễn ra mỗi ngày.
The Dodge Omni / Plymouth Horizon from Chrysler, the Ford Fiesta and the Chevrolet Chevette all had four-cylinder engines and room for at least four passengers by the late 1970s.
Mẫu Dodge Omni/ Plymouth Horizon từ Chrysler,Ford Fiesta và Chervolet Chevette đều có động cơ bốn trụ và chỗ cho ít nhất 4 người ngồi.
Why must I rule a bleak wasteland... While you enjoy the endless fiesta in the land of the remembered?
Tại sao tôi phải cai quản vùng đất ảm đạm đó trong khi cô được tận hưởng những lễ hội vô tận của vùng đất nỗi nhớ.
Matamoros and Brownsville, Texas are home to the Charro Days and Sombrero Festival, two-nation fiestas that commemorate the heritage of the U.S. and Mexico which are celebrated every February.
Matamoros và Brownsville, Texas là nơi có Ngày Charro và Lễ hội Sombrero, hai dịp lễ tưởng niệm di sản của Hoa Kỳ và Mêhicô được tổ chức vào tháng 2 hàng năm. ^ “Municipalities of Mexico”.
Kapitan Lucas (Town captain Lucas) - the gobernadorcillo of Tulig and is in danger of losing his government position if he does not please Padre Agaton on the upcoming Easter fiesta.
Kapitan Lucas (Thị trưởng Lucas) - Thị trưởng của Thành phố Tulig và đang có nguy cơ mất vị trí của mình nếu ông không làm hài lòng Padre Agaton trong lễ Phục sinh sắp tới.
Vamos a la fiesta!
Ah, Shrek.
As his prizes, he received a contract with Vienna-based modeling agency Wiener Models, a cover of German GQ magazine, a position as the face of Prinzenzauber jewellery and a Ford Fiesta.
Theo giải thưởng của mình, anh đã nhận được: 1 hợp đồng với Wiener Models Llên ảnh bìa tạp chí GQ của Đức Trở thành gương mặt mới cho bộ trang sức Prinzenzauber 1 chiếc Ford Fiesta.
Nowadays, the fiesta is the first Sunday of August.
Ngày diễn ra lễ hội là chủ nhật đầu tiên của tháng Tư.
Check out Fiesta or email programs like Microsoft Outlook and Entourage .
Hãy kiểm tra Fiesta hoặc các chương trình email chẳng hạn như Microsoft Outlook và Entourage .
And, of course, if all else fails, you can just run off and enjoy a fun fiesta.
Và, dĩ nhiên, nếu mọi thứ đều thất bại, em có thể chỉ cần chạy đi và thưởng thức một ngày hội thật là vui nhộn.
The emblem and slogan ("Una fiesta en nuestra cancha", a party on our pitch) of the tournament was unveiled on 7 October 2014.
Linh vật và khẩu hiệu của giải đấu ("Una fiesta en nuestra cancha", a party on our pitch) được công bố vào ngày 7 tháng 10 năm 2014.
On July 14, 2010, Ford Motor began a promotion at The Sims 3 Store by allowing players to download their newest car at the time, the Ford Fiesta Mark VII.
Ngày 14 tháng 7 năm 2012, Ford Motor bắt đầu quảng bá thông qua Cửa hàng The Sims 3 bằng cách cho phép người chơi tải về chiếc xe hơi mới nhất của họ, Ford Fiesta Mark VI.
No, I don't want a Fiesta with racing stripes.
Con không muốn chiếc Fiesta với sọc đua đâu.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fiesta trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.