lint trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lint trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lint trong Tiếng Anh.
Từ lint trong Tiếng Anh có nghĩa là xơ vải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lint
xơ vảiverb You got a piece of lint on your jacket. Có một miếng xơ vải dính trên áo ông này. |
Xem thêm ví dụ
Earthquakes would begin on May 21 on Kiritimati (Christmas Island), Kiribati at 6 pm LINT (0400 UTC). Động đất bắt đầu vào ngày 21 tháng 5 tại đảo Kiritimati (đảo Giáng sinh), Kiribati vào 6 giờ tối LINT (0400 UTC). |
Unlike other task runners that run tasks by configuration, gulp requires knowledge of JavaScript and coding to define its tasks. gulp is a build system which means apart from running tasks, it is also capable of copying files from one location to another, compiling, deploying, creating notifications, unit testing, linting, etc. Task-runners like gulp and Grunt are built on Node.js rather than npm, because the basic npm scripts are inefficient when executing multiple tasks. Không giống như các trình chạy tác vụ khác chạy các tác vụ theo cấu hình, gulp yêu cầu kiến thức về JavaScript và mã hóa để xác định các tác vụ của nó. gulp là một hệ thống xây dựng có nghĩa là ngoài việc chạy tác vụ, nó cũng có khả năng sao chép tập tin từ nơi này đến nơi khác, biên dịch, triển khai, tạo ra các thông báo, kiểm tra đơn vị, Linting vv Các trình chạy tác vụ như gulp và Grunt được xây dựng trên Node.js chứ không phải npm, vì các tập lệnh npm cơ bản không hiệu quả khi thực hiện nhiều tác vụ. |
Acer's S.T. Liew stated in an interview with British gadget website Pocket-Lint, "... S.T. của Acer Liew cho biết trong một cuộc phỏng vấn với trang web tiện ích Anh Pocket-Lint, "... |
In 2012 Offer returned to television selling the "Schticky", a reusable lint roller that comes in three sizes: little Schticky, Schticky, and big Schticky. Vào năm 2012, Offer đã quay trở lại bán hàng truyền hình "Schticky", một con lăn xơ có thể tái sử dụng với ba kích cỡ: Schticky nhỏ, Schticky và Schticky lớn. |
Dirty lint in Los Cuerpo's pocket. Mexico sẽ tốt hơn khi chúng chết. |
For example, linting is built into IntelliJ, and it can be installed in Atom, per programming language, with a variety of packages. Ví dụ, linting được tích hợp vào IntelliJ, và nó có thể được cài đặt trong Atom, theo ngôn ngữ lập trình, với nhiều gói khác nhau. |
If you continue having issues when uploading your app, you can use Android Lint to scan your app for potential issues. Nếu tiếp tục gặp vấn đề khi tải ứng dụng lên, bạn có thể sử dụng Android Lint để quét ứng dụng và tìm ra các vấn đề có thể có. |
It is a task runner built on Node.js and npm, used for automation of time-consuming and repetitive tasks involved in web development like minification, concatenation, cache busting, unit testing, linting, optimization, etc. gulp uses a code-over-configuration approach to define its tasks and relies on its small, single-purposed plugins to carry them out. Nó là một trình chạy tác vụ xây dựng trên Node.js và NPM, được sử dụng để tự động hóa các nhiệm vụ tốn thời gian và lặp đi lặp lại liên quan đến việc phát triển web như việc rút gọn, ghép nối, ngăn chặn bộ nhớ cache, kiểm thử đơn vị, Linting, tối ưu hóa, vv gulp sử dụng cách tiếp cận cấu hình bằng mã để xác định các nhiệm vụ của mình và dựa vào các plugin nhỏ, đơn mục đích để thực hiện chúng. |
Trusted Reviews rated it 7/10, criticising the small screen size., The Register gave it 73% expressing confusion about whether it was a phone or an MP3 player, and Pocket Lint gave it 3.5/5. Trusted Reviews đánh giá nó 7/10, phê bình kích thước màn hình nhỏ., The Register cho nó 73%, bày tỏ sự nhầm lẫn về việc liệu nó là một điện thoại hoặc máy nghe nhạc MP3, và Pocket Lint đánh giá 3.5/5. ^ “Trusted Reviews”. |
Offer owns, produces, and appears in television commercials for his products "ShamWow!", an absorbent towel; the "Slap Chop", a kitchen utensil; a lint roller called the "Schticky"; a liquid cleaner called "InVinceable"; and another kitchen utensil called "Crank Chop". Offer sở hữu, sản xuất và xuất hiện trong quảng cáo truyền hình cho các sản phẩm của mình "ShamWow!", Một chiếc khăn thấm nước; "Slap Chop", dụng cụ nhà bếp; một con lăn xơ xác gọi là "Schticky"; một chất tẩy rửa chất lỏng gọi là "InVincizable"; và một dụng cụ nhà bếp khác gọi là "Crank Chop". |
A common practice is to use Lint to detect questionable code when a program is first written. Một thực tế là sử dụng Lint để phát hiện các mã có nghi vấn khi một chương trình được viết lần đầu. |
Separating the seeds from the cotton lint was tedious and time consuming. Tách hạt từ bông là một công việc tẻ nhạt và tốn thời gian. |
With Android Lint, you can check your app for a wide variety of issues using a command line interface, Eclipse or IntelliJ. Với Android Lint, bạn có thể kiểm tra ứng dụng để biết nhiều vấn đề khác nhau bằng cách dùng giao diện dòng lệnh, Eclipse hoặc IntelliJ. |
Grunt is a JavaScript task runner, a tool used to automatically perform frequent tasks such as minification, compilation, unit testing, and linting. Grunt là một công cụ thực thi JavaScript, tự động làm cách việc thường xuyên như tinh giảm, biên dịch, kiểm tra đơn vị, và linting. |
What a pity they didn't stop up the chinks and the crannies though, and thrust in a little lint here and there. Một điều đáng tiếc họ đã không dừng lại chinks và các vết nứt mặc dù, và lực đẩy trong một ít lint ở đây và ở đó. |
Lint brush, Để phủi lông. |
You got a piece of lint on your jacket. Có một miếng xơ vải dính trên áo ông này. |
Tables and chairs and lint, nothing happens, as in normal people, but when you show him a picture of his mother, the galvanic skin response is flat. Bàn ghế vải vóc, chẳng có gì xảy ra, giống mọi người khác, nhưng khi cho anh ta xem ảnh mẹ, phản ứng da phẳng lặng. |
Nothing in his pockets but knives and lint. Trong túi hắn chẳng có gì ngoài dao và xơ vải. |
Orange to offer Welsh language 5600, Pocket-Lint, August 2009, accessed March 2012 Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2012. ^ Orange to offer Welsh language 5600, Pocket-Lint, August 2009, accessed March 2012 |
Would throw him away... like a piece of lint or a bottle cap. Sẽ quăng nó đi như một miếng vải xơ hay một cái nắp chai. |
In 1794, Whitney simply improved upon the existing gins and then patented his " invention ": a small machine that employed a set of cones that could separate seeds from lint mechanically, as a crank was turned. Năm 1794, Whitney chỉ đơn giản là cải thiện nó và xin cấp bằng sáng chế một chiếc máy nhỏ sử dụng một tập hợp các chi tiết hình nón tự động tách hạt ra khỏi bông khi tay quay được bật lên. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lint trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới lint
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.