frittura trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ frittura trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ frittura trong Tiếng Ý.

Từ frittura trong Tiếng Ý có các nghĩa là cách rán, sự rán, thức ăn rán, Quay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ frittura

cách rán

noun

sự rán

noun

thức ăn rán

noun

Quay

noun (tipo di cottura)

Xem thêm ví dụ

La frittura profonda è ora la base di una industria mondiale molto vasta e in rapida espansione.
Chiên rán sâu (ngập dầu) bây giờ là cơ sở của một ngành công nghiệp rất lớn và mở rộng trên toàn thế giới.
E poi, la gente è molto preoccupata per l'olio da frittura, perché migliaia di persone sono state scoperte mentre recuperavano olio da frittura dagli avanzi dei ristoranti.
Và gần đây, người dân rất quan ngại về dầu ăn, vì hàng nghìn người đã bị phát hiện chế biến dầu ăn từ nước thải của các nhà hàng.
Non irrancidiscono sono più stabili durante la frittura, e possono cambiare la consistenza dei cibi in modi impossibili con altri grassi.
Chúng không bị ôi thiu, chúng ổn định trong quá trình chiên, làm biến đổi cấu trúc thức ăn trong khi chất béo khác không thể.
Quando viene eseguita correttamente, la frittura profonda non rende il cibo eccessivamente grasso, perché l'umidità nel cibo respinge l'olio.
Nếu làm tốt, chiên ngập dầu không làm cho thức ăn quá béo ngậy, bởi vì độ ẩm làm phần bên trong thực phẩm không thấm dầu.
La frittura profonda, d'altro canto, implica immergere totalmente il cibo nell'olio bollente, che viene normalmente rabboccato e usato varie volte prima di essere eliminato.
Mặt khác, chiên ngập dầu là kỹ thuật hoàn toàn đun sôi thức ăn trong dầu nóng, dầu thường được đổ lên trên thức ăn và sử dụng nhiều lần trước khi được bỏ đi.
La frittura profonda sottovuoto aiuta a ridurre significativamente la formazione di acrilammide, ma questo processo non è ampiamente usato nell'industria alimentare a causa dell'alto costo d'investimento richiesto.
Chiên ngập dầu trong chân không giúp làm giảm đáng kể hình thành acrylamide, nhưng quá trình này không được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm do chi phí đầu tư cao.
La frittura bassa è un tipo di frittura in padella che usa solo la quantità di grasso sufficiente per immergere approssimativamente da un terzo alla metà di ciascuna porzione di cibo; il grasso usato con questa tecnica si usa tipicamente una volta sola.
Chiên nông là một kiểu chiên dùng chảo chỉ sử dụng đủ chất béo để ngâm khoảng một phần ba đến một nửa mỗi miếng thức ăn; chất béo được sử dụng trong kỹ thuật này thường chỉ được sử dụng một lần.
La frittura profonda di solito è un processo molto più elaborato e può richiedere l'uso di oli specializzati per risultati ottimali.
Chiên ngập dầu thường là một quá trình liên quan nhiều hơn, và có thể cần dầu chuyên dụng để có kết quả tối ưu.
La frittura al salto comporta di friggere rapidamente a temperature molto alte, rimescolando continuamente il cibo per evitare che si attacchi alla superficie di cottura e bruci.
Chiên rán liên quan đến việc chiên nhanh ở nhiệt độ rất cao, yêu cầu thức ăn phải được khuấy liên tục để tránh dính vào bề mặt nấu và không bị đốt cháy.
Hilary ha servito l'ugali con una frittura di carne e pomodori, il sole batteva sul sottile tetto di alluminio, e mentre mangiavamo sudavamo.
Hilary phục vụ ugali với thịt và cà chua chiên; Mặt Trời ập xuống trên mái nhà thép mỏng; và chúng tôi đổ mồ hôi khi ăn.
La frittura in padella, la rosolatura e la frittura al salto implicano la cottura dei cibi in uno strato sottile di grasso su una superficie bollente, come una padella, una piastra, un wok o un saltiere.
Chiên trên chảo, áp chảo và xào bao gồm việc nấu các món ăn trong một lớp mỡ mỏng trên một bề mặt nóng, chẳng hạn như chảo, lò.

Cùng học Tiếng Ý

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ frittura trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.

Bạn có biết về Tiếng Ý

Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.