plataforma trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ plataforma trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plataforma trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ plataforma trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là sân ga. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ plataforma

sân ga

noun

Podemos construir remolcadores espaciales, plataformas para contener criogénicos y agua.
Chúng ta có thể xây dựng các tàu kéo vũ trụ, các sân ga quỹ đạo để giữ hỗn hợp lạnh và nước.

Xem thêm ví dụ

El fin del discurso tiene lugar cuando el orador se baja de la plataforma.
Bài giảng chấm dứt khi diễn giả rời bục.
De acuerdo con la metodología de atribución predeterminada de Analytics, esta plataforma solo contabilizaría una conversión y la atribuiría a la campaña de la segunda cuenta (B), ya que la última interacción antes de la conversión se ha registrado desde esa cuenta.
Theo phương pháp phân bổ Analytics mặc định, lần nhấp này chỉ được tính là một lượt chuyển đổi và sẽ được phân bổ cho chiến dịch của tài khoản thứ hai (B) vì đó là lần tương tác cuối cùng trước khi người dùng chuyển đổi.
Desde la plataforma, los estudiantes leen un fragmento de la Biblia o demuestran cómo explicarían determinado tema bíblico a otra persona.
Các học viên có thể được giao bài đọc một phần Kinh Thánh trước cử tọa hoặc trình bày cách giúp người khác hiểu một đề tài Kinh Thánh.
CA: ¿Puede imaginar, en nuestras vidas, a un político con una plataforma que plantee abiertamente la ética y la ciudadanía mundial?
CA: Liệu ngài có thể hình dung ra trong thời đại của chúng ra, một chính trị gia xuất hiện trên một nền tảng của kiểu đạo đức toàn cầu, bổn phận công dân toàn cầu hoàn chỉnh?
De acuerdo chicos, sé que ha sido un largo recorrido descubriendo su plataforma, pero la buena noticia es que casi hemos terminado.
Được rồi, tôi biết ta đã đi một đoạn đường dài xác định nền tảng tranh cử, nhưng tin tốt lành là ta sắp xong rồi.
(Risas) Pero los africanos estaban usando esta plataforma para tomar algún tipo de propiedad de los sectores de turismo.
Nhưng người dân Châu Phi dùng ứng dụng này tự chụp chính họ trong các khu du lịch.
Las bajas polares pueden ser difíciles de detectar usando los informes atmosféricos convencionales y son de gran peligro para las operaciones en latitudes altas, afectando a la navegación y a las plataformas de gas y petróleo.
Polar low có thể khó được phát hiện bằng cách sử dụng báo cáo thời tiết thông thường và gây nguy hiểm đối với các hoạt động ở vĩ độ cao, chẳng hạn như việc chuyên chở đường biển và các trạm dầu khí.
Atención, plataforma.
Giàn khoan chú ý.
Las plataformas de Google están disponibles en Estados Unidos.
Chương trình xuất hiện trên toàn Google hiện có ở Hoa Kỳ.
Los vídeos en que se elogia, promueve o ayuda a organizaciones criminales violentas tampoco están permitidos en la plataforma.
YouTube cũng không cho phép nội dung nhằm ca ngợi, quảng bá hoặc hỗ trợ các tổ chức tội phạm bạo lực.
Así que no perderé mucho tiempo en haceros recordar que estamos aquí por el siguiente capítulo, ya que es la primera vez que tenemos una plataforma sobre la que construir.
Do vậy,tôi sẽ không mất nhiều thời gian chỉ để cho bạn thấy ,làm mới lại những hồi ức của bạn về việc chúng tôi ở đây vì "Châu Phi: một chương mới", bởi vì cho lần đầu tiên đó thật sự là một diễn đàn để xây dựng lên.
Porque su plataforma es abierta,
Vì nó mở ra một nền tảng mới.
Unos minutos antes de que empiece la sesión, el presidente se sentará en la plataforma mientras se escucha música del Reino como introducción.
Trước chương trình vài phút, anh chủ tọa lên ngồi vào ghế trên bục, và phần âm nhạc Nước Trời sẽ bắt đầu.
De vuelta a la plataforma chicos, de vuelta a la plataforma.
Trở lại trên boong.
Este tipo de actualizaciones permiten a Google poner al día sus fichas de producto en los anuncios de Shopping, en Shopping Actions, en los anuncios de inventario local y en las plataformas de Google mediante las herramientas de extracción de datos avanzadas y el marcado de datos estructurados que encontramos en su sitio web.
Tính năng tự động cập nhật mặt hàng cho phép Google cập nhật danh sách sản phẩm của bạn trên Quảng cáo mua sắm, Shopping Actions, quảng cáo hàng lưu kho tại cửa hàng gần nhất và các nền tảng khác của Google bằng công cụ trích xuất dữ liệu nâng cao và vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc mà chúng tôi tìm thấy trên trang web của bạn.
MSN Messenger 6.0 fue una revisión importante de la plataforma completa, actualizó su simple interfaz basada en texto incluyendo elementos personalizables, como emoticones, avatares personalizados y antecedentes.
MSN Messenger 6.0 là một đại tu lớn của toàn bộ nền tảng, nâng cấp giao diện đơn giản dựa trên văn bản bao gồm các yếu tố tùy biến như biểu tượng cảm xúc, avatar cá nhân, và nguồn gốc.
Si quiere usar las plataformas de Google, selecciónelas cuando se registre en Merchant Center o haga clic en Crecimiento en el menú de navegación de la izquierda y seleccione Gestionar programas.
Đăng ký các nền tảng trên Google bằng cách chọn chương trình này khi bạn đăng ký Merchant Center hoặc nhấp vào Tăng trưởng trong menu điều hướng bên trái, rồi nhấp vào Quản lý chương trình.
A diferencia de RETScreen Suite, RETScreen Expert cuenta con una plataforma integrada, hace uso de arquetipos detallados y exhaustivos para la evaluación de proyectos, y cuenta con capacidades de análisis de portafolio.
Không giống như RETScreen Suite, RETScreen Expert là nền tảng phần mềm tích hợp; sử dụng nguyên mẫu chi tiết và toàn diện để đánh giá dự án; và bao gồm khả năng phân tích danh mục đầu tư.
Para hacerlo, puede añadir una etiqueta de vídeo maestro creada manualmente o utilizar los SDK de IMA específicos de cada plataforma (HTML5, iOS, Android y Google Cast).
Bạn có thể thực hiện việc này bằng thẻ video chính được tạo thủ công hoặc sử dụng bất kỳ SDK IMA của từng nền tảng (HTML 5 IMA SDK, iOS IMA SDK, Android IMA SDK, Google Cast IMA SDK).
Si has iniciado sesión en YouTube desde la consola Nintendo Switch, todas las cuentas de Nintendo que tengan la sesión iniciada en dicho dispositivo podrán acceder a YouTube con tu cuenta de la plataforma.
Bạn có thể truy cập vào các tài khoản đã đăng nhập vào ứng dụng YouTube thông qua bất kỳ tài khoản Nintendo nào trên thiết bị này.
Pero puede tener también esta otra función, como plataforma para la vela.
Nhưng nó cũng có thể có chức năng là một bệ đỡ cho cây nến.
La planta 60 alberga la galería de arte más alta del mundo y una plataforma de observación conocida como 63 Golden Tower, que permite a los visitantes ver hasta Incheon en días claros.
Tầng thứ 60 của toà nhà có trưng bày nghệ thuật và một đài quan sát gọi là 63 Golden Tower (tòa nhà được lắp kính phản quang màu vàng sậm nên luôn rực rỡ dưới ánh nắng như dát vàng) cho phép khách tham quan có thể nhìn thấy Incheon trong điều kiện trời quang.
Como queremos que te sientas a salvo cuando estás en YouTube, puedes enviar una reclamación de privacidad si el contenido de la plataforma vulnera tu privacidad o afecta a tu seguridad, o si no quieres aparecer en algún vídeo.
Bạn có thể gửi khiếu nại về quyền riêng tư nếu cho rằng nội dung trên trang YouTube xâm phạm quyền riêng tư và cảm giác an toàn của bạn, hoặc nếu bạn không thấy thoải mái với nội dung trên YouTube mà trong đó có sự xuất hiện của bạn.
En lugares como Malasia, hablar de mujeres musulmanas que trabajen en plataformas ni siquiera se contempla.
Thật ra, ở những nước như Malaysia, Phụ nữ Hồi giáo trên giàn khoan không là một điều đáng chú ý.
Es lógico que quiera tener informes en varias plataformas, pero este tipo de servicio podría convertirse en un cuello de botella y ralentizar la experiencia de usuario.
Mặc dù chúng tôi hiểu rằng bạn muốn báo cáo trong nhiều nền tảng, nhưng dịch vụ này có thể hoạt động như cổ chai và làm chậm trải nghiệm người dùng.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ plataforma trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.