palm trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ palm trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ palm trong Tiếng Anh.

Từ palm trong Tiếng Anh có các nghĩa là bàn tay, lòng bàn tay, gan bàn tay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ palm

bàn tay

noun

I'll have him eating out of the palm of your hand.
Có mình giúp, Ronald sẽ cắn lòng bàn tay cậu.

lòng bàn tay

noun (inner, concave part of hand)

I'll have him eating out of the palm of your hand.
Có mình giúp, Ronald sẽ cắn lòng bàn tay cậu.

gan bàn tay

noun (inner, concave part of hand)

Xem thêm ví dụ

With the same great feelings of suspense, the same deep hopes for salvation, the same sweat in the palms and the same people in the back not paying attention.
nhưng lại có sự hiện diện quen thuộc của những âu lo tột độ đó, những hy vọng thiết tha được cứu rỗi đó, những bàn tay đẫm mồ hôi đó và cả đám người đang lo ra ở dãy ghế phía sau đó.
What did they say when they were cutting down the last palm tree?
Họ đã nói gì khi chặt cây cọ cuối cùng?
Your palm lines are still there.
Dòng bàn tay của anh vẫn còn ở đó.
Driving to Twenty-nine Palms.
Đi Twentynine Palms.
When I don't go to school, I work for the Victory [ palm plantation ] company
Khi không đến trường, tôi làm việc ở nhà máy cọ Victory.
Furthermore, they transported the feeble on donkeys and brought them to their brothers in Jerʹi·cho, the city of palm trees.
Họ còn chở những người yếu trên lưng lừa, rồi đưa tất cả đến với anh em ở Giê-ri-cô, thành phố của cây chà là.
Here I am adding onto your days fifteen years; and out of the palm of the king of Assyria I shall deliver you and this city, and I will defend this city.”
Ta sẽ giải-cứu ngươi cùng thành nầy khỏi tay vua A-si-ri, và ta sẽ binh-vực thành nầy”.
Brenda Palms- Farber was hired to help ex- convicts reenter society and keep them from going back into prison.
Brenda Palms- Farver được thuê giúp đỡ những tù nhân hòa nhập với cuộc sống cộng đồng và giữ cho họ không tái phạm vào tù nữa.
The Palm Pilot was one of the first digital PDA's — personal digital assistants — and it helped you handle your to- do lists, and calendar, and contact information and notes.
Palm Pilot là một trong những đầu tiên PDA kỹ thuật số — trợ lý kỹ thuật số cá nhân — và nó đã giúp bạn xử lý của bạn để làm danh sách, và lịch, và liên hệ với thông tin và ghi chú.
At 20 percent, palm oil is one of Nutella's main ingredients, and the tax was dubbed "the Nutella tax" in the media.
Với độ đậm 20%, dầu cọ là một trong những thành phần chính của Nutella và thuế được gọi là "thuế Nutella" trên các phương tiện truyền thông.
One writer estimates that “each fruit-bearing [palm] tree will have yielded two or three tons of dates as tribute to its owners in the course of its lifetime.”
Một tác giả ước lượng rằng “cả đời cây chà là sẽ sinh hai hay ba tấn chà là cho chủ”.
19 And the priest must take a boiled+ shoulder from the ram, one unleavened ring-shaped loaf from the basket, and one unleavened wafer, and put them on the palms of the Nazʹi·rite after he has had the sign of his Naziriteship shaved off.
19 Thầy tế lễ phải lấy một bên vai đã được luộc+ của con cừu đực, một bánh vòng không men từ giỏ bánh, một bánh mỏng không men, rồi đặt chúng trên hai lòng bàn tay của người Na-xi-rê sau khi người đã cạo tóc trên đầu, tức dấu hiệu Na-xi-rê của mình.
Information on the picudo rojo (red palm weevil) (in Spanish)
Information on the picudo rojo (red palm weevil) (tiếng Tây Ban Nha)
Perhaps white sandy beaches, pristine waters, swaying coconut palm trees, and warm nights on lanais lit by romantic tiki torches.
Có lẽ là những bãi biển đầy cát trắng với làn nước trong xanh, những cây dừa đu đưa trong gió và cả những buổi tối ấm cúng dưới mái hiên rộng được thắp sáng bởi những ngọn đuốc đầy lãng mạn.
Palm Power Contest!
Thi Chưởng lực
It cost me another gash on the index finger and blood trickled down into my palm.
Việc đó khiến tôi phải trả giá, bằng một vết cứa nữa ở ngón tay trỏ, và máu rỉ xuống gan bàn tay tôi.
Most fit in the palm of your hand, and they are sometimes even provided free of charge.
Đa số máy vừa lòng bàn tay và đôi khi thậm chí được biếu không.
In the early twentieth century the port's business expanded, with the growth of major rubber and palm oil plantations in northern Sumatra.
Vào đầu thế kỷ 20 việc kinh doanh của cảng phát đạt với việc tăng trưởng của các đồn điền cao su, dầu cọ lớn ở bắc Sumatra.
After the split from Palm, PalmSource used parts of BeOS's multimedia framework for its failed Palm OS Cobalt product.
Sau khi sáp nhập vào Palm, PalmSource đã sử dụng một phần của nền tảng đa phương tiện của BeOS cho sản phẩm thất bại Palm OS Cobalt của họ.
He's fine, he's just got hit by my Aroma Palm
Hắn không sao đâu, chỉ dính một chút mê hương thôi
He still knows the Buddha's Palm technique.
Người ta còn một chiêu như lai thần chưởng nữa.
A Lesson From the Palm Tree
Bài học từ cây chà là
Ronald Reagan asked Olof Palme, the Social Democratic Prime Minister of Sweden,
Ronald Reagan đã hỏi Olof Palme, Thủ tướng Thụy Điển rằng,
I'll have him eating out of the palm of your hand.
Có mình giúp, Ronald sẽ cắn lòng bàn tay cậu.
Yes, the date palm is very pleasing to the eye and amazingly fruitful.
Quả thật, cây chà là rất đẹp mắt và sanh sản nhiều trái cách lạ lùng.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ palm trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.