intermediary trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ intermediary trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ intermediary trong Tiếng Anh.

Từ intermediary trong Tiếng Anh có các nghĩa là giai đoạn trung gian, hình thức trung gian, người hoà giải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ intermediary

giai đoạn trung gian

noun

hình thức trung gian

noun

người hoà giải

noun

Xem thêm ví dụ

By eliminating intermediaries, with their markups and commissions, and drastically cutting selling costs, he could sell goods to people, however remote, at appealing prices.
Bằng cách loại bỏ các trung gian, với việc kê giá và hoa hồng của họ, và cắt giảm đáng kể chi phí bán hàng, anh ta có thể bán hàng hóa cho mọi người, tuy nhiên từ xa, với giá hấp dẫn.
Unlike a forward proxy, which is an intermediary for its associated clients to contact any server, a reverse proxy is an intermediary for its associated servers to be contacted by any client.
Trái ngược với một proxy chuyển tiếp (forward proxy), là một trung gian cho các clients liên hệ với nó liên lạc với bất kỳ máy chủ nào, Reverse proxy là một trung gian cho các máy chủ liên hệ với nó được liên lạc bởi bất kỳ clients nào.
The role of the mudang is to act as intermediary between the spirits or gods, and the human plain, through gut (rituals), seeking to resolve problems in the patterns of development of human life.
Vai trò của mudang là hoạt động trung gian giữa linh hồn hoặc thần linh, thông qua gut (nghi lễ), tìm cách giải quyết vấn đề trong sự phát triển cuộc sống con người.
As Secretary, Wolcott was George Washington's intermediary in getting the Collector of Customs for Portsmouth, New Hampshire, Joseph Whipple, to capture and send Martha Washington's runaway slave, Oney Judge (sometimes Ona), to Mount Vernon, where she had begun serving the Washingtons.
Như Ngoại trưởng, Wolcott là trung gian của George Washington trong việc có được Collector của hải quan đối với Portsmouth, New Hampshire, Joseph Whipple, nắm bắt và gửi nô lệ chạy trốn của Martha Washington, ONEY Judge (đôi khi Ona), Mount Vernon, nơi cô đã bắt đầu phục vụ Washingtons.
To illustrate, a typical B2C supply chain involving imports is composed of five entities (in order): Foreign Supplier/Manufacturer In-country Importer In-country Distributor In-country Retailer (online or offline) In-country Buyer With the advent of online direct imports that leverage the Internet, the supply chain is reduced to three entities: Foreign Supplier/Manufacturer Online Direct Import Facilitator In-country Buyer As always, the removal of intermediaries in a supply chain i.e. "cutting out the middleman" results in high market transparency and efficient pricing.
Để minh họa, chuỗi cung ứng B2C điển hình liên quan đến nhập khẩu bao gồm năm thực thể (theo thứ tự): Nhà cung cấp / Nhà sản xuất nước ngoài Nhà nhập khẩu trong nước Nhà phân phối trong nước Nhà bán lẻ trong nước (trực tuyến hoặc ngoại tuyến) Người mua trong nước Với sự ra đời của nhập khẩu trực tiếp trực tiếp tận dụng Internet, chuỗi cung ứng được giảm xuống còn ba thực thể: Nhà cung cấp / Nhà sản xuất nước ngoài Người hướng dẫn nhập khẩu trực tiếp Người mua trong nước Như mọi khi, việc loại bỏ các trung gian trong chuỗi cung ứng, tức là "cắt bỏ người trung gian" dẫn đến tính minh bạch của thị trường cao và giá cả hiệu quả.
If your bank provides intermediary instructions for receiving bank transfers from the United States, provide those here.
Nếu ngân hàng của bạn cung cấp thông tin hướng dẫn về ngân hàng trung gian để nhận chuyển khoản từ Hoa Kỳ, hãy cung cấp các thông tin đó tại đây.
We massacre by means of intermediaries.
Chúng tôi tàn sát bằng các phương tiện trung gian.
Domestic Germany – Member of Parliament and President of the Federation of Expellees Erika Steinbach praised Otto as "a strong supporter of the refugees and a compassionate intermediary between the peoples of Europe". Bavaria – The ruling Christian Social Union of Bavaria, the party which Otto represented as a MEP, issued a statement, stating, "the CSU mourns the death of His Imperial and Royal Highness Dr. Otto von Habsburg."
Trong nước liên_kết=|viền Đức - Thành viên của Nghị viện và Chủ tịch Liên đoàn Expellees Erika Steinbach ca ngợi Otto là "người ủng hộ mạnh mẽ người tị nạn và là người trung gian từ bi giữa các dân tộc châu Âu". liên_kết=|viền Bavaria - Liên minh Xã hội Kitô giáo cầm quyền ở Bavaria, đảng mà Otto đại diện là MEP, đã đưa ra một tuyên bố, trong đó nêu rõ, "CSU thương tiếc cái chết của Hoàng thân và Hoàng tộc Tiến sĩ Otto von Habsburg."
G proteins are a vital intermediary between the extracellular activation of receptors (G protein-coupled receptors) on the cell membrane and actions within the cell.
G Protein là một chất trung gian cần cho sự sống giữa sự hoạt hóa ngoài tế bào của các cơ quan nhận G protein-coupled receptor (GPCR) ở màng tế bào và các hoạt động bên trong tế bào.
Law firms are also increasingly acting as an intermediary between clients seeking venture capital and the firms providing it.
Các hãng luật cũng đang ngày càng đóng vai trò như một trung gian giữa khách hàng tìm kiếm vốn mạo hiểm và các hãng cung cấp nó.
Certain types of M&A transactions involve securities and may require that an intermediary be securities licensed in order to be compensated.
Một số loại giao dịch M & A liên quan đến chứng khoán và có thể yêu cầu một bên trung gian phải là chứng khoán được cấp phép để được trả thù lao.
Or released through An intermediary.
Hoặc được giao thông qua 1 trung gian.
Intermediary bank details (optional)
Chi tiết ngân hàng trung gian (tùy chọn)
Fine, but perhaps, you should take Jefferson and Sara with you to act as your intermediaries.
Được thôi, nhưng có lẽ ông nên đưa Jefferson và Sara đi cùng để hành động với Trung Gian Thể của mình.
His masseur, Felix Kersten, who had moved to Sweden, acted as an intermediary in negotiations with Count Folke Bernadotte, head of the Swedish Red Cross.
Người làm công việc xoa bóp cho ông, Felix Kersten, đã đi đến Thụy Điển để đóng vai trò làm trung gian trong các cuộc đàm phán với Bá tước Folke Bernadotte, người đứng đầu Hội Chữ thập Đỏ Thụy Điển.
Typically the intermediary offers some added value to the transaction that may not be possible by direct trading.
Thông thường, trung gian cung cấp một số giá trị gia tăng cho giao dịch mà giao dịch trực tiếp có thể không thực hiện được.
(1 Kings 22:14, 19-23) It would seem, then, that Jehovah talked to Satan without an intermediary.
(1 Các Vua 22:14, 19-23) Vậy, có lẽ Đức Giê-hô-va cũng nói chuyện với Sa-tan mà không cần qua trung gian.
If your bank provides intermediary instructions for receiving wires from the United States, provide those here.
Nếu ngân hàng của bạn cung cấp thông tin hướng dẫn về ngân hàng trung gian để nhận chuyển khoản từ Hoa Kỳ, hãy cung cấp các thông tin đó tại đây.
By exploiting the upstream and downstream information flowing along the value chain, the firms may try to bypass the intermediaries creating new business models, or in other ways create improvements in its value system.
Bởi khai thác các thông tin upstream và downstream chảy dọc theo chuỗi giá trị, các doanh nghiệp có thể thử để bỏ qua sự trung gian mới tạo ra các mô hình kinh doanh, hoặc trong những cách khác cải tiến tạo ra được giá trị của nó trong hệ thống.
This protocol is most commonly used today in the form of Procurement PunchOut, which specifically supports interactions between a procurement application and a supplier’s eCommerce web site and possibly includes an intermediary for authentication and version matching.
Giao thức này chủ yếu được dùng ngày này trong dạng PunchOut mua bán, được đặc tả hỗ trợ tương tác giữa một ứng dụng mua bán và website thương mại điện tử của người cung cấp và có thể bao gồm một sự trung gian chứng thực và các phiên bản so khớp.
If your bank provides intermediary instructions for receiving bank transfers from the United States, then provide these here.
Nếu ngân hàng của bạn cung cấp hướng dẫn trung gian để nhận chuyển khoản từ Hoa Kỳ, hãy cung cấp các hướng dẫn đó tại đây.
Rocha found out that eliminating the intermediary... the system would make much more money.
Rocha thấy rằng nếu loại bỏ sự trung gian... thì cái hệ thống kia có thể kiếm được nhiều tiền hơn nữa.
What examples can you give of prayers offered by early servants of God, and did they approach him through an intermediary?
Bạn có thể cho thí dụ nào về lời cầu nguyện của những tôi tớ thời ban đầu của Đức Chúa Trời và họ có cần người trung gian nào không?
Turkish authorities later arrested four individuals in connection with the illegal journey, although they appeared to be low-level intermediaries.
Chính quyền Thổ Nhĩ Kỳ sau đó đã bắt giữ 4 nghi phạm liên quan đến việc tổ chức vượt biên trái phép, mặc dù họ dường như chỉ là những cò mồi cấp thấp.
The project will be conducted in partnership with the Enterprise Development Agency of the Ministry of Planning and Investment (MPI) as the primary executing agency, and with selected participating financial intermediaries and the National Foundation for Science and Technology Development (NAFOSTED) as the implementing agencies.
Dự án sẽ được thực hiện bởi Cục Phát triển Doanh nghiệp thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư với tư cách là cơ quan chủ quản quản lý dự án, cùng hợp tác với một số đơn vị trung gian tài chính và Quỹ Phát triển Khoa học Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) với tư cách là các cơ quan thực hiện dự án.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ intermediary trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.